EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN If ever there were a destination primed for coffee enthusiasts (outside of Italy, that is), it would be Vietnam.
VI Nếu có một điểm đến đích thực bên ngoài nước Ý dành cho các tín đồ yêu thích cà phê thì đó chính là Việt Nam.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
would | cho |
EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build
VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê và ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
global | toàn cầu |
aws | aws |
ecosystem | hệ sinh thái |
consists | bao gồm |
helping | giúp |
build | xây dựng |
EN Power tools for DIY enthusiasts
VI Dụng cụ điện cầm tay cho người mê DIY
Ingles | Vietnamese |
---|---|
power | điện |
for | cho |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
Ipinapakita ang 5 ng 5 na mga pagsasalin