EN For more information about how HIPAA and HITECH protect health information, see the Health Information Privacy webpage from the US Department of Health and Human Services.
EN For more information about how HIPAA and HITECH protect health information, see the Health Information Privacy webpage from the US Department of Health and Human Services.
VI Để biết thêm thông tin về cách HIPAA và HITECH bảo vệ thông tin sức khỏe, hãy xem trang web Quyền riêng tư về thông tin sức khỏe từ Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
see | xem |
privacy | riêng |
and | dịch |
EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace
VI Người đóng thuế đủ điều kiện có thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
purchased | mua |
may | được |
through | thông qua |
for | với |
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
Engels | Vietnamees |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
Engels | Vietnamees |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.
VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên và làm việc để duy trì và tăng cường sức khỏe của họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
employees | nhân viên |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi
Engels | Vietnamees |
---|---|
at | tại |
official | chính thức |
of | của |
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons
VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...
VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...
EN Baby Health Care for sale - Health Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dụng Cụ Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
best | tốt |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
Engels | Vietnamees |
---|---|
the | dịch |
EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH? Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...
VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | các |
EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
personal | cá nhân |
view | xem |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009
VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
Engels | Vietnamees |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.
VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên và làm việc để duy trì và tăng cường sức khỏe của họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
employees | nhân viên |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
EN Baby Health Care for sale - Health Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dụng Cụ Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
best | tốt |
EN Ministry of Health's Portal (MOH) Copyright @, Ministry of Health. All rights reserved. Address: No 138A Giang Vo St - Ba Đinh Dist - Ha Noi City Phone: 0246.273.2.273 |Fax:0243.8464.051
VI Cổng thông tin điện tử Bộ Y Tế (MOH) Bản quyền thuộc Bộ Y Tế Số 138A Giảng Võ - Ba Đình - Hà Nội ĐT: 0246.273.2.273 |Fax:0243.8464.051
Engels | Vietnamees |
---|---|
rights | quyền |
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các người đứng đầu trong lĩnh vực y tế công cộng của tiểu bang không thể tự mình giải quyết những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
Engels | Vietnamees |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN Social determinants of health, such as food insecurity, lack of health insurance, and housing instability can increase the risk of poor outcomes
VI Các yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe như mất an ninh lương thực, không có bảo hiểm y tế và nhà ở không ổn định có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến kết quả xấu
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
can | có thể làm |
increase | tăng |
such | các |
EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons
VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng và Cục Trại Giam Liên Bang
Engels | Vietnamees |
---|---|
include | bao gồm |
following | sau |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
not | không |
all | tất cả các |
EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).
Engels | Vietnamees |
---|---|
center | trung tâm |
EN Jordan Valley Community Health Center doesn’t stop at caring for your physical health
VI Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley không chỉ dừng lại ở việc chăm sóc sức khỏe thể chất của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
center | trung tâm |
your | bạn |
EN From wellness exams to prenatal care, we offer a wide range of women’s health services. View Women's Health Services
VI Từ khám sức khỏe đến chăm sóc trước khi sinh, chúng tôi cung cấp nhiều loại dịch vụ sức khỏe phụ nữ. Xem Dịch vụ Sức khỏe Phụ nữ
Engels | Vietnamees |
---|---|
range | nhiều |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN We monitor existing health problems and watch for health risks that increase with age.
VI Chúng tôi theo dõi các vấn đề sức khỏe hiện có và theo dõi các rủi ro sức khỏe gia tăng theo tuổi tác.
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
risks | rủi ro |
increase | tăng |
age | tuổi |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Mobile Health Services | Jordan Valley Community Health Center
VI Dịch vụ Y tế Di động | Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
Engels | Vietnamees |
---|---|
center | trung tâm |
EN The protection of your privacy and security of your patient health information is a top priority for Jordan Valley Community Health Center
VI Việc bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin sức khỏe bệnh nhân của bạn là ưu tiên hàng đầu của Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
top | hàng đầu |
center | trung tâm |
of | của |
your | bạn |
security | bảo mật |
EN Request an appointment for your medical, dental, vision, behavioral health or women’s health visit
VI Yêu cầu một cuộc hẹn để khám y tế, nha khoa, thị lực, sức khỏe hành vi hoặc sức khỏe phụ nữ
Engels | Vietnamees |
---|---|
request | yêu cầu |
health | sức khỏe |
or | hoặc |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.
Engels | Vietnamees |
---|---|
planning | kế hoạch |
two | hai |
years | năm |
one | các |
EN The public health order effective March 13, 2023, supersedes all prior health orders
VI Lệnh y tế công cộng có hiệu lực từ ngày 13 tháng 3 năm 2023 sẽ thay thế tất cả các lệnh y tế trước đó
Engels | Vietnamees |
---|---|
march | tháng |
prior | trước |
all | tất cả các |
EN Health Insurance Counseling and Advocacy Program (HICAP) provides free and unbiased health with selecting Medicare plans
VI Chương trình Tư vấn và Hỗ trợ Bảo hiểm Y tế (HICAP) cung cấp sức khỏe miễn phí và không thiên vị trong việc lựa chọn các chương trình Medicare
EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
Engels | Vietnamees |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN So what can we do as Californians to combat these threats to our health, our livelihoods and our future?
VI Vậy chúng ta có thể làm gì với tư cách người dân California để đối phó với các mối đe dọa cho sức khỏe, cuộc sống và tương lai của chúng ta?
Engels | Vietnamees |
---|---|
can | có thể làm |
our | của chúng ta |
health | sức khỏe |
future | tương lai |
threats | mối đe dọa |
and | của |
these | các |
EN California’s commitment to health equity - Coronavirus COVID-19 Response
VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe - Coronavirus COVID-19 Response
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
equity | công bằng |
to | của |
EN California’s commitment to health equity
VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
equity | công bằng |
to | của |
EN How California is addressing health inequity
VI California đang giải quyết sự bất bình đẳng về sức khỏe như thế nào
Engels | Vietnamees |
---|---|
california | california |
health | sức khỏe |
is | đang |
how | như |
EN COVID-19 has highlighted existing inequities in health
VI Đại dịch COVID-19 đã bộc lộ những bất bình đẳng hiện có về sức khỏe
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.
VI Một hình thức phân biệt đối xử là phân phối và quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
resources | nguồn |
access | quyền |
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
Engels | Vietnamees |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN This percentage may differ from data reported by local health jurisdictions and federal entities.
VI Tỷ lệ phần trăm này có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.
Engels | Vietnamees |
---|---|
data | dữ liệu |
reported | báo cáo |
federal | liên bang |
may | được |
this | này |
EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.
VI Các ca xét nghiệm có kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không có thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
test | xét nghiệm |
based | dựa trên |
on | trên |
no | không |
data | dữ liệu |
provided | cung cấp |
california | california |
EN The California Department of Public Health has more information about vaccinated cases, hospitalizations, and deaths.
VI Sở Y Tế Công Cộng Tiểu Bang California có thông tin chi tiết về số ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong được tiêm vắc-xin.
Engels | Vietnamees |
---|---|
california | california |
information | thông tin |
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California
Engels | Vietnamees |
---|---|
reported | báo cáo |
date | ngày |
event | sự kiện |
california | california |
EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
still | vẫn |
you | các |
EN If eligible, your local health jurisdiction will arrange for your in-home vaccination.
VI Nếu đủ điều kiện, cơ quan y tế địa phương của quý vị sẽ sắp xếp cho quý vị tiêm vắc-xin tại nhà.
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
will | điều |
home | nhà |
for | cho |
your | của |
EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.
Engels | Vietnamees |
---|---|
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
health | sức khỏe |
Wys 50 van 50 vertalings