EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build
EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build
VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê và ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
global | toàn cầu |
aws | aws |
ecosystem | hệ sinh thái |
consists | bao gồm |
helping | giúp |
build | xây dựng |
EN Get the latest news on how products at Cloudflare are built, technologies used, and join the teams helping to build a better Internet.
VI Nhận tin tức mới nhất về cách các sản phẩm tại Cloudflare được xây dựng, các công nghệ được sử dụng và tham gia vào các nhóm giúp xây dựng Internet tốt hơn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
used | sử dụng |
join | tham gia |
teams | nhóm |
helping | giúp |
build | xây dựng |
internet | internet |
news | tin tức |
at | tại |
and | và |
products | sản phẩm |
better | tốt hơn |
the | nhận |
get | các |
latest | mới |
are | được |
to | vào |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Then build and build more to the higher levels.
VI Quá trình xây dựng từ đó cứ tiếp tục và đi lên những tầm cao mới.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
build | xây dựng |
higher | cao |
more | quá |
the | những |
to | lên |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.
VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
make | bạn |
project | dự án |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology
VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aims | mục đích |
world | thế giới |
and | bằng |
internet | internet |
help | giúp |
EN Helping Low-Income Families Save Big
VI Giúp Các Gia Đình Có Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
save | tiết kiệm |
low | thấp |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value
VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
established | thành lập |
job | việc làm |
was | được |
their | và |
with | với |
EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent
VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
job | việc làm |
only | là |
provide | cung cấp |
companies | công ty |
the | không |
to | làm |
EN This creates a sense of excitement for the player when helping your character dating with girls.
VI Điều này tạo ra cảm giác thích thú cho người chơi khi trong vai nhân vật của mình đi tán tỉnh người khác (giống như đi tán gái hộ thằng khác vậy).
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
of | của |
player | người chơi |
character | nhân |
EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values of professionalism in the eyes of potential customers.
VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
create | tạo |
customers | khách |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN Legal Services Alabama serves survivors of domestic violence statewide by helping provide the following:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama phục vụ những người sống sót của bạo hành gia đình trên toàn tiểu bang bằng việc giúp cung cấp những mục sau:
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
provide | cung cấp |
following | sau |
statewide | toàn tiểu bang |
EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
three | ba |
programs | chương trình |
important | quan trọng |
job | công việc |
residents | cư dân |
need | cần |
in | trong |
EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.
VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
passengers | khách |
helping | giúp |
in | trong |
provide | cho |
and | các |
with | với |
EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”
VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng và đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”
EN Helping The Vulnerable During Times Of Crisis
VI 10 cách sử dụng dầu và khí mà bạn không ngờ tới
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
the | không |
of | bạn |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.
VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
make | bạn |
project | dự án |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN AWS is committed to helping customers meet CJIS requirements.
VI AWS cam kết giúp khách hàng đáp ứng các yêu cầu CJIS.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
helping | giúp |
requirements | yêu cầu |
to | các |
customers | khách hàng |
EN The strategy focuses on helping government agencies use cloud technology.
VI Chiến lược tập trung vào việc giúp các cơ quan chính phủ sử dụng công nghệ đám mây.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
use | sử dụng |
cloud | mây |
on | vào |
the | các |
agencies | cơ quan |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Helping The Vulnerable During Times Of Crisis
VI 10 cách sử dụng dầu và khí mà bạn không ngờ tới
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
the | không |
of | bạn |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN You can make a difference and improve the lives of underprivileged youths by helping Passerelles numériques in many different ways.
VI Bạn có thể tạo ra sự khác biệt và thay đổi cuộc sống của những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn bằng cách hỗ trợ tổ chức Passerelles numériques.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
lives | sống |
ways | cách |
of | của |
you | bạn |
different | khác |
difference | khác biệt |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN Helping you mitigate transactional risks involved in trade finance
VI Giúp bạn giảm nhẹ rủi ro giao dịch liên quan đến tài chính thương mại
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
you | bạn |
risks | rủi ro |
finance | tài chính |
in | dịch |
EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value
VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
established | thành lập |
job | việc làm |
was | được |
their | và |
with | với |
EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent
VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
job | việc làm |
only | là |
provide | cung cấp |
companies | công ty |
the | không |
to | làm |
EN You’ll also get precise information helping you spot new keyword opportunities for your content.
VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
also | cũng |
information | thông tin |
helping | giúp |
new | mới |
keyword | từ khóa |
get | nhận |
your | bạn |
EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
by | qua |
EN Easily add Tap Scheduler to a variety of meeting rooms, from phone booths to video rooms to hangout nooks, helping employees quickly find the right meeting location
VI Dễ dàng thêm Tap Scheduler vào nhiều loại phòng họp khác nhau, từ bốt điện thoại, phòng video, cho đến góc giải trí, giúp nhân viên nhanh chóng tìm ra địa điểm họp phù hợp
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
easily | dễ dàng |
variety | nhiều |
rooms | phòng |
video | video |
helping | giúp |
employees | nhân viên |
find | tìm |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
to | thêm |
EN Thank you for helping to keep the podcast database up to date.
VI Cảm ơn bạn đã giúp cơ sở dữ liệu podcast luôn cập nhật.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
thank | cảm ơn |
helping | giúp |
date | nhật |
you | bạn |
EN FBT treatment prioritizes nutrition and helping teens reach a healthy weight if needed
VI Điều trị FBT ưu tiên dinh dưỡng và giúp thanh thiếu niên đạt được cân nặng khỏe mạnh nếu cần
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
if | nếu |
needed | cần |
EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."
VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
reduce | giảm |
on | trên |
more | thêm |
this | này |
be | người |
EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."
VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
reduce | giảm |
on | trên |
more | thêm |
this | này |
be | người |
EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."
VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
helping | giúp |
reduce | giảm |
on | trên |
more | thêm |
this | này |
be | người |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ