Isalin ang "enthusiasts" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 5 ng 5 mga pagsasalin ng pariralang "enthusiasts" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng enthusiasts

Ingles
Vietnamese

EN For us, enthusiasts, the love for games never changes

VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi

Ingles Vietnamese
changes thay đổi
for với
the không

EN If ever there were a destination primed for coffee enthusiasts (outside of Italy, that is), it would be Vietnam.

VI Nếu có một điểm đến đích thực bên ngoài nước Ý dành cho các tín đồ yêu thích cà phê thì đó chính là Việt Nam.

Ingles Vietnamese
if nếu
would cho

EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build

VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê và ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng

Ingles Vietnamese
global toàn cầu
aws aws
ecosystem hệ sinh thái
consists bao gồm
helping giúp
build xây dựng

EN Power tools for DIY enthusiasts

VI Dụng cụ điện cầm tay cho người mê DIY

Ingles Vietnamese
power điện
for cho

EN For us, enthusiasts, the love for games never changes

VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi

Ingles Vietnamese
changes thay đổi
for với
the không

Ipinapakita ang 5 ng 5 na mga pagsasalin