EN With smart and powerful features, InternetGuard deserves to be one of the indispensable applications for everyone.
EN With smart and powerful features, InternetGuard deserves to be one of the indispensable applications for everyone.
VI Với những tính năng thông minh và mạnh mẽ, InternetGuard xứng đáng trở thành một trong những ứng dụng không thể thiếu dành cho mọi người.
Engels | Vietnamees |
---|---|
smart | thông minh |
and | với |
features | tính năng |
everyone | người |
EN Everyone deserves a safe and affordable place to live
VI Mọi người đều xứng đáng có một nơi an toàn và hợp túi tiền để sinh sống
Engels | Vietnamees |
---|---|
safe | an toàn |
place | nơi |
live | sống |
everyone | người |
EN Hospice was founded on the premise that everyone deserves comfort and dignity near the end of life.
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản là mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái và tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | dịch |
life | sống |
everyone | người |
EN Hospice was founded on the premise that everyone deserves comfort and dignity near the end of life.
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản là mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái và tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | dịch |
life | sống |
everyone | người |
EN Hospice was founded on the premise that everyone deserves comfort and dignity near the end of life.
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản là mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái và tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | dịch |
life | sống |
everyone | người |
EN Hospice was founded on the premise that everyone deserves comfort and dignity near the end of life.
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản là mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái và tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | dịch |
life | sống |
everyone | người |
EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.
VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.
Engels | Vietnamees |
---|---|
future | tương lai |
we | chúng tôi |
privacy | riêng |
of | của |
everyone | người |
money | tiền |
EN Taking care of people is our highest calling. We believe everyone should have access to healthcare.
VI Chăm sóc mọi người là cuộc gọi cao nhất của chúng tôi. Chúng tôi tin rằng mọi người nên được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Engels | Vietnamees |
---|---|
access | tiếp cận |
healthcare | sức khỏe |
of | của |
people | người |
should | nên |
we | chúng tôi |
EN At Pinterest, we believe everyone should be able to discover what inspires them. These are our guidelines to foster a positive experience.
VI Tại Pinterest, chúng tôi tin rằng mọi người nên được khám phá những gì truyền cảm hứng cho họ. Đây là những nguyên tắc của chúng tôi để duy trì trải nghiệm tích cực.
Engels | Vietnamees |
---|---|
should | nên |
at | tại |
we | chúng tôi |
a | chúng |
EN With all those advantages, Truecaller deserves to be the best communication support application today.
VI Với tất cả những ưu điểm đó, Truecaller xứng đáng là ứng dụng hỗ trợ nhu cầu liên lạc tuyệt vời nhất hiện nay.
Engels | Vietnamees |
---|---|
the | những |
with | với |
EN Design a website to give your business the exposure it deserves.
VI Thiết kế một trang web để nâng tầm hình ảnh thương hiệu của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
website | trang |
your | bạn |
EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."
VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
know | biết |
everyone | người |
they | chúng |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN We believe that good security is critical to maintaining the trust of our customers and employees
VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt là yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng và đội ngũ nhân viên
Engels | Vietnamees |
---|---|
good | tốt |
employees | nhân viên |
security | bảo mật |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
Engels | Vietnamees |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN If you believe that someone is infringing your copyright and you would like to notify us, you may send us a message
VI Nếu bạn cho rằng ai đó đang vi phạm bản quyền của bạn và bạn muốn thông báo cho chúng tôi, bạn có thể gửi thông báo gỡ xuống cho chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
send | gửi |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
is | đang |
EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it
VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu
Engels | Vietnamees |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
requires | yêu cầu |
your | bạn |
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
Engels | Vietnamees |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
Engels | Vietnamees |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN Although the free version, but The Sims FreePlay retains the typical traits of The Sims graphics. Believe me, it won?t let you down!
VI Dù là phiên bản miễn phí, song The Sims FreePlay vẫn giữ được những nét tiêu biểu của đồ họa The Sims. Tin mình đi, chúng sẽ không làm các bạn thất vọng đâu!
Engels | Vietnamees |
---|---|
version | phiên bản |
but | vẫn |
you | bạn |
EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.
VI Jade Empire Special Edition là game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó có thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.
Engels | Vietnamees |
---|---|
once | lần |
game | chơi |
EN We believe that every place of work can be a competitive advantage for our clients
VI Chúng tôi tin rằng mỗi nơi làm việc đều có thể là một lợi thế cạnh tranh cho khách hàng của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
every | mỗi |
place | nơi |
of | của |
be | là |
we | chúng tôi |
work | làm |
clients | khách |
EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.
VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ và giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
value | giá |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN We believe nothing should get in the way of your growth, which is why we provide all the features you need to successfully scale.
VI Adjust tạo mọi điều kiện cũng như cung cấp mọi tính năng mà khách hàng cần để nhân lớn doanh nghiệp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provide | cung cấp |
features | tính năng |
need | cần |
to | cũng |
the | điều |
EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk
VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật và giảm rủi ro tác nghiệp của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
cloud | mây |
improve | cải thiện |
security | bảo mật |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
we | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
your | bạn |
EN We believe that it is our corporate responsibility to realize a sustainable society that is in harmony with the global environment
VI Chúng tôi tin rằng trách nhiệm của công ty là hiện thực hóa một xã hội bền vững, hài hòa với môi trường toàn cầu
Engels | Vietnamees |
---|---|
corporate | công ty |
responsibility | trách nhiệm |
sustainable | bền vững |
global | toàn cầu |
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
EN We believe that every place of work can be a competitive advantage for our clients
VI Chúng tôi tin rằng mỗi nơi làm việc đều có thể là một lợi thế cạnh tranh cho khách hàng của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
every | mỗi |
place | nơi |
of | của |
be | là |
we | chúng tôi |
work | làm |
clients | khách |
EN We continue to invest in the training and development of our people whom we believe form the heart of our organization.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chú trọng đầu tư vào đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên, những người đóng vai trò hết sức quan trọng trong sự phát triển của tập đoàn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
continue | tiếp tục |
in | trong |
development | phát triển |
people | người |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN At Bosch we believe that everything we do should be Invented for Life
VI Tại Bosch, chúng tôi tin rằng mọi thứ chúng tôi làm phải mang giá trị Sáng tạo vì cuộc sống
Engels | Vietnamees |
---|---|
at | tại |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
should | phải |
be | là |
life | sống |
EN At Bosch we believe that we all have a leadership role
VI Tại Bosch, chúng tôi tin rằng tất cả chúng ta đều có vai trò lãnh đạo
Engels | Vietnamees |
---|---|
at | tại |
we | chúng tôi |
a | chúng |
EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed
VI Với 5G và IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa
Engels | Vietnamees |
---|---|
industrial | công nghiệp |
production | sản xuất |
we | chúng tôi |
with | với |
a | chúng |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
Engels | Vietnamees |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
Engels | Vietnamees |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it
VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu
Engels | Vietnamees |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
requires | yêu cầu |
your | bạn |
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
Engels | Vietnamees |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
Wys 50 van 50 vertalings