EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It’s easier than ever to pay for services using Trust Wallet
VI Việc thanh toán cho các dịch vụ bằng Ví Trust trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
英语 | 越南语 |
---|---|
easier | dễ dàng |
pay | thanh toán |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
英语 | 越南语 |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN It’s so much easier to not use energy in the first place than it is to make it
VI Việc không sử dụng năng lượng dễ hơn nhiều so với việc tạo ra năng lượng
英语 | 越南语 |
---|---|
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
not | với |
the | không |
much | nhiều |
EN Faster, easier security deployments for quicker mitigations and time-to-value.
VI Triển khai bảo mật nhanh hơn, dễ dàng hơn để giảm thiểu nhanh hơn và giá trị theo thời gian.
英语 | 越南语 |
---|---|
easier | dễ dàng |
security | bảo mật |
value | giá |
faster | nhanh hơn |
to | hơn |
for | theo |
EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
英语 | 越南语 |
---|---|
resources | tài nguyên |
easier | dễ dàng |
aws | aws |
configure | cấu hình |
applications | các ứng dụng |
apis | api |
deploy | triển khai |
customers | khách hàng |
use | sử dụng |
to | trong |
and | các |
these | này |
EN This makes it faster and easier to get started with machine learning training and inference.
VI Việc này giúp bắt đầu nhanh chóng và dễ dàng hơn với việc đào tạo machine learning và suy luận.
英语 | 越南语 |
---|---|
faster | nhanh |
easier | dễ dàng |
started | bắt đầu |
this | này |
to | đầu |
with | với |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
英语 | 越南语 |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN But that accidentally made it easier for users to use this application
VI Nhưng điều đó vô tình đã giúp cho người dùng dễ tiếp cận với ứng dụng này hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
but | nhưng |
users | người dùng |
this | này |
use | dùng |
EN But it will help you approach the game completely and a little easier
VI Nhưng nó sẽ giúp bạn tiếp cận game trọn vẹn và dễ dàng hơn một chút
英语 | 越南语 |
---|---|
help | giúp |
approach | tiếp cận |
little | chút |
easier | dễ dàng |
but | nhưng |
you | bạn |
EN InternetGuard also automatically identifies the applications that are installed on your device for easier management
VI InternetGuard cũng tự động xác định các ứng dụng đang được cài đặt trên thiết bị của bạn để quản lý dễ hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
applications | các ứng dụng |
installed | cài đặt |
on | trên |
also | cũng |
your | bạn |
EN Expensive cars will give you better performance, easier to control
VI Những chiếc xe đắt tiền sẽ cho bạn hiệu suất tốt hơn, dễ điều khiển hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
performance | hiệu suất |
you | bạn |
better | tốt hơn |
to | tiền |
give | cho |
EN They also might have some specific questions that may be easier to be asked directly with the counsel
VI Nếu bạn muốn kéo dài giờ tư vấn, chi phí sẽ là 60 đô la cho mỗi nửa giờ kế tiếp hoặc là một phần trong số đó
英语 | 越南语 |
---|---|
also | hoặc |
questions | bạn |
EN It’s easier than ever to pay for services using Trust Wallet
VI Việc thanh toán cho các dịch vụ bằng Ví Trust trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
英语 | 越南语 |
---|---|
easier | dễ dàng |
pay | thanh toán |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN This makes it easier to deliver richer, more personalized content to your end users with lower latency
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
英语 | 越南语 |
---|---|
makes | cho |
easier | dễ dàng |
deliver | cung cấp |
your | bạn |
users | người dùng |
lower | thấp |
more | hơn |
EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
英语 | 越南语 |
---|---|
resources | tài nguyên |
easier | dễ dàng |
aws | aws |
configure | cấu hình |
applications | các ứng dụng |
apis | api |
deploy | triển khai |
customers | khách hàng |
use | sử dụng |
to | trong |
and | các |
these | này |
EN Using EC2 is just the beginning to making cloud computing easier for you
VI Sử dụng EC2 chỉ là bước khởi đầu để làm cho điện toán đám mây trở nên dễ dàng hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
cloud | mây |
easier | dễ dàng |
using | sử dụng |
is | là |
to | đầu |
EN Get unrestricted access to features that make it easier to measure ad performance, identify your best users, and optimize your campaigns
VI Khai thác tối đa tính năng của Adjust, qua đó dễ dàng đo lường hiệu quả quảng cáo, nhận diện người dùng trung thành và tối ưu hóa chiến dịch
英语 | 越南语 |
---|---|
features | tính năng |
easier | dễ dàng |
users | người dùng |
optimize | tối ưu hóa |
get | nhận |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN Our tools are reliable, powerful and robust, fulfill the highest demands, and make your work easier
VI Công cụ của chúng tôi đáng tin cậy, mạnh mẽ, đáp ứng được những yêu cầu cao nhất và giúp bạn làm việc dễ dàng hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
reliable | tin cậy |
easier | dễ dàng |
highest | cao |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
are | được |
EN Bosch offers you individual solutions for your home to make life a bit easier every day.
VI Bosch cung cấp nhiều giải pháp cho cuộc sống thường nhật, giúp bạn tận hưởng cảm giác thoải mái mỗi ngày.
英语 | 越南语 |
---|---|
offers | cung cấp |
solutions | giải pháp |
life | sống |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
make | cho |
EN It’s a lot easier to scale with a partner who knows how to scale themselves
VI Bạn sẽ mở rộng quy mô dễ dàng hơn nếu đối tác biết cách mở rộng quy mô của chính họ
英语 | 越南语 |
---|---|
easier | dễ dàng |
its | của |
英语 | 越南语 |
---|---|
easier | dễ dàng |
answers | câu trả lời |
if | nếu |
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
you | các |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
英语 | 越南语 |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN Simple and Powerful Creating a website has never been easier!
VI Đơn giản và hiệu quảXây dựng website chưa bao giờ dễ dàng như thế!
英语 | 越南语 |
---|---|
website | website |
and | như |
easier | dễ dàng |
EN With Zoom and Poly, video-enabling huddle rooms is easier than ever
VI Với Zoom và Poly, kích hoạt tính năng video trong những phòng hội ý này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
英语 | 越南语 |
---|---|
rooms | phòng |
easier | dễ dàng |
than | hơn |
and | với |
EN We make getting your child to the doctor easier
VI Chúng tôi làm cho việc đưa con bạn đến bác sĩ dễ dàng hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
easier | dễ dàng |
we | chúng tôi |
to | làm |
EN We provide easier access to care in rural areas
VI Chúng tôi cung cấp khả năng tiếp cận chăm sóc dễ dàng hơn ở các vùng nông thôn
英语 | 越南语 |
---|---|
easier | dễ dàng |
access | tiếp cận |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
to | các |
EN Creating a new website has never been easier.
VI Tạo mới trang web chưa bao giờ dễ dàng hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
creating | tạo |
new | mới |
easier | dễ dàng |
has | hơn |
EN Launching a professional online presence has never been easier with our free domain name registration, included in our WordPress plans
VI Xây dựng sự hiện diện trực tuyến chuyên nghiệp chưa bao giờ là dễ dàng hơn thế với đăng ký tên miền miễn phí cùng chúng tôi, đi kèm với các gói WordPress
英语 | 越南语 |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
online | trực tuyến |
easier | dễ dàng |
name | tên |
plans | gói |
our | chúng tôi |
with | với |
a | chúng |
been | các |
EN With a dedicated IP address, you can secure your Minecraft server hosting and protect it from DDoS attacks. Plus, you’ll get direct and easier access to your server files via FTP.
VI Với một địa chỉ IP chuyên dụng, bạn có thể bảo mật Minecraft game server và bảo vệ nó khỏi các cuộc tấn công DDoS. Ngoài ra, có thể truy cập trực tiếp và dễ dàng hơn vào các tệp máy chủ qua FTP.
英语 | 越南语 |
---|---|
ip | ip |
attacks | tấn công |
direct | trực tiếp |
easier | dễ dàng |
files | tệp |
secure | bảo mật |
ddos | ddos |
access | truy cập |
via | qua |
your | bạn |
and | và |
EN What’s more, it makes joining the server much easier. Players simply have to enter the IP address only – there’s no need to insert the trailing port number.
VI Hơn nữa, nó giúp việc nối các máy chủ game dễ dàng hơn nhiều. Người chơi chỉ cần nhập địa chỉ IP - không cần nhập số cổng ở cuối.
英语 | 越南语 |
---|---|
players | chơi |
need | cần |
the | không |
more | nhiều |
to | các |
EN Track your sales campaigns easier with discounts and promo codes.
VI Theo dõi các chiến dịch bán hàng dễ dàng hơn với mã giảm giá và khuyến mãi.
英语 | 越南语 |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
easier | dễ dàng |
codes | mã |
track | theo dõi |
with | với |
sales | bán hàng |
and | các |
EN It's never been easier to create pixel‑perfect emails
VI Tạo những emai hoàn hảo tới từng chi tiết chưa bao giờ dễ dàng đến thế
英语 | 越南语 |
---|---|
to | đến |
create | tạo |
EN The visual interface can also make it easier to see and edit the design of an email.
VI Giao diện trực quan cũng giúp bạn xem và chỉnh sửa thiết kế email dễ dàng hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
interface | giao diện |
easier | dễ dàng |
edit | chỉnh sửa |
also | cũng |
see | bạn |
EN Building a website has never been easier
VI Tạo một trang web chưa bao giờ dễ dàng hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
easier | dễ dàng |
website | trang |
EN Now it’s easier than ever to create powerful campaigns with GetResponse Landing Page Templates
VI Tạo trang đích mạnh mẽ dễ hơn bao giờ hết với Trang đích của GetResponse
英语 | 越南语 |
---|---|
page | trang |
now | giờ |
create | tạo |
with | với |
EN Besides, it is the fastest yet effective way of communicating; visual QR codes have made it a lot easier.
VI Bên cạnh đó, nó là cách giao tiếp nhanh nhất nhưng hiệu quả nhất; mã QR trực quan đã làm cho nó dễ dàng hơn rất nhiều.
英语 | 越南语 |
---|---|
way | cách |
easier | dễ dàng |
is | là |
fastest | nhanh nhất |
a | làm |
the | cho |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
英语 | 越南语 |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
英语 | 越南语 |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
英语 | 越南语 |
---|---|
video | video |
using | sử dụng |
power | sức mạnh |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
the | của |
英语 | 越南语 |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
英语 | 越南语 |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
显示了 50 个翻译的 50