EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.
EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.
VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) và tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
reduce | giảm |
increase | tăng |
cost | phí |
user | dùng |
with | với |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN LearnLaTeX.org requires no user login and stores no user-specifc data
VI LearnLaTeX.org không yêu cầu người dùng phải đăng nhập và cũng không thu thập bất cứ thông tin người dùng nào
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
requires | yêu cầu |
no | không |
data | thông tin |
user | dùng |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN Identity and access management (IAM) systems verify user identities and control user privileges.
VI Hệ thống quản lý danh tính và truy cập (IAM) xác minh danh tính người dùng và kiểm soát các đặc quyền của người dùng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
systems | hệ thống |
identity | danh tính |
access | truy cập |
privileges | quyền |
control | kiểm soát |
user | dùng |
EN Understanding the entire user lifecycle is critical in identifying when to optimize your campaigns. Adjust provides full user- level visibility with:
VI Để biết khi nào cần tối ưu hóa chiến dịch, bạn cần hiểu rõ toàn hành trình người dùng. Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về vòng đời người dùng với:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
understanding | hiểu |
lifecycle | vòng đời |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
user | dùng |
the | khi |
your | bạn |
with | với |
EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user
VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ có thêm một người dùng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
even | cũng |
case | trường hợp |
keep | bạn |
user | dùng |
not | không |
EN VPS requires more technical skills from the user but managed cloud hosting is much more user-friendly
VI VPS yêu cầu nhiều kinh nghiệm kỹ thuật hơn nhưng managed cloud hosting thì thân thiện với người dùng hơn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
requires | yêu cầu |
technical | kỹ thuật |
but | nhưng |
user | dùng |
from | với |
more | nhiều |
the | hơn |
EN PerformanceCustomization & OptimizationSecurityCertificate ManagementFirewallReliabilityDashboard, User and API AccessInsights & AnalyticsComplianceSupport
VI Hiệu suấtTùy chỉnh & Tối ưu hóaBảo mậtQuản lý chứng chỉTường lửaĐộ tin cậyBảng điều khiển, người dùng và Truy cập APIThông tin chuyên sâu & Phân tíchTuân thủHỗ trợ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
user | dùng |
EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
developers | nhà phát triển |
written | viết |
javascript | javascript |
deploy | triển khai |
user | dùng |
lets | cho phép |
and | các |
the | không |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN Demo: Connect and secure any user with Cloudflare for Teams
VI Demo: Kết nối và bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
connect | kết nối |
user | dùng |
with | với |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
users | người dùng |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
other | khác |
network | mạng |
browser | trình duyệt |
that | liệu |
it | khi |
EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user
VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
remote | xa |
send | gửi |
version | phiên bản |
of | của |
web | web |
page | trang |
user | dùng |
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies
VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
policies | chính sách |
identity | danh tính |
your | của bạn |
user | dùng |
with | với |
groups | các nhóm |
team | nhóm |
EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience
VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ và kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
before | trước |
techniques | kỹ thuật |
increased | tăng |
users | người dùng |
and | và |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Log every user interaction with rich details.
VI Ghi nhật ký mọi tương tác của người dùng một cách chi tiết.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
details | chi tiết |
every | mọi |
user | dùng |
EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
integrate | tích hợp |
corporate | công ty |
safer | an toàn |
access | truy cập |
identity | danh tính |
your | của bạn |
providers | nhà cung cấp |
more | hơn |
user | dùng |
all | tất cả các |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web và kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
web | web |
connections | kết nối |
software | phần mềm |
required | cần |
or | hoặc |
user | dùng |
app | cài đặt |
EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
in | trong |
you | bạn |
user | dùng |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior
VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi và hành vi của người dùng như thế nào
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
changes | thay đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
user | dùng |
and | như |
of | của |
EN Some websites may adjust content or deny you access based on your user agent.
VI Một số trang web có thể điều chỉnh nội dung hoặc từ chối bạn truy cập dựa trên tác nhân người dùng của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
or | hoặc |
access | truy cập |
based | dựa trên |
on | trên |
websites | trang |
your | bạn |
user | dùng |
EN News about User Interface | Semrush
VI Tin tức về User Interface | Semrush
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
news | tin tức |
EN This site uses cookies to provide you with a great user experience
VI Trang web này sử dụng cookie nhằm mang đến cho bạn trải nghiệm người dùng tốt nhất
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
cookies | cookie |
this | này |
you | bạn |
user | dùng |
uses | sử dụng |
site | trang web |
provide | cho |
EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens
VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất có thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum và các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của nó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
wallet | trên |
provides | cung cấp |
ethereum | ethereum |
user | dùng |
used | sử dụng |
all | các |
and | của |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
bitcoin | bitcoin |
project | dự án |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world
VI Dash nhằm mục đích trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aims | mục đích |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN Your IP address and user agent are logged every time you visit this website.
VI Địa chỉ IP và user agent của bạn được lưu lại mỗi khi bạn truy cập vào website này.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
ip | ip |
website | website |
every | mỗi |
this | này |
time | khi |
your | của bạn |
and | và |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
option | chọn |
page | trang |
url | url |
convert | chuyển đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN The user has the option to select the target file format, but he can't select further conversion settings.
VI Người dùng chọn định dạng file mục tiêu nhưng không thể chọn thêm cài đặt chuyển đổi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
settings | cài đặt |
conversion | chuyển đổi |
select | chọn |
target | mục tiêu |
user | dùng |
the | không |
to | thêm |
EN There is no backup made of user files.
VI Không có bản sao lưu từ các tập tin của người dùng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
no | không |
files | tập tin |
of | của |
user | dùng |
EN In addition, all user files are deleted after a short period of time
VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
files | file |
after | sau |
all | tất cả các |
EN You can verify this when you register for free and look at the conversion history on your user dashboard.
VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
look | xem |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
user | dùng |
you | bạn |
this | này |
EN You are currently connected to the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi. By accessing this site, the user commits to the current conditions of use.
VI Bạn hiện đang kết nối với khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội. Khi truy cập trang này, người dùng đồng ý với điều khoản sử dụng hiện hành.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
you | bạn |
connected | kết nối |
hotel | khách sạn |
site | trang |
use | sử dụng |
user | dùng |
EN The user has sole responsibility for the use of this information.
VI Người dùng chịu hoàn toàn trách nhiệm.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
user | dùng |
EN The user assumes full responsibility for use of these sites.
VI Người dùng chịu hoàn toàn trách nhiệm cho việc sử dụng những trang web này.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
use | sử dụng |
sites | trang web |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN Optimize the user experience and facilitate browsing, in particular determining ?technical routes? for browsing
VI Tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng và hỗ trợ việc duyệt web, đặc biệt là xác định các ?tuyến kỹ thuật? cho việc duyệt web
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
browsing | duyệt |
technical | kỹ thuật |
user | dùng |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
Показано 50 з 50 перекладів