EN Also, the draft version of the European Union Agency for Cybersecurity (ENISA)’s European Union Cybersecurity Certification Scheme for Cloud Services (EUCS) draws significantly from C5’s security standard.
EN Also, the draft version of the European Union Agency for Cybersecurity (ENISA)’s European Union Cybersecurity Certification Scheme for Cloud Services (EUCS) draws significantly from C5’s security standard.
VI Ngoài ra, phiên bản nháp về Sơ đồ chứng nhận an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (EUCS) thuộc Cơ quan an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (ENISA) rút ra chủ yếu từ tiêu chuẩn bảo mật của C5.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
agency | cơ quan |
certification | chứng nhận |
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
EN According to Disposition 60-E/2016 published by the ADPA, the member states of the European Union (EU) and European Economic Community (EEC) are considered to offer adequate levels of protection to personal data.
VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như có mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
according | theo |
offer | cho |
data | dữ liệu |
of | của |
personal | cá nhân |
EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
regulations | quy định |
is | được |
monitoring | giám sát |
as | nhà |
also | cũng |
the | nhận |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
regulations | quy định |
is | được |
monitoring | giám sát |
as | nhà |
also | cũng |
the | nhận |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN Jurisdictional limitations: Stormgain services are not intended for use in the European Union
VI Giới hạn về khu vực tài phán: Các dịch vụ Stormgain không hoạt động tại các nước thuộc Liên minh châu Âu
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
not | không |
EN TISAX was developed by the Association of the German Automotive Industry (VDA) in partnership with an association of European automotive manufacturers, called the European Network Exchange (ENX).
VI TISAX được phát triển bởi Hiệp hội công nghiệp ô tô Đức (VDA) hợp tác với hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu, được gọi là European Network Exchange (ENX).
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
industry | công nghiệp |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy
VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
list | danh sách |
currency | tiền |
based | dựa trên |
countries | quốc gia |
on | trên |
the | các |
EN Visit our global website Peterson and Control Union
VI Truy cập trang web toàn cầu của chúng tôi Peterson and Control Union
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
based | dựa trên |
on | trên |
development | phát triển |
human | người |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
choice | chọn |
EN Our approach - Control Union - Certifications
VI Cách tiếp cận của chúng tôi - Control Union - Certifications
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Sustainability - Control Union - Certifications
VI Tính bền vững - Control Union - Certifications
EN Control Union Certifications is accredited by:
VI Control Union Certifications được công nhận bởi:
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
is | được |
EN Control Union Certifications has the knowledge and network to support companies with the implementation.
VI Control Union Certifications có kiến thức và mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
knowledge | kiến thức |
implementation | thực hiện |
network | mạng |
companies | công ty |
and | các |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.
VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
accordance | theo |
EN Control Union Water is a partner of the Royal Netherlands Institute for Sea Research (NIOZ).
VI Control Union Water là một đối tác của Viện Nghiên cứu Biển Hoàng gia Hà Lan (NIOZ - Royal Netherlands Institute for Sea Research).
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
of | của |
research | nghiên cứu |
EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
needs | nhu cầu |
requirements | yêu cầu |
countries | quốc gia |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN Custom programs - Control Union - Certifications
VI Chương trình tùy chỉnh - Control Union - Certifications
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
programs | chương trình |
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN Control Union Certifications follows these developments closely and we see it as our task to keep our customers updated about the latest changes.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
updated | cập nhật |
latest | mới |
changes | thay đổi |
and | của |
these | này |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
new | mới |
regulations | quy định |
help | giúp |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | này |
in | vào |
EN Publications - Control Union - Certifications
VI Công bố - Control Union - Certifications
EN As a standard procedure, when a 'public summary' of an audit is requested, a summary is published on the Control Union Certifications website
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
of | của |
requested | yêu cầu |
on | trên |
website | trang |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN In 2016, Control Union we also acquired a shareholding in Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP) as well, a leading fisheries and aquaculture consultancy with over 40 years experience
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
also | cũng |
over | hơn |
and | với |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
certification | chứng nhận |
world | thế giới |
companies | công ty |
over | đầu |
EN Control Union is a member of the Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) and of SEDEX
VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) và SEDEX
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
of | của |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
is | được |
EN Terms & Conditions - Control Union - Certifications
VI Điều khoản & Điều kiện - Control Union - Certifications
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
of | của |
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN Background and overview - Control Union - Certifications
VI Nền tảng và tổng quan - Control Union - Certifications
EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
supplier | nhà cung cấp |
monitor | giám sát |
clients | khách |
and | của |
EN Online FSVP platform - Control Union - Certifications
VI Nền tảng FSVP trực tuyến - Control Union - Certifications
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
EN Training – PCQI’s and workshops - Control Union - Certifications
VI Đào tạo – PCQI và hội thảo - Control Union - Certifications
EN Consultation & compliance credibility - Control Union - Certifications
VI Tư vấn và độ tin cậy tuân thủ - Control Union - Certifications
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது