EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age
EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age
VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gender | giới tính |
age | tuổi |
EN Confirmed cases by gender in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo giới tính ở California
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gender | giới tính |
california | california |
by | theo |
EN Confirmed deaths by gender in California
VI Các ca tử vong được xác nhận theo giới tính ở California
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gender | giới tính |
california | california |
by | theo |
EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | các |
gender | giới tính |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN gender-based violence and harmful practices
VI bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
violence | bạo lực |
practices | thực hành |
EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence agains...
VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em...
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | với |
violence | bạo lực |
EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender
VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc và sắc tộc, độ tuổi và giới tính từ trước tới nay và theo thời gian
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
california | california |
distributed | phân phối |
over | cho |
time | thời gian |
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date
VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính ở California
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
people | người |
gender | giới tính |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính ở [REGION]
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
people | người |
gender | giới tính |
EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered
VI Những người có giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gender | giới tính |
see | xem |
includes | bao gồm |
information | thông tin |
or | hoặc |
people | người |
in | trong |
the | không |
EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age
VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện và xét nghiệm trên toàn tiểu bang và quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính và tuổi tác
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
tests | xét nghiệm |
including | bao gồm |
status | tình trạng |
gender | giới tính |
age | tuổi |
and | các |
by | theo |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.
VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
amazon | amazon |
identity | người |
age | tuổi |
EN Policy Brief: The Law on Gender Equality
VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách: Một số khuyến nghị sửa đổi, bổ sung Luật Bình Đẳng Giới
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
policy | chính sách |
EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020
VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
policy | chính sách |
major | chính |
in | trong |
EN High-Level Inter-Ministerial Dialogue on Scaling up Action to End Son Preference and Gender Biased Sex Selection
VI Thông tin tóm tắt "Mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam: Xu hướng và những khác biệt"
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | bằng |
gender | giới tính |
EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence against women and girls
VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em gái
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
violence | bạo lực |
EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.
VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
amazon | amazon |
identity | người |
age | tuổi |
EN Enter your name, gender, date of birth to get started!
VI Nhập họ tên, giới tính, ngày tháng năm sinh để bắt đầu!
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
name | tên |
gender | giới tính |
started | bắt đầu |
date | ngày |
to | đầu |
EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age
VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gender | giới tính |
age | tuổi |
EN Confirmed cases by gender in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo giới tính ở California
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gender | giới tính |
california | california |
by | theo |
EN Confirmed deaths by gender in California
VI Các ca tử vong được xác nhận theo giới tính ở California
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gender | giới tính |
california | california |
by | theo |
EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | các |
gender | giới tính |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN View resources on how to improve reporting on race and ethnicity and sexual orientation and gender identity.
VI Xem các nguồn thông tin để biết cách cải thiện báo cáo về vấn đề chủng tộc và sắc tộc cũng như khuynh hướng tính dục và bản dạng giới.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
view | xem |
resources | nguồn |
improve | cải thiện |
reporting | báo cáo |
and | các |
EN Race and ethnicity Sexual orientation Gender identity
VI Chủng tộc và sắc tộc Khuynh hướng tính dục Bản dạng giới
EN Sexual orientation and gender identity are not collected for tests.
VI Không thu thập dữ liệu về xu hướng tình dục và bản dạng giới cho các xét nghiệm.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
tests | xét nghiệm |
and | các |
for | cho |
not | không |
EN Reporting by race and ethnicity, sexual orientation, and gender identity source data
VI Báo cáo theo dữ liệu nguồn về chủng tộc và sắc tộc, khuynh hướng tính dục và bản dạng giới
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age
VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện và xét nghiệm trên toàn tiểu bang và quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính và tuổi tác
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
tests | xét nghiệm |
including | bao gồm |
status | tình trạng |
gender | giới tính |
age | tuổi |
and | các |
by | theo |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Passenger’s Name in English, Date of Birth, Gender
VI Tên hành khách bằng tiếng Anh, ngày sinh, giới tính
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
name | tên |
english | tiếng anh |
date | ngày |
gender | giới tính |
passengers | khách |
EN Denial of an individual’s gender identity or sexual orientation, and support for conversion therapy and related programmes
VI Từ chối bản dạng giới hoặc khuynh hướng tình dục của một cá nhân, cũng như ủng hộ liệu pháp chữa trị đồng tính và các chương trình liên quan
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
of | của |
EN You can view a demographic breakdown of your audience selection by age, gender, location and device.
VI Bạn có thể xem bảng phân tích nhân khẩu học của đối tượng của bạn theo độ tuổi, giới tính, địa điểm và thiết bị.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
view | xem |
age | tuổi |
gender | giới tính |
of | của |
your | bạn |
EN You can target based on demographics, such as age, gender, location, and interests, as well as behaviors, such as purchasing behavior or device usage
VI Bạn có thể nhắm mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, như tuổi, giới tính, vị trí và sở thích, cũng như các hành vi, như hành vi mua hàng hoặc sử dụng thiết bị
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
target | mục tiêu |
based | dựa trên |
age | tuổi |
gender | giới tính |
purchasing | mua |
or | hoặc |
usage | sử dụng |
on | trên |
you | bạn |
and | như |
Показано 32 з 32 перекладів