EN Staking Coins | Proof of Stake Coins | How to Stake Coins | Trust Wallet
EN Staking Coins | Proof of Stake Coins | How to Stake Coins | Trust Wallet
VI Đặt cược tiền số | Bằng chứng về đặt cược tiền số | Làm thế nào để đặt cược tiền số | Trust Wallet
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
to | tiền |
how | bằng |
EN Staking Coins | Proof of Stake Coins | How to Stake Coins | Trust Wallet
VI Đặt cược tiền số | Bằng chứng về đặt cược tiền số | Làm thế nào để đặt cược tiền số | Trust Wallet
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
to | tiền |
how | bằng |
EN Stablecoins | Pay with Stable Coins | How to Get Stable Coins | Trust Wallet
VI Tiền neo giá | Trả bằng tiền neo giá | Cách để có tiền neo giá | Trust Wallet
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
to | tiền |
pay | trả |
with | bằng |
EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible
VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, và bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
way | cách |
try | cố gắng |
you | bạn |
should | nên |
many | nhiều |
EN Stablecoins | Pay with Stable Coins | How to Get Stable Coins | Trust Wallet
VI Tiền neo giá | Trả bằng tiền neo giá | Cách để có tiền neo giá | Trust Wallet
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
to | tiền |
pay | trả |
with | bằng |
EN Earn Crypto | Staking Coins | Earn Bitcoin | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Kiếm tiền mã hóa | Góp cổ phần | Kiếm tiền qua Bitcoin | Ví Trust | Trust Wallet
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
crypto | mã hóa |
bitcoin | bitcoin |
EN Trust Wallet lets you earn with the following coins
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền bằng các đồng tiền sau đây:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
with | bằng |
lets | cho phép |
following | sau |
you | bạn |
the | cho |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN Staked coins are only affected by market price fluctuations.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
only | là |
EN Store all your coins and tokens in a single, secure mobile wallet. The app supports 53 blockchains and 1M+ assets
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
secure | an toàn |
assets | tài sản |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Trust Wallet lets you stake the following coins
VI Ví Trust Cho phép bạn giữ cổ phần các loại tiền điện tử sau
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
lets | cho phép |
following | sau |
you | bạn |
the | cho |
EN The peg of these coins is maintained through over-collateralization and stability mechanisms
VI Giá trị của các đồng tiền này được duy trì thông qua các cơ chế hạn chế thế chấp quá mức
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | này |
through | thông qua |
EN 160,000+ digital coins and assets such as Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), Tron (TRX) and more are available on your Trust Wallet.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
assets | tài sản |
litecoin | litecoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
bitcoin | bitcoin |
are | được |
btc | btc |
and | như |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest Ethereum wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest TRON wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại altcoins/ tiền mã hóa/tiền điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví TRON an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners
VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
remains | vẫn |
popular | phổ biến |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN TRX wallets are available online but you can use Trust Wallet to store your TRX coins and many other cryptocurrencies with our multi coin crypto wallet!
VI Ví TRX có sẵn trực tuyến nhưng bạn có thể sử dụng Ví Trust để lưu trữ tiền TRX của bạn và nhiều loại tiền điện tử khác trong ví đa tiền mã hóa của chúng tôi!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
available | có sẵn |
online | trực tuyến |
use | sử dụng |
crypto | mã hóa |
store | lưu |
but | nhưng |
other | khác |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
and | của |
EN We make the cryptocurrency exchange of 300+ coins simple, safe and comfortable for everyone.
VI Chúng tôi giúp cho việc giao dịch tiền điện tử với hơn 300 loại tiền trở nên đơn giản, an toàn và thoải mái cho tất cả mọi người.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
everyone | người |
for | tiền |
EN How long does it take to exchange coins?
VI Giao dịch tiền điện tử thường mất bao lâu?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
exchange | giao dịch |
to | tiền |
EN To check the full list of supported coins visit our assets page
VI Để xem danh sách đầy đủ các loại tiền được giao dịch, hãy vào trang trang danh sách các loại tiền điện tử
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
list | danh sách |
page | trang |
full | đầy |
to | tiền |
the | dịch |
EN It is also possible to receive SimpleSwap Coins as a reward for bounty campaigns, social media contests, and other activities.
VI Cũng có thể nhận được Đồng SimpleSwap như là một phần thưởng của các chiến dịch săn thưởng, các cuộc thi trên mạng xã hội, hay các hoạt động khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
also | cũng |
reward | phần thưởng |
campaigns | chiến dịch |
media | mạng |
other | khác |
receive | nhận |
and | của |
EN SimpleSwap is an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way
VI SimpleSwap là một sàn giao dịch tiền điện tử nhanh cho phép khách hàng trao đổi các đồng tiền một cách dễ dàng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
customers | khách |
EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.
VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng và thuận tiện.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
safe | an toàn |
process | quy trình |
fast | nhanh |
and | các |
EN Homescapes: 6 Best ways to earn coins
VI Cách ngăn chặn virus trên máy tính
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ways | cách |
to | trên |
EN You can also compete in time-limited, non-limited events of the Dueling Club to earn costumes, energy, and coins
VI Bạn cũng có thể cạnh tranh trong các sự kiện định kỳ, không giới hạn thời gian của Dueling Club (Câu lạc bộ Đấu tay đôi) để kiếm trang phục, năng lượng và đồng xu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
events | sự kiện |
energy | năng lượng |
of | của |
you | bạn |
EN 6 best ways to earn free coins in Homescape
VI 6 cách hay nhất để kiếm tiền xu hay nhất trong Homescapes
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ways | cách |
to | tiền |
in | trong |
EN So, I will share with you the tips to earn as many coins as possible when playing Homescapes.
VI Vì vậy, tôi sẽ chia sẻ với các bạn những mẹo để có thể kiếm được nhiều tiền xu nhất có thể khi chơi Homescapes.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
playing | chơi |
will | được |
to | tiền |
with | với |
the | khi |
EN If you complete the level with as few moves as possible and the power-ups are not used up, you will also receive additional bonus coins.
VI Nếu như bạn hoàn thành level với ít lượt di chuyển nhất có thể và các power-ups chưa được sử dụng hết thì bạn cũng sẽ nhận được thêm tiền xu thưởng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
complete | hoàn thành |
if | nếu |
also | cũng |
used | sử dụng |
you | bạn |
are | được |
and | như |
the | nhận |
EN Of course, a number of extra coins at the end of the level is relatively small
VI Dĩ nhiên là số lượng tiền xu được thưởng thêm ở cuối level tương đối nhỏ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
small | nhỏ |
the | thêm |
is | được |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN I have been through level 77 with the remaining 7 moves, which are converted into power-ups that create coins
VI Tôi đã từng qua level 77 với 7 lần di chuyển còn lại, chúng được chuyển đổi thành các power-ups tạo ra tiền xu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
converted | chuyển đổi |
create | tạo |
with | với |
through | qua |
are | được |
EN Try to complete 100% of the day?s tasks, and you?ll be rewarded with lots of support items and a good amount of coins!
VI Cố gắng hoàn thành 100% công việc được chỉ định trong ngày, và bạn sẽ nhận được phần thưởng gồm nhiều vật phẩm hỗ trợ và một lượng tiền xu kha khá đấy!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
try | cố gắng |
complete | hoàn thành |
day | ngày |
lots | nhiều |
amount | lượng |
you | bạn |
EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period
VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
through | qua |
difficult | khó khăn |
get | nhận |
best | tốt |
EN Then, you can buy coins with real money at any time by clicking on the plus symbol next to your coin number
VI Khi đó, bạn có thể mua tiền xu bằng tiền thật bất cứ lúc nào bằng cách bấm vào biểu tượng cộng thêm màu danh bên cạnh số tiền xu của bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
then | khi |
buy | mua |
your | bạn |
any | của |
money | tiền |
EN I once bought 12,000 coins for only $ 0.99, so cheap and economical.
VI Tôi đã từng một lần mua được 12000 xu chỉ với 0.99$, quá rẻ và tiết kiệm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
once | lần |
EN In the October update, Homescapes updated the features of the lucky wheel similar to Gardenscapes with rewards including coins
VI Trong bản cập nhật hồi tháng 10, Homescapes đã cập nhật thêm tính năng vòng quay may mắn tương tự Gardenscapes với các phần thưởng bao gồm tiền xu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
october | tháng |
features | tính năng |
rewards | phần thưởng |
including | bao gồm |
in | trong |
with | với |
to | tiền |
EN Here are 6 ways that I have applied to earn coins while playing Homescape
VI Trên đây là 6 cách mà tôi đã áp dụng để kiếm được tiền xu khi chơi game Homescapes
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ways | cách |
playing | chơi |
to | tiền |
here | đây |
are | được |
EN Some other games use coins to bet and play
VI Một số trò chơi khác sử dụng xu để đặt cược và chơi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
other | khác |
use | sử dụng |
games | chơi |
EN These coins can be used to buy gifts and perform some special activities in HAGO
VI Các xu này có thể sử dụng để mua quà và thực hiện một số hoạt động đặc biệt trong HAGO
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
used | sử dụng |
buy | mua |
perform | thực hiện |
in | trong |
these | này |
and | các |
EN You have to complete the first level, then you will get a lot of coins.
VI Bạn phải hoàn thành level đầu tiên, sau đó bạn sẽ nhận được rất nhiều tiền xu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
complete | hoàn thành |
then | sau |
the | nhận |
you | bạn |
have | phải |
will | được |
EN Store all your coins and tokens in a single, secure mobile wallet. The app supports 53 blockchains and 1M+ assets
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
secure | an toàn |
assets | tài sản |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN Staked coins are only affected by market price fluctuations.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
only | là |
EN Trust Wallet lets you stake the following coins
VI Ví Trust Cho phép bạn giữ cổ phần các loại tiền điện tử sau
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
lets | cho phép |
following | sau |
you | bạn |
the | cho |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch