Isalin ang "large majority" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 50 ng 50 mga pagsasalin ng pariralang "large majority" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Mga pagsasalin ng large majority

Maaaring isalin ang "large majority" sa Ingles sa mga sumusunod na Vietnamese na salita/parirala:

large bạn các lớn trên với đầu

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng large majority

Ingles
Vietnamese

EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries

VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm và máy tính

Ingles Vietnamese
large lớn
over hơn
software phần mềm
computer máy tính
industries công nghiệp
and các

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

Ingles Vietnamese
large lớn
infrastructure cơ sở hạ tầng
really thực
attacks tấn công
dns dns
system hệ thống
network mạng
and

EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models

VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn

Ingles Vietnamese
efs efs
lambda lambda
range nhiều
use sử dụng
cases trường hợp
including bao gồm
data dữ liệu
files tệp
models mô hình
large lớn
or hoặc
and như
for cho
of dịch

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động

Ingles Vietnamese
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Users do not need to trust the accelerators nor the consensus nodes; they only need to trust the honest majority

VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số

Ingles Vietnamese
users người dùng
not không
need cần
only các

EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

Ingles Vietnamese
failover chuyển đổi dự phòng
allow cho phép
in trong
cases trường hợp
primary chính

EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market

VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản

Ingles Vietnamese
however tuy nhiên
of của
players người chơi
has
made làm
very rất
game chơi
market thị trường

EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B

VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B

Ingles Vietnamese
people người
play chơi

EN LSA resolves the majority of its cases outside of the courts.

VI LSA giải quyết phần lớn các trường hợp của nó bên ngoài tòa án.

Ingles Vietnamese
cases trường hợp
of the phần
the trường

EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.

VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối là các hợp đồng bảo hiểm vi mô có phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.

Ingles Vietnamese
insurance bảo hiểm
more lớn
of the phần
have phải
are được
the các

EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed

VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ

Ingles Vietnamese
of của
fully hoàn toàn
not không
while khi
project dự án

EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

Ingles Vietnamese
failover chuyển đổi dự phòng
allow cho phép
in trong
cases trường hợp
primary chính

EN The majority of voting rights are held by Robert Bosch Industrietreuhand KG, an industrial trust

VI Số cổ phần còn lại thuộc về một công ty thuộc gia đình Bosch và Robert Bosch GmbH

EN Because the majority of these payments will be disbursed electronically, they would be received on the official payment date of April 14

VI Bởi vì phần lớn các khoản thanh toán này sẽ được giải ngân bằng phương thức điện tử, mọi người sẽ nhận được khoản thanh toán vào ngày thanh toán chính thức là ngày 14 tháng 4

Ingles Vietnamese
would
official chính thức
received nhận được
the giải
of này
payment thanh toán

EN Here’s how we fight fraud effectively on all fronts, to block the vast majority of ad fraud in real time.

VI Dưới đây mô tả cách chúng tôi ngăn chặn gian lận hiệu quả trên mọi mặt trận, và chặn phần lớn gian lận theo thời gian thực.

Ingles Vietnamese
block chặn
real thực
time thời gian
we chúng tôi
to phần
on trên

EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale

VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản lý trên quy mô mở rộng

Ingles Vietnamese
not không
rooms phòng
typically thường
in trong
organization tổ chức
video video
deploy triển khai
has phải
these này

EN The vast majority of these payments will be by direct deposit.

VI Phần lớn các khoản chi trả này sẽ được gửi bằng phương thức tiền gửi trực tiếp.

Ingles Vietnamese
direct trực tiếp
payments trả
the này
be được

EN Jordan Valley has become my family's one-stop shop for the majority of our medical, behavioral and vision needs.

VI Jordan Valley đã trở thành điểm dừng duy nhất của gia đình tôi cho phần lớn các nhu cầu về y tế, hành vi và thị lực của chúng tôi.

Ingles Vietnamese
needs nhu cầu
and thị
our chúng tôi

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.

Ingles Vietnamese
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN What is a large-scale implementation?

VI Thế nào là triển khai Odoo quy mô lớn?

Ingles Vietnamese
implementation triển khai
large lớn

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:

Ingles Vietnamese
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN Our case studies for large-scale Odoo implementation

VI Các dự án điển hình triển khai Odoo quy mô vừa và lớn

Ingles Vietnamese
implementation triển khai
for các
large lớn

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

Ingles Vietnamese
learn hiểu
retail bán
chain chuỗi
solution giải pháp
own riêng
their của

EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?

VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn

Ingles Vietnamese
implementation triển khai
large lớn
know biết
want bạn
more thêm
want to muốn

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn

Ingles Vietnamese
large lớn
machines máy
we chúng tôi
in trong
home nhà
and như
of chúng

EN We accept on-site repairs for large home appliances

VI Chúng tôi chấp nhận sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng lớn

Ingles Vietnamese
large lớn
we chúng tôi
accept chấp nhận
for cho
home chúng

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

Ingles Vietnamese
in trong
employees nhân viên
not không
or hoặc

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

Ingles Vietnamese
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng

Ingles Vietnamese
power điện
cost phí

EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.

VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.

Ingles Vietnamese
upload tải lên
large lớn
files file
blocked bị chặn
provider nhà cung cấp
your của bạn
the của

EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.

VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.

Ingles Vietnamese
large lớn
art nghệ thuật
with với

EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.

VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.

Ingles Vietnamese
into vào
large lớn
and

EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.

VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen và bồn tắm riêng biệt.

Ingles Vietnamese
large lớn
is
writing viết
and với
work làm

EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.

VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.

Ingles Vietnamese
one
area phòng
large lớn
and với

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn

Ingles Vietnamese
system hệ thống
large lớn

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

Ingles Vietnamese
litecoin litecoin
very rất
network mạng
in đến
is được
a các
high cao

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

Ingles Vietnamese
its
project dự án
global toàn cầu

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

Ingles Vietnamese
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.

Ingles Vietnamese
groups nhóm
people người
environment môi trường
not không
individual cá nhân
they những
have bạn

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

Ingles Vietnamese
but nhưng
very rất
large lớn
california california
solar mặt trời
we chúng tôi
and các
made làm

EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours

VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ

Ingles Vietnamese
before trước
using sử dụng
months tháng
large lớn
four bốn
run chạy
two hai
to các

EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS

VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS

Ingles Vietnamese
solve giải quyết
large lớn
new mới
insights thông tin
aws aws
the giải
on trên
power sức mạnh

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

Ingles Vietnamese
often thường
network mạng
fast nhanh
or hoặc
above trên
applications các ứng dụng
high cao
require yêu cầu
large lớn
all tất cả các

EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments

VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn

Ingles Vietnamese
aws aws
helps giúp
providing cung cấp
optimized tối ưu hóa
need cần
costs phí
the giải
reduce giảm
solutions giải pháp
specific các
to đầu

EN A large percentage of power consumption Review the cost to occupy

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớn Xem lại chi phí

Ingles Vietnamese
large lớn
power điện
cost phí
to phần

EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS

VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS

Ingles Vietnamese
complex phức tạp
complete hoàn chỉnh
performance hiệu suất
high cao
on trên
aws aws
large lớn
run chạy
cloud mây
products sản phẩm
and các
workloads khối lượng công việc

EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.

VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.

Ingles Vietnamese
large lớn
get nhận
reward phần thưởng
btc btc
exchange giao dịch
you bạn
customer khách
each mỗi

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

Ingles Vietnamese
project dự án
large lớn
part phần
frequently thường
of của
why tại sao
our chúng tôi
having với

Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin