EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword
"essential for content" in Engels kan in die volgende Vietnamees woorde/frases vertaal word:
EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
Engels | Vietnamees |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
each | mỗi |
and | các |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
Engels | Vietnamees |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
Engels | Vietnamees |
---|---|
is | được |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
Engels | Vietnamees |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN 1. Mapping candidate personas Inbound marketing begins with defining an ideal Customer Persona This is essential –..
VI Tiếp nối chuỗi bài viết “Tuyển dụng Inbound - Xây dựng chân dung ứng viên”..
EN Building relationships with friends is essential for your academic career
VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
building | xây dựng |
your | của bạn |
with | với |
for | cho |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
Engels | Vietnamees |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
EN Accuracy, skillful and experience are essential elements of a good driver
VI Chính xác, khéo léo và kinh nghiệm là những yếu tố cần có của một tài xế giỏi
Engels | Vietnamees |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
of | của |
EN Therefore, the essential thing you need to ask yourself is how you want to play the squad, how the characters can complement each other, and then you build the team in that direction
VI Do đó, điều thiết yếu bạn cần đặt ra là mình muốn chơi đội hình như thế nào, các nhân vật có thể bổ trợ nhau ra sao và build theo hướng đó
Engels | Vietnamees |
---|---|
play | chơi |
characters | nhân vật |
each | ra |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN AWS services that transfer customer data as an essential function of the service
VI Các dịch vụ AWS truyền dữ liệu khách hàng là một chức năng không thể thiếu của dịch vụ
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
function | chức năng |
of | của |
customer | khách |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
Engels | Vietnamees |
---|---|
is | được |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
vidiq | vidiq |
channel | kênh |
can | biết |
is | được |
EN Instead, they can be modular, reconfigured at will in line with requirements, which is an essential part of the Factory of the Future.
VI Thay vào đó, dây chuyền sản xuất có thể được mô-đun hóa, tự do tái cấu hình để phù hợp với yêu cầu người dùng, đây là phần thiết yếu đối với Nhà máy của Tương lai (Factory of the Future).
Engels | Vietnamees |
---|---|
requirements | yêu cầu |
future | tương lai |
an | thể |
which | và |
with | với |
of the | phần |
is | được |
the | của |
EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
Engels | Vietnamees |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
each | mỗi |
and | các |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
Engels | Vietnamees |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
Engels | Vietnamees |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
Engels | Vietnamees |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
Engels | Vietnamees |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
Engels | Vietnamees |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
Engels | Vietnamees |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
Engels | Vietnamees |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
Engels | Vietnamees |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
Engels | Vietnamees |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
Engels | Vietnamees |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
Engels | Vietnamees |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN 5 Essential Zoom Team Chat Security Features
VI Kết nối nhóm của bạn với thành phần tích hợp Box và Microsoft SharePoint dành cho Zoom Team Chat
Engels | Vietnamees |
---|---|
team | nhóm |
EN Having robust camera and audio performance is essential to making sure everyone is seen and heard clearly
VI Hiệu suất âm thanh và camera chất lượng là cần thiết để đảm bảo mọi người nhìn thấy và nghe được rõ ràng
Engels | Vietnamees |
---|---|
having | cần |
performance | hiệu suất |
is | được |
to | mọi |
everyone | người |
EN “Zoom has become an essential service for Oracle
VI “Zoom đã trở thành một dịch vụ thiết yếu tại Oracle
EN From essential services to earning opportunities. We're an all-in-one platform.
VI Từ những dịch vụ thiết yếu đến cơ hội gia tăng thu nhập. Tất cả đều có trên một nền tảng
Engels | Vietnamees |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Partnering to provide essential leadership in healthcare for the underserved.
VI Hợp tác để cung cấp sự lãnh đạo thiết yếu trong chăm sóc sức khỏe cho những người không được phục vụ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provide | cung cấp |
in | trong |
the | không |
EN For instance, WooCommerce is an eCommerce plugin that offers essential tools to sell on your website, like payment processing, storefront customization, and inventory management.
VI Ví dụ, WooCommerce là plugin thương mại điện tử cung cấp các công cụ thiết yếu để bán hàng trên trang web của bạn, giống như xử lý thanh toán, tùy chỉnh cửa hàng và quản lý hàng tồn kho.
Engels | Vietnamees |
---|---|
offers | cung cấp |
sell | bán |
payment | thanh toán |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | của |
EN They also display essential indicators to show that the website is risk-free – the HTTPS prefix and padlock icon on the address bar of major browsers.
VI Chúng cũng hiển thị các thông số cần thiết để cho thấy trang web an toàn - HTTPS và biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ của các trình duyệt thông dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
website | trang |
and | thị |
on | trên |
also | cũng |
EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.
VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn và khuyến khích họ đăng ký.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | dùng |
your | của bạn |
people | người |
EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns.Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn.Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
Engels | Vietnamees |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
connect | kết nối |
crm | crm |
ready | sẵn sàng |
of | của |
your | bạn |
EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns. Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn. Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
Engels | Vietnamees |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
connect | kết nối |
crm | crm |
ready | sẵn sàng |
of | của |
your | bạn |
EN Connect all the tools essential for your growth in one consolidated marketing stack.
VI Kết nối tất cả các công cụ thiết yếu cho sự phát triển của công ty trong một giải pháp tiếp thị hợp nhất.
Engels | Vietnamees |
---|---|
connect | kết nối |
in | trong |
growth | phát triển |
all | tất cả các |
EN Essential Email Marketing Metrics and KPIs
VI KPI và số liệu email marketing thiết yếu
Engels | Vietnamees |
---|---|
marketing | marketing |
EN It is an essential metric in measuring a campaign’s performance.
VI Đây là một thông số quan trọng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch.
Engels | Vietnamees |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
EN Get a complete suite of all the essential marketing tools you need to run a powerful business online.
VI Sử dụng một bộ các công cụ tiếp thị thiết yếu toàn diện mà bạn cần để vận hành một doanh nghiệp trực tuyến mạnh mẽ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
you | bạn |
need | cần |
all | các |
EN Get easy access to the essential data on your landing page performance.
VI Truy cập dễ dàng dữ liệu thiết yếu về hiệu suất trang đích của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
easy | dễ dàng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
page | trang |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
EN Get essential resources for creating paid ad campaigns
VI Nhận các tài nguyên thiết yếu để tạo chiến dịch quảng cáo trả tiền
Engels | Vietnamees |
---|---|
resources | tài nguyên |
creating | tạo |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
paid | trả |
for | tiền |
get | các |
EN At COP28, reducing methane emissions from food waste is essential to achieving global climate targets
VI Tại COP28, giảm lượng khí thải mêtan từ chất thải thực phẩm là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu
EN There is no doubt that communication is an essential part of a business in ? Read more
VI Không còn nghi ngờ gì nữa, giao tiếp là một phần thiết yếu của hoạt động kinh doanh ở… Tìm hiểu thêm
EN In this rapidly evolving world, staying updated is essential
VI Trong thế giới phát triển nhanh chóng này, luôn cập nhật là điều cần thiết
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Engels | Vietnamees |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
Engels | Vietnamees |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
Engels | Vietnamees |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
Wys 50 van 50 vertalings