EN If you're running a campaign with a conversions objective, you can optimise for conversions.
"conversions" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:
conversions | chuyển đổi |
EN If you're running a campaign with a conversions objective, you can optimise for conversions.
VI Nếu đang chạy chiến dịch với mục tiêu chuyển đổi, thì bạn có thể tối ưu cho lượt chuyển đổi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
campaign | chiến dịch |
running | chạy |
you | bạn |
with | với |
for | cho |
EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior
VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi và hành vi của người dùng như thế nào
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
changes | thay đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
user | dùng |
and | như |
of | của |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
and | và |
EN We support conversions from quite a lot of formats to many targets
VI Chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi từ khá nhiều định dạng sang nhiều định dạng mục tiêu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
we | chúng tôi |
quite | khá |
many | nhiều |
to | đổi |
of | chúng |
EN For most ebook conversions on this website, we make use of the great ebook tool Calibre
VI Đối với hầu hết các chuyển đổi ebook trên trang web này, chúng tôi sử dụng công cụ ebookCalibre
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
most | hầu hết |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
on | trên |
this | này |
EN 4. Increased conversions and sales
VI 4. Tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh số bán hàng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
increased | tăng |
and | đổi |
sales | bán hàng |
EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions
VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm và cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
machine | máy |
optimize | tối ưu hóa |
search | tìm kiếm |
guidance | hướng dẫn |
using | sử dụng |
improve | cải thiện |
increased | tăng |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN We support conversions from quite a lot of formats to many targets
VI Chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi từ khá nhiều định dạng sang nhiều định dạng mục tiêu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
we | chúng tôi |
quite | khá |
many | nhiều |
to | đổi |
of | chúng |
EN For most ebook conversions on this website, we make use of the great ebook tool Calibre
VI Đối với hầu hết các chuyển đổi ebook trên trang web này, chúng tôi sử dụng công cụ ebookCalibre
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
most | hầu hết |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
on | trên |
this | này |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN Only pay for legitimate attributions and invest in channels driving valuable conversions.
VI Chỉ trả phí cho phân bổ hợp lệ và chỉ đầu tư vào các kênh giúp chuyển đổi người dùng thành công.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
channels | kênh |
pay | trả |
and | và |
in | vào |
EN Create automated email sequences to enrich your customers’ experience and boost conversions.
VI Tạo chuỗi email tự động để làm phong phú trải nghiệm của khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
create | tạo |
your | là |
boost | tăng |
and | của |
customers | khách |
EN Bring people back to your website for more conversions
VI Đưa khách truy cập trở lại trang web của bạn để tăng tỉ lệ chuyển đổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
more | tăng |
your | của bạn |
EN Increase conversions with an automated conversion funnel combining all the tools you need to engage your audience.
VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
need | cần |
your | bạn |
EN Power up your ecommerce business with data-driven marketing automation and grow conversions like other GetResponse customers – even by 202%.
VI Tiếp sức cho doanh nghiệp thương mại điện tử của bạn bằng tính năng tự động hóa định hướng dữ liệu và gia tăng lượt chuyển đổi như những khách hàng khác của GetResponse - thậm chí tăng 202%.
EN Popups are a perfect way to grab your website visitors’ attention. When used properly, they can significantly increase your site’s conversions and sales.
VI Cửa sổ Popup là một cách hoàn hảo để thu hút sự chú ý của khách truy cập website. Nếu được sử dụng đúng cách, popup có thể tăng tỉ lệ chuyển đổi lẫn doanh thu cho bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
way | cách |
website | website |
visitors | khách |
used | sử dụng |
increase | tăng |
your | bạn |
and | của |
EN Well-designed and triggered at the right time, popups can generate conversions as high as 60%.
VI Nếu được thiết kế hợp lý và kích hoạt đúng lúc, popup có thể tăng tỉ lể chuyển đổi lên tới 60%.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
right | đúng |
the | đổi |
as | lên |
EN Automatically nurture your subscribers with native email marketing campaigns for more engagement and higher conversions.
VI Tự động thu hút người đăng ký bằng chiến dịch email marketing cơ bản để tăng tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
and | dịch |
EN Base your actions on solid data to automate opportunities that increase conversions.
VI Đưa ra hành động căn cứ trên những dữ liệu chắc chắn để tự động hóa các cơ hội giúp tăng lượt chuyển đổi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
on | trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
EN Once you’ve built interest in your brand and turned your contacts into leads, it’s time to start working on conversions
VI Một khi bạn đã tạo dựng được sự quan tâm tới thương hiệu của mình và biến các liên lạc thành khách hàng tiềm năng, đã đến lúc bắt đầu hướng đến sự chuyển đổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
brand | thương hiệu |
leads | khách hàng tiềm năng |
start | bắt đầu |
your | bạn |
and | của |
EN more conversions from abandoned cart emails
VI số lượt chuyển đổi từ email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán tăng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
emails | |
from | đổi |
more | tăng |
EN Preview your design and optimize it for more impact and higher conversions
VI Xem trước thiết kế và tối ưu hóa để có thêm lượt chuyển đổi và tạo nhiều ảnh hưởng hơn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
design | tạo |
optimize | tối ưu hóa |
more | thêm |
your | đổi |
EN Increase Conversions with Email Autoresponders | GetResponse
VI Email trả lời tự động - Đăng ký Miễn phí - GetResponse
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
EN Connect with your subscribers and increase conversions
VI Kết nối người đăng ký và tăng tỉ lệ chuyển đổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
connect | kết nối |
increase | tăng |
your | đổi |
EN Maintain relationships and increase conversions by front-loading your effort.
VI Duy trì mối quan hệ và tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nỗ lực ngay từ đầu.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
increase | tăng |
effort | nỗ lực |
by | đầu |
your | đổi |
EN Get more conversions by capturing the email addresses of visitors who are about to leave your page. All you do is customize the content.
VI Thu hút thêm lượt chuyển đổi bằng cách lưu lại địa chỉ email của khách truy cập sắp rời trang. Tất cả những gì bạn cần là tùy chỉnh nội dung.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
more | thêm |
visitors | khách |
page | trang |
customize | tùy chỉnh |
of | của |
your | bạn |
EN By tracking these metrics, you can identify areas of the funnel that may need improvement and make data-driven decisions to optimize the customer experience and increase conversions
VI Bằng cách theo dõi các số liệu này, bạn có thể xác định các vùng cần cải thiện và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
identify | xác định |
improvement | cải thiện |
decisions | quyết định |
optimize | tối ưu hóa |
increase | tăng |
tracking | theo dõi |
customer | khách hàng |
that | liệu |
by | theo |
the | này |
EN Get easy access to all of the data on your lead magnet conversions
VI Truy cập dễ dàng tất cả các dữ liệu về lượt chuyển đổi quà tặng của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
easy | dễ dàng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
get | các |
EN Analyze what works best to maximize conversions
VI Phân tích điều gì có hiệu quả nhất trong việc tối đa hóa lượt chuyển đổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
analyze | phân tích |
EN And, of course, they significantly boost your website traffic and, ultimately, conversions.
VI Và, tất nhiên, chúng có thể thúc đẩy đáng kể lưu lượng truy cập trang web và cuối cùng là lượt chuyển đổi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
of | chúng |
EN Increase your website conversions with built-in popups
VI Tăng số lượt chuyển đổi trên trang web bằng cửa sổ popup tích hợp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
increase | tăng |
with | bằng |
your | đổi |
in | trên |
EN Used properly, popups and forms with special offers and updates can increase your website conversions up to 10%.
VI Nếu được dùng đúng cách, cửa sổ popup, biểu mẫu với các thông tin cập nhật và ưu đãi đặc biệt có thể giúp tăng số lượt chuyển đổi trên trang web tới 10%.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
increase | tăng |
properly | đúng |
updates | cập nhật |
and | các |
with | với |
EN Track the number of visits, clicks, and conversions
VI Theo dõi số lượt truy cập, lượt nhấp và lượt chuyển đổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
clicks | nhấp |
track | theo dõi |
the | đổi |
EN Promote your pages on social with hyper-targeted ad campaigns to get more traffic and conversions.
VI Quảng cáo các trang của bạn trên mạng xã hội với chiến dịch quảng cáo siêu nhắm mục tiêu để thu hút thêm lưu lượng truy cập và chuyển đổi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
pages | trang |
on | trên |
more | thêm |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
your | bạn |
and | của |
get | các |
EN Through your unique link, our affiliate marketing software tracks your performance and sales conversions to pay you accordingly.
VI Thông qua link này, phần mềm tiếp thị liên kết theo dõi hiệu suất và số lượt chuyển đổi doanh số để từ đó trả tiền cho bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
link | liên kết |
software | phần mềm |
performance | hiệu suất |
and | thị |
pay | trả |
through | thông qua |
you | bạn |
to | tiền |
EN We offer a 120-day cookie for all our programs to give you plenty of time for sales conversions
VI Chúng tôi tặng cookie 120 ngày cho tất cả chương trình để giúp bạn có nhiều thời gian chuyển đổi doanh số
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
programs | chương trình |
time | thời gian |
day | ngày |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN We use modelling in cases where conversions cannot be directly observed and reported
VI Chúng tôi áp dụng mô hình hóa trong những trường hợp mà không thể trực tiếp quan sát và báo cáo được các lượt chuyển đổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
cases | trường hợp |
cannot | không |
directly | trực tiếp |
reported | báo cáo |
be | được |
we | chúng tôi |
in | trong |
and | các |
EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.
VI Điều này có nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
means | có nghĩa |
or | hoặc |
see | xem |
your | bạn |
and | và |
one | các |
after | sau |
days | ngày |
EN Click the Content type tab above your graph or table to split your data by paid and organic conversions
VI Nhấp vào tab Loại nội dung phía trên biểu đồ hoặc bảng để phân chia dữ liệu của bạn theo lượt chuyển đổi trả phí và lượt chuyển đổi tự nhiên
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
click | nhấp |
type | loại |
above | trên |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
your | bạn |
and | và |
EN For example, if paid assisted content is the largest category, this means that both your ads and organic Pins are working together to drive conversions.
VI Ví dụ: nếu nội dung được hỗ trợ có trả phí là danh mục lớn nhất, thì điều này có nghĩa là cả quảng cáo và Ghim tự nhiên của bạn đang hoạt động cùng nhau để thu hút chuyển đổi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
means | có nghĩa |
ads | quảng cáo |
together | cùng nhau |
your | bạn |
and | của |
EN See the top Pins that led to conversions. Click
VI Xem các Ghim hàng đầu dẫn đến lượt chuyển đổi. Nhấp vào
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
click | nhấp |
top | hàng đầu |
to | đầu |
see | xem |
EN This gives you an idea of which top converting organic Pins you can promote to increase your conversions
VI Việc này giúp bạn hình dung về các Ghim tự nhiên tạo số lượt chuyển đổi hàng đầu mà bạn có thể quảng cáo để tăng số lượt chuyển đổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
increase | tăng |
an | thể |
top | hàng đầu |
this | này |
to | đầu |
you | bạn |
Показано 43 з 43 перекладів