Vertaal "desires" na Vietnamees

Wys 7 van 7 vertalings van die frase "desires" van Engels na Vietnamees

Vertaling van Engels na Vietnamees van desires

Engels
Vietnamees

EN From wanting to feel powerful to belong, these desires are different for everyone. 12 basic archetypes can help humans relate to these desires.

VI Từ mong muốn cảm thấy mạnh mẽ để thuộc về, những mong muốn này là khác nhau đối với mọi người. 12 nguyên mẫu cơ bản có thể giúp con người liên hệ với những ham muốn này.

Engels Vietnamees
feel cảm thấy
basic cơ bản
can muốn
help giúp
these này
different khác
everyone người

EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.

VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.

Engels Vietnamees
financial tài chính
solutions giải pháp
needs nhu cầu
we chúng tôi
the giải
customer khách hàng

EN The Desire stage is where a customer desires the product or service

VI Giai đoạn Mong muốn là giai đoạn khách hàng mong muốn sản phẩm hoặc dịch vụ

Engels Vietnamees
product sản phẩm
customer khách hàng
or hoặc
the dịch

EN As humans, we all have basic desires.

VI Là con người, tất cả chúng ta đều có những ham muốn cơ bản.

Engels Vietnamees
all người
basic cơ bản
have chúng
as những

EN To achieve these desires, Carl Jung developed the concept of archetypes

VI Để đạt được những mong muốn này, Carl Jung đã phát triển khái niệm về nguyên mẫu

Engels Vietnamees
the này

EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.

VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn có thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.

Engels Vietnamees
brand thương hiệu
help giúp
using sử dụng
your của bạn
in trong
making cho
more hơn
these này

EN These two women are known for their generosity and always putting others before them, which is exactly what the Caregiver desires to do.

VI Hai người phụ nữ này được biết đến với sự hào phóng và luôn đặt người khác lên trước họ, đó chính là điều mà Người chăm sóc mong muốn thực hiện.

Engels Vietnamees
always luôn
others khác
the này
before trước
two hai

Wys 7 van 7 vertalings