EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below
EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below
VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
not | không |
below | dưới |
persons | người |
EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below
VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
not | không |
below | dưới |
persons | người |
EN Audience Builder updates every audience in real time, so you don’t have to add or remove users who no longer fit the audience criteria
VI Audience Builder cập nhật dữ liệu người dùng theo thời gian thực, bạn không phải thêm hay bớt người dùng không còn thỏa tiêu chí
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
updates | cập nhật |
users | người dùng |
time | thời gian |
real | thực |
have | phải |
you | bạn |
or | người |
the | không |
to | thêm |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý?
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and...
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý...
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN You can add more images from your computer or add image URLs.
VI Bạn có thể thêm nhiều ảnh nữa từ máy tính của bạn hoặc thêm địa chỉ ảnh.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
computer | máy tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
from | của |
image | ảnh |
EN You can add more images from your device, take a picture or add image URLs.
VI You can add more images from thiết bị của bạn, chụp ảnh or thêm địa chỉ ảnh.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
more | thêm |
your | của bạn |
you | bạn |
image | ảnh |
EN Support for full multi-stop gradients with IE9 (using SVG). Add a "gradient" class to all your elements that have a gradient, and add the following override to your HTML to complete the IE9 support:
VI Hỗ trợ cho gradient nhiều dừng đầy đủ với IE9 (sử dụng SVG). Thêm một lớp "gradient" vào tất cả các phần tử của bạn có dải màu, và thêm ghi đè sau vào HTML của bạn để hoàn tất hỗ trợ IE9:
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.
VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
certified | chứng nhận |
must | phải |
become | được |
companies | công ty |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
the | nhận |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Wait until you have recovered and have met the criteria for ending isolation
VI Hãy đợi cho đến khi quý vị đã khỏi bệnh và đáp ứng các tiêu chí về kết thúc cách ly
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
ending | kết thúc |
until | cho đến khi |
the | khi |
and | các |
for | cho |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.
VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
before | trước |
the | khi |
to | các |
EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.
VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
development | phát triển |
EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
monitor | giám sát |
requirements | yêu cầu |
or | hoặc |
define | xác định |
configuration | cấu hình |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
aws | aws |
with | với |
you | bạn |
EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.
VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng ở giao diện trang chủ.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
according | theo |
then | khi |
users | người dùng |
many | nhiều |
these | này |
different | khác |
EN Meanwhile, you can also filter files, sort them by criteria and security through the password-protected methods of this app.
VI Trong khi đó, bạn cũng có thể lọc các tập tin, sắp xếp chúng theo nhiều tiêu chí và bảo mật thông qua các phương thức bảo vệ bằng mật khẩu của ứng dụng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
files | tập tin |
security | bảo mật |
also | cũng |
by | theo |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN Security guards are well trained in accordance with premium hotel’s criteria with polite and professional working style
VI Nhân viên bảo vệ được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn khách sạn cao cấp, với tác phong làm việc lịch sự, chuyên nghiệp
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
are | được |
working | làm việc |
accordance | theo |
with | với |
premium | cao cấp |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.
VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
development | phát triển |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN No blogs found matching that criteria.
VI Không tìm thấy blog phù hợp với tiêu chí đó.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
no | không |
that | với |
EN Criteria for FISMA OIG and CIO metrics are NIST SP 800 special publications, with emphasis on NIST SP 800-53
VI Tiêu chí dành cho các số liệu FISMA OIG và CIO là các ấn bản đặc biệt NIST SP 800, với trọng tâm là NIST SP 800-53
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
with | với |
and | các |
for | cho |
EN Please review the KISA website for more details regarding the applicable criteria
VI Vui lòng xem lại trang web KISA để biết thêm chi tiết liên quan đến các tiêu chí hiện hành
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
details | chi tiết |
review | xem |
regarding | liên quan đến |
more | thêm |
EN Specifically, in Germany customers are used to looking for cloud services which are assessed against the C5 criteria
VI Cụ thể, những khách hàng ở Đức thường tìm kiếm các dịch vụ đám mây đã được đánh giá theo các tiêu chí của C5
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
looking | tìm kiếm |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
are | được |
EN AICPA Trust Service Principles Criteria 2014 (AICPA - American Institute of Certified Public Accountants)
VI Tiêu chí nguyên tắc dịch vụ tin cậy AICPA 2014 (AICPA - Viện Kế toán viên Công Chứng Hoa Kỳ)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
principles | nguyên tắc |
of | dịch |
EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.
VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
ddos | ddos |
based | dựa trên |
current | hiện tại |
strategy | chiến lược |
market | thị trường |
offering | cung cấp |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
EN Cloudflare also received the highest possible scores in 15 criteria, including:
VI Cloudflare cũng nhận được điểm số cao nhất trong 15 tiêu chí, bao gồm:
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
including | bao gồm |
highest | cao |
the | nhận |
received | nhận được |
EN Cloudflare has received the most number of ‘High’ ratings as compared to the other 6 DDoS vendors across 23 assessment criteria in Gartner’s 2020 ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ report(*2)
VI Cloudflare đã nhận được nhiều nhất các xếp hạng 'Cao' so với 6 nhà cung cấp DDoS khác trên 23 tiêu chí đánh giá trong báo cáo ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ năm 2020 của Gartner
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
high | cao |
ddos | ddos |
report | báo cáo |
other | khác |
received | nhận được |
as | nhà |
in | trong |
the | nhận |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Use the audiences with any partner or create lookalike audiences to enhance your app user targeting criteria
VI Gửi dữ liệu phân khúc cho bất kỳ đối tác nào hoặc tạo phân khúc người dùng giống phân khúc hiện tại (lookalike audience) để mở rộng tiêu chí về người dùng mục tiêu
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
or | hoặc |
create | tạo |
user | dùng |
EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, và nhanh đạt mục tiêu doanh thu.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
group | nhóm |
users | người dùng |
faster | nhanh |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
your | bạn |
together | với |
EN As they examined providers who could help address these needs, the WFS team had unique criteria
VI Khi họ xem xét các nhà cung cấp có thể giải quyết những yêu cầu này, nhóm WFS đã đưa ra các tiêu chí riêng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
team | nhóm |
the | giải |
these | này |
providers | nhà cung cấp |
unique | các |
as | nhà |
EN Whatever your search criteria are, we’ve got you covered. Find a suitable agency team in one of these dedicated galleries.
VI Dù tiêu chí tìm kiếm của bạn là gì, chúng tôi đã bảo vệ bạn. Tìm một nhóm agency phù hợp tại một trong những danh sách này.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
team | nhóm |
in | trong |
search | tìm kiếm |
of | của |
your | bạn |
these | này |
EN Segment your audience based on specific criteria for relevancy and high deliverability rates.
VI Tạo phân khúc cho đối tượng khán giả dựa trên những tiêu chí cụ thể về sự liên quan và tỷ lệ gửi thư vào hộp thư đến cao.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
high | cao |
and | và |
EN Track and rate customers actions to create custom segments based on specific data and criteria.
VI Theo dõi và xếp hạng hành động của khách hàng để tạo các phân khúc tùy chỉnh dựa trên các tiêu chí và dữ liệu cụ thể.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
create | tạo |
on | trên |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
custom | tùy chỉnh |
customers | khách |
specific | các |
and | của |
EN Your search will produce a list of products matching the search criteria.
VI Tìm kiếm của bạn sẽ tạo ra một danh sách các sản phẩm phù hợp với tiêu chí tìm kiếm.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
search | tìm kiếm |
list | danh sách |
of | của |
products | sản phẩm |
your | bạn |
EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
VI Bạn có thể thêm thông tin vị trí vào các Tweet, như như thành phố hoặc vị trí chính xác của bạn, từ web và qua các ứng dụng của bên thứ ba
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
web | web |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
{Totalresult} terjimeleriniň 50 görkezmek