"her children"'i Vietnam diline çevirin

"her children" ifadesinin İngilizce ile Vietnam arasındaki 50 çevirisinden 50 tanesi gösteriliyor

her childrenin çevirisi

İngilizce dilindeki "her children", aşağıdaki Vietnam kelimelere/ifadelere çevrilebilir:

her cho của người những
children trẻ em đến

her children kelimesinin İngilizce ile Vietnam çevirisi

İngilizce
Vietnam

EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter

VI May thay, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ đại gia đình của mình – từ bố đến chồng con gái của cô ấy, tất cả mọi người đều cùng đồng hành

EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.

VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.

İngilizce Vietnam
help giúp
place nơi
your bạn
need cần
provide cung cấp

EN Jacqueline runs her business from her home in Livermore, California.

VI Jacqueline điều hành công việc kinh doanh của cô tại nhà cô ở Livermore, California.

İngilizce Vietnam
business kinh doanh
california california
home nhà
in của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

İngilizce Vietnam
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

İngilizce Vietnam
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

İngilizce Vietnam
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

İngilizce Vietnam
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing

VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie những người bạn, trẻ em cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

İngilizce Vietnam
her những
children trẻ em
find tìm thấy
in trong
life sống
through qua
and của

EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…

VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

İngilizce Vietnam
but nhưng
cases trường hợp

EN Our doctors care for children from birth to young adulthood. View our Services for Children

VI Các bác sĩ của chúng tôi chăm sóc trẻ em từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành. Xem các Dịch vụ dành cho Trẻ em của chúng tôi

İngilizce Vietnam
children trẻ em
young trẻ
our chúng tôi
from chúng

EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.

İngilizce Vietnam
children trẻ em
every người
months tháng
should nên
we chúng tôi
offer cấp
and của

EN The Women, Infants and Children (WIC) program gives women and their children food packages, nutritional information and free health screenings

VI Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh Trẻ em (WIC) cung cấp cho phụ nữ trẻ em các gói thực phẩm, thông tin dinh dưỡng khám sức khỏe miễn phí

İngilizce Vietnam
children trẻ em
program chương trình
packages gói
information thông tin
health sức khỏe

EN Happily married and proud parent of three biological children and multiple foster children

VI Một gia đình hạnh phúc là bậc cha mẹ tự hào của ba đứa con ruột nhiều đứa con nuôi

İngilizce Vietnam
three ba
multiple nhiều
of của

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào các cách để giúp đỡ chúng.

İngilizce Vietnam
children trẻ em
ways cách
support giúp
can hiểu
when khi
these này
and như
articles các
to của
them chúng

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào các cách để giúp đỡ chúng.

İngilizce Vietnam
children trẻ em
ways cách
support giúp
can hiểu
when khi
these này
and như
articles các
to của
them chúng

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào các cách để giúp đỡ chúng.

İngilizce Vietnam
children trẻ em
ways cách
support giúp
can hiểu
when khi
these này
and như
articles các
to của
them chúng

EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.

VI Trẻ em cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào các cách để giúp đỡ chúng.

İngilizce Vietnam
children trẻ em
ways cách
support giúp
can hiểu
when khi
these này
and như
articles các
to của
them chúng

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

İngilizce Vietnam
at hay
with với
the cho

EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.

VI Grace Yang gia đình cô tiết kiệm năng lượng hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.

İngilizce Vietnam
her những
family gia đình
save tiết kiệm
energy năng lượng
others khác
california california
to cho

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero

VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng

İngilizce Vietnam
started bắt đầu
search tìm kiếm
business kinh doanh
energy năng lượng
hero anh hùng
and của

EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way

VI Tôi chỉ có một cô con gái tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

İngilizce Vietnam
and tôi
wanted muốn
buy mua
her những
way cách

EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.

VI Do đó, chúng tôi chính là người đang phá hủy hành tinh của chúng ta.

İngilizce Vietnam
our chúng tôi
i tôi
of của

EN The film is about the life of Barbie and her sisters, including Skipper, Stacie and Chelsea.

VI Bộ phim có nội dung kể về cuộc sống của Barbie những chị em của cô, bao gồm Skipper, Stacie Chelsea.

İngilizce Vietnam
life sống
her những
including bao gồm
of của

EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple

VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo

İngilizce Vietnam
on trên
character nhân
or hoặc

EN Barbie and her friends are all designed in a beautiful and gorgeous way

VI Barbie những người bạn của cô đều được thiết kế theo cách xinh đẹp lộng lẫy

İngilizce Vietnam
her những
way cách

EN Her love of the sun was inspired by Norwegian polar nights

VI Tình yêu mặt trời của cô được truyền cảm hứng từ những đêm vùng cực Na Uy

İngilizce Vietnam
was được

EN Her Ghana Jollof rice = extravaganza!

VI Cơm Ghana Jollof của cô ấy = xa hoa!

EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone

VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

İngilizce Vietnam
job công việc
anyone bất kỳ ai

EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students

VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word Excel

İngilizce Vietnam
basic cơ bản
training học
microsoft microsoft
the những
and như

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

İngilizce Vietnam
planning kế hoạch
easily dễ dàng
access tiếp cận
in trong
programs chương trình
their của
own bạn

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

İngilizce Vietnam
her những
family gia đình
amanoi amanoi
while khi
and các
life sống

EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

İngilizce Vietnam
employee nhân viên
amazon amazon
web web
access truy cập
privileges quyền
need cần
immediately khi
of này
or người
her những

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN However, with just a little bit of technology, we can bring the working mom and her baby closer together.

VI Thế nhưng, chỉ với một chút công nghệ, chúng tôi có thể mang mẹ bé lại gần nhau hơn.

İngilizce Vietnam
little chút
we chúng tôi
together với
and như

EN Enjoys reading, quilting, and keeping up with her three sons

VI Thích đọc sách, chần bông chăm sóc ba con trai của cô ấy

İngilizce Vietnam
three ba
and của

EN Began her dental career in 2016

VI Bắt đầu sự nghiệp nha khoa vào năm 2016

İngilizce Vietnam
in vào

EN Loves her son, Preston, and sightseeing

VI Yêu con trai Preston ngắm cảnh

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

İngilizce Vietnam
can có thể làm
others khác
story câu chuyện
read đọc
best tốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

İngilizce Vietnam
can có thể làm
others khác
story câu chuyện
read đọc
best tốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

İngilizce Vietnam
can có thể làm
others khác
story câu chuyện
read đọc
best tốt
is

EN Jessica Ramos believes the best thing you can do for yourself is to be of service to others. Read her story about volunteering for VITAS.

VI Jessica Ramos tin rằng, điều tốt đẹp nhất người ta có thể làm cho chính mình là phục vụ người khác. Hãy đọc câu chuyện của cô về công việc tình nguyện cho VITAS.

İngilizce Vietnam
can có thể làm
others khác
story câu chuyện
read đọc
best tốt
is

EN A person whose personal data concerns has a possibility to obtain a copy of his/her data

VI Cá nhân quan tâm tới dữ liệu cá nhân của mình có thể sao lưu dữ liệu cá nhân của người đó

İngilizce Vietnam
person người
personal cá nhân
data dữ liệu

EN A taxpayer's excess APTC is the amount by which the taxpayer's advance payments of the Premium Tax Credit (APTC) exceed his or her Premium Tax Credit (PTC).

VI Khoản APTC bị trả thừa của người đóng thuế là khoản tiền chênh lệch giữa Tín Thuế Bảo Phí trả trước (APTC) của người đóng thuế so với số tiền Tín Thuế Bảo Phí (PTC) của người đó.

İngilizce Vietnam
or người
tax thuế
a trả
the của

EN After some time in Germany, Saeda Abualhawa and her husband came up with the plan to open a candy store

VI Sau một thời gian ở Đức, Saeda Abualhawa chồng nảy ra kế hoạch mở một cửa hàng bánh kẹo

EN Erika Esmeralda Hernandez de Luca always wanted to start her own business, but she also struggled with fears

VI Erika Esmeralda Hernandez de Luca luôn muốn tự kinh doanh nhưng cô cũng phải vật lộn với nỗi sợ hãi

EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic

VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19

İngilizce Vietnam
april tháng
bring mang lại
remote xa
children trẻ em
we chúng tôi
quickly nhanh chóng
throughout trong

EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.

VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.

İngilizce Vietnam
safe an toàn
children trẻ em
young trẻ
in trong
be được
it này
and các

50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor