EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
"engine optimization would" in Engels kan in die volgende Vietnamees woorde/frases vertaal word:
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers
VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn có thể theo dõi các mối đe dọa và các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm
Engels | Vietnamees |
---|---|
analytics | phân tích |
search | tìm kiếm |
threats | mối đe dọa |
you | bạn |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
Engels | Vietnamees |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN A single Rust-based engine drives portfolio protections for no gaps in security.
VI Một công cụ dựa trên Rust duy nhất thúc đẩy việc bảo vệ danh mục đầu tư để không có lỗ hổng bảo mật.
Engels | Vietnamees |
---|---|
no | không |
security | bảo mật |
EN CodeDeploy provides a deployment automation engine for your Lambda-based applications
VI CodeDeploy cung cấp công cụ tự động hóa triển khai cho các ứng dụng dựa trên Lambda
Engels | Vietnamees |
---|---|
provides | cung cấp |
deployment | triển khai |
applications | các ứng dụng |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
Engels | Vietnamees |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN Used to build Search Engine timnhanh.com & MXH yume.vn
VI Từng tham gia xây dựng Search Engine timnhanh.com & MXH yume.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
build | xây dựng |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dầu Nhớt Ô Tô, Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
best | tốt |
EN CodeDeploy provides a deployment automation engine for your Lambda-based applications
VI CodeDeploy cung cấp công cụ tự động hóa triển khai cho các ứng dụng dựa trên Lambda
Engels | Vietnamees |
---|---|
provides | cung cấp |
deployment | triển khai |
applications | các ứng dụng |
EN By using a directed acyclic graph (DAG) execution engine, Spark can create efficient query plans for data transformations
VI Bằng cách sử dụng công cụ thực thi đồ thị không theo chu trình (DAG), Spark có thể tạo ra các kế hoạch truy vấn hiệu quả cho các hoạt động chuyển đổi dữ liệu
Engels | Vietnamees |
---|---|
using | sử dụng |
query | truy vấn |
plans | kế hoạch |
data | dữ liệu |
create | tạo |
EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction
VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng của người đọc
Engels | Vietnamees |
---|---|
uses | sử dụng |
apache | apache |
amazon | amazon |
build | xây dựng |
models | mô hình |
boost | tăng |
websites | trang web |
on | trên |
EN To try Amazon Aurora, sign in to the AWS Management Console, select RDS under the Database category, and choose Amazon Aurora as your database engine.
VI Để dùng thử Amazon Aurora, hãy đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS, chọn RDS trong danh mục Cơ sở dữ liệu rồi chọn Amazon Aurora làm công cụ cơ sở dữ liệu của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
try | thử |
as | liệu |
in | trong |
and | và |
your | của bạn |
EN With Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition, you can also create cross-region MySQL Read Replicas based on MySQL’s binlog-based replication engine
VI Với Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL, bạn cũng có thể tạo ra Bản sao đọc MySQL liên vùng trên nền tảng công cụ sao chép bằng binlog của MySQL
Engels | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
mysql | mysql |
replicas | bản sao |
read | đọc |
you | bạn |
also | cũng |
create | tạo |
on | trên |
with | với |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dầu Nhớt Ô Tô, Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
best | tốt |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dầu Nhớt Ô Tô, Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
best | tốt |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dầu Nhớt Ô Tô, Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
best | tốt |
EN Ensure game assets are efficiently integrated into the engine while preserving artistic integrity and performance
VI Đảm bảo tài nguyên game được tích hợp vào game engine hiệu quả, bảo toàn được tính toàn vẹn và hiệu suất
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrated | tích hợp |
into | vào |
and | và |
performance | hiệu suất |
are | được |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
Engels | Vietnamees |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN While creating a search engine position tracking campaign with Semrush, you can add up to ten competing domains
VI Trong khi tạo chiến dịch theo dõi vị trí công cụ tìm kiếm với Semrush, bạn có thể thêm tối đa mười domain cạnh tranh
Engels | Vietnamees |
---|---|
creating | tạo |
search | tìm kiếm |
campaign | chiến dịch |
tracking | theo dõi |
while | trong khi |
you | bạn |
with | với |
EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers
VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn có thể theo dõi các mối đe dọa và các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm
Engels | Vietnamees |
---|---|
analytics | phân tích |
search | tìm kiếm |
threats | mối đe dọa |
you | bạn |
EN All karts can be upgraded with each type of engines such as engine, jet, shock absorber and tire
VI Tất cả kart của Mario Kart Tour đều có thể được nâng cấp từng loại bộ phận như động cơ, phản lực, giảm xóc và lốp xe
Engels | Vietnamees |
---|---|
type | loại |
of | của |
EN Our Website is a travel search engine
VI Website của chúng tôi là một công cụ tìm kiếm du lịch
Engels | Vietnamees |
---|---|
website | website |
travel | du lịch |
search | tìm kiếm |
our | chúng tôi |
EN Have your blog or business website up and running in a few minutes with our hassle-free, automated WordPress engine
VI Xây dựng và khởi chạy blog hoặc trang web kinh doanh của bạn trong vài phút với công cụ WordPress tự động, đơn giản của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
blog | blog |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
in | trong |
minutes | phút |
running | chạy |
few | vài |
your | bạn |
website | trang |
our | chúng tôi |
and | và |
EN Protect your website, build brand trust, and improve your search engine rankings with our free SSL Certificates.
VI Bảo vệ trang web và khách truy cập của bạn với việc cung cấp kết nối bảo mật và mã hóa. Xây dựng độ tin cậy cho thương hiệu và tăng thứ hạng tìm kiếm với Chứng Chỉ SSL miễn phí của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
brand | thương hiệu |
trust | bảo mật |
improve | tăng |
search | tìm kiếm |
build | xây dựng |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
our | chúng tôi |
EN SSL provides an additional layer of security and adds the HTTPS prefix to the site’s URL, which the search engine considers vital parts of a good page experience
VI Chứng chỉ SSL miễn phí tạo thêm một lớp bảo mật và thêm tiền tố HTTPS vào URL website, điều này được công cụ tìm kiếm nhận định là có tăng cường trải nghiệm trang web
Engels | Vietnamees |
---|---|
layer | lớp |
security | bảo mật |
https | https |
url | url |
search | tìm kiếm |
and | và |
page | trang |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN Product Recommendations Engine is a powerful, data- driven tool. It learns customer preferences and potential needs based on historical purchases and behavior.
VI Tính năng Đề xuất sản phẩm là một công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ. Tính năng này tự học thói quen của khách hàng cũng như những nhu cầu của họ dựa theo lịch sử mua hàng và hành vi của họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
product | sản phẩm |
and | của |
needs | nhu cầu |
based | theo |
customer | khách |
EN Add some information and generate your website in minutes with AI engine.
VI Thêm một chút thông tin và tạo trang web của bạn chỉ trong vài phút với AI.
Engels | Vietnamees |
---|---|
add | thêm |
information | thông tin |
generate | tạo |
in | trong |
minutes | phút |
ai | ai |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN Yes! You’ll be able to specifically assign metadata (how your website will appear with search engine results) directly inside the builder
VI Tất nhiên! Bạn có thể nhập metadata (giúp các công cụ tìm kiếm nhận diện được website của bạn) trực tiếp vào công cụ thiết kế website
Engels | Vietnamees |
---|---|
website | website |
search | tìm kiếm |
directly | trực tiếp |
be | được |
your | của bạn |
the | nhận |
EN Assign a snappy meta title to that lets your search engine determine the scope of your website
VI Việc thêm meta title - tiêu đề có thể giúp các trình duyệt tìm kiếm website của bạn dễ dàng hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
search | tìm kiếm |
website | website |
your | của bạn |
to | thêm |
EN With AI Landing Page Generator, you can create a custom landing page in just a few clicks. Based on the keywords and industry you choose, the AI engine generates:
VI Với trình tạo Landing Page bằng AI, bạn có thể tạo landing page tùy chỉnh chỉ với vài click. Dựa vào từ khóa và ngành hàng bạn chọn, engine AI sẽ:
Engels | Vietnamees |
---|---|
ai | ai |
custom | tùy chỉnh |
choose | chọn |
keywords | từ khóa |
and | và |
create | tạo |
with | với |
EN A search engine for classified ads of real estate, cars and jobs | Mitula
VI Công cụ tìm kiếm cho các quảng cáo đã qua sàng lọc về bất động sản, xe và việc làm | Mitula
EN We're your classifieds search engine. And we'll find what you're looking for. Let's go!
VI Chúng tôi là công cụ tìm kiếm có sàng lọc. Và chúng tôi sẽ tìm thấy thứ bạn cần. Hãy bắt đầu ngay!
EN Automatic Platform Optimization
VI Tối ưu hóa hệ thống 1 cách tự động
Engels | Vietnamees |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
Engels | Vietnamees |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
Engels | Vietnamees |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Content Optimization Tools – Semrush | Semrush
VI Content Optimization Tools – Semrush | Semrush Tiếng Việt
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
Engels | Vietnamees |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN Optimization of subcontracting transactions
VI Tối ưu hóa các giao dịch thầu phụ
Engels | Vietnamees |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Developer Resources Product Videos Customers Cost Optimization
VI Tài nguyên dành cho nhà phát triển Video sản phẩm Khách hàng Tối ưu hóa chi phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
developer | nhà phát triển |
resources | tài nguyên |
product | sản phẩm |
videos | video |
optimization | tối ưu hóa |
cost | phí |
customers | khách hàng |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
Engels | Vietnamees |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
Wys 50 van 50 vertalings