EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
first | trước |
we | chúng tôi |
check | kiểm tra |
EN Pain clinic for chronic pain and palliative care
VI Giảm đau cho những cơn đau mạn tính
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | cho |
EN Patients with chronic pain can get help through our pain management services. We offer medication assistance, physical therapy and group therapy.
VI Bệnh nhân bị đau mãn tính có thể được trợ giúp thông qua các dịch vụ kiểm soát cơn đau của chúng tôi. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ về thuốc, vật lý trị liệu và liệu pháp nhóm.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
management | kiểm soát |
group | nhóm |
help | giúp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
through | thông qua |
EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan
VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản lý Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản lý cơn đau tổng thể của họ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
program | chương trình |
at | tại |
part | phần |
plan | kế hoạch |
of | của |
groups | nhóm |
EN The disparities in our diverse communities are severe
VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta rất nghiêm trọng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
our | của chúng ta |
EN Vaccines are highly effective against severe COVID-19
VI Vắc-xin có hiệu quả cao giúp ngăn ngừa COVID-19 tiến triển nặng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
highly | cao |
EN If you get a COVID-19 vaccine and you have a severe reaction, seek immediate medical care by calling 911
VI Nếu quý vị tiêm vắc-xin COVID-19 và có phản ứng nghiêm trọng, hãy gọi 911 để yêu cầu được chăm sóc y tế ngay lập tức
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
EN Learn more about COVID-19 vaccines and rare severe allergic reactions.
VI Tìm hiểu thêm về các loại vắc-xin COVID-19 và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng hiếm gặp.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | các |
EN Have moderate or severe primary immunodeficiency (such as DiGeorge syndrome, Wiskott-Aldrich syndrome)
VI Bị suy giảm miễn dịch nguyên phát trung bình hoặc nặng (chẳng hạn như hội chứng DiGeorge, hội chứng Wiskott-Aldrich)
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
or | hoặc |
EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in an mRNA COVID-19 vaccine, do not get the Pfizer or Moderna vaccine
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 mRNA thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | với |
the | không |
in | trong |
to | phần |
EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in the Janssen COVID-19 vaccine, do not get the Janssen vaccine
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 Janssen thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | với |
the | không |
in | trong |
to | phần |
EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai có thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
during | trong |
EN Despite these limitations, data continue to show that COVID-19 vaccination significantly reduces risk of infection and severe disease
VI Bất chấp những hạn chế này, dữ liệu vẫn tiếp tục cho thấy việc chủng ngừa COVID-19 làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm và tiến triển thành bệnh nặng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
data | dữ liệu |
continue | tiếp tục |
reduces | giảm |
disease | bệnh |
that | liệu |
of | này |
to | làm |
EN The COVID-19 disparities in our diverse communities are severe
VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta trong đại dịch COVID-19 đang diễn ra rất nghiêm trọng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
our | của chúng ta |
EN Factors that increase risk of infection and severe illness
VI Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm và mắc bệnh nặng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
increase | tăng |
and | các |
that | làm |
EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death
VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng có thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
higher | cao |
or | hoặc |
to | đến |
EN Here are some common medical conditions that may make you more likely to get severe COVID-19
VI Dưới đây là một số bệnh trạng phổ biến có thể tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng
EN The CDC lists other medical conditions that increase your risk of severe COVID-19.
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) có danh sách các bệnh trạng khác làm tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
lists | danh sách |
other | khác |
increase | tăng |
your | là |
the | dịch |
that | làm |
EN People who are very obese are at higher risk of severe COVID-19
VI Những người quá béo phì nếu mắc COVID-19 sẽ có nguy cơ bệnh tiến triển nặng cao hơn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
people | người |
higher | cao hơn |
of | những |
EN People who are pregnant or recently gave birth are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about pregnancy from the CDC.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đang mang thai hoặc mới sinh con. Tìm hiểu thêm về việc mang thai từ CDC.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
learn | hiểu |
or | hoặc |
people | người |
higher | cao hơn |
more | thêm |
EN People with chronic kidney disease are at risk of severe COVID-19. This includes people who received a kidney transplant. Learn more about kidney disease from the National Kidney Foundation.
VI Những người mắc bệnh thận mạn tính nếu mắc COVID-19 sẽ có nguy cơ bệnh tiến triển nặng. Bao gồm cả những người được ghép thận. Tìm hiểu thêm về bệnh thận từ National Kidney Foundation.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
people | người |
disease | bệnh |
includes | bao gồm |
learn | hiểu |
more | thêm |
are | được |
EN People with diabetes (type I or 2) are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about diabetes from the America Diabetes Association.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường (loại I hoặc 2). Tìm hiểu thêm về bệnh tiểu đường từ Hiệp Hội Tiểu Đường Hoa Kỳ.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
people | người |
type | loại |
or | hoặc |
learn | hiểu |
EN People with heart conditions are at higher risk of severe COVID-19
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh tim
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
people | người |
higher | cao hơn |
with | hơn |
of | những |
EN People with lung diseases are at higher risk of severe COVID-19. This is because COVID-19 can cause inflammation in the lungs. Learn more about lung diseases from the American Lung Association.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh phổi. Nguyên nhân là do bệnh COVID-19 có thể gây viêm phổi. Tìm hiểu thêm về bệnh phổi từ Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
people | người |
diseases | bệnh |
learn | hiểu |
EN People who have had a stroke or other condition that affects blood flow to the brain are at higher risk of severe COVID-19
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đã từng bị đột quỵ hoặc mắc các bệnh trạng khác làm ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến não
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
people | người |
have | là |
or | hoặc |
other | khác |
EN People with a substance use disorder are at higher risk for severe COVID-19
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc chứng rối loạn do sử dụng chất gây nghiện
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
people | người |
use | sử dụng |
higher | cao hơn |
with | hơn |
a | những |
EN COVID-19 can cause severe lung infections
VI Bệnh COVID-19 có thể gây nhiễm trùng phổi nặng
EN Local doctors say they’ve seen an increase in the number of people complaining of severe symptoms.
VI Các bác sĩ địa phương cho biết họ đã chứng kiến sự gia tăng số lượng người phàn nàn về các triệu chứng nghiêm trọng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
increase | tăng |
people | người |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | cho |
EN Feeling tired, headache, muscle pain, chills, fever, or nausea
VI Cảm thấy mệt mỏi, đau đầu, đau cơ, ớn lạnh, sốt hoặc buồn nôn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
or | hoặc |
EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection
VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
most | hầu hết |
cases | trường hợp |
in | trong |
or | hoặc |
your | không |
EN 8 Questions to Ask a Potential Customer About Their Business Pain Points
VI 8 câu hỏi để hỏi khách hàng tiềm năng về điểm khó kinh doanh của họ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
business | kinh doanh |
points | điểm |
customer | khách hàng |
to | của |
EN Top salespeople look for business pain points because that's what drives urgency for the prospect
VI Những nhân viên bán hàng hàng đầu tìm kiếm những điểm khó khăn trong kinh doanh bởi vì đó là điều thúc đẩy sự cấp bách đối với khách hàng tiềm năng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
business | kinh doanh |
points | điểm |
top | hàng đầu |
EN Use these questions to unearth pain and create dialogue.
VI Sử dụng những câu hỏi này để giải tỏa nỗi đau và tạo ra cuộc đối thoại.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
use | sử dụng |
create | tạo |
these | này |
EN When Covid-19 hit Southeast Asia, it caused economic pain for small businesses and our partners
VI Covid-19 đã gây ra nhiều thiệt hại kinh tế cho doanh nghiệp nhỏ và các đối tác của Grab ở khu vực Đông Nam Á
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
for | cho |
EN Post-operative analgesia and pain relief
VI Giảm đau hậu phẫu (giảm đau sau phẫu thuật)
EN Oral pain: chronic headaches related to jaw's problems
VI Đau đầu mạn tính liên quan đến bệnh lý răng-hàm- mặt
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
related | liên quan đến |
to | đầu |
EN 1. WHAT’S WART? Warts are small growths on the skin that normally don't cause pain. Some warts itch and may hurt, especially if they're on your feet...
VI Dính thắng lưỡi (hay thắng lưỡi bám thấp) là một dị tật bẩm sinh không phổ biến ở thắng lưỡi làm cản trở cử động bình thường của lưỡi, gây khó bú và...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | của |
your | là |
EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles
VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ
EN Culture(s): vaccines and pain perception
VI Văn hóa: Các thuốc vắc-xin và nhìn nhận về nỗi đau
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
culture | văn hóa |
and | các |
EN Culture(s) / Vaccines and pain perception
VI Văn hoá / Lịch trình và điểm đến khi đi nghỉ
EN If you live with pain, our team at Jordan Valley can help you manage it
VI Nếu bạn sống với nỗi đau, nhóm của chúng tôi tại Jordan Valley có thể giúp bạn quản lý nó
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
live | sống |
team | nhóm |
help | giúp |
if | nếu |
at | tại |
with | với |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN We take a whole-body approach to treating pain by providing medication, physical therapy and counseling.
VI Chúng tôi áp dụng cách tiếp cận toàn thân để điều trị cơn đau bằng cách cung cấp thuốc, vật lý trị liệu và tư vấn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
providing | cung cấp |
a | chúng |
to | điều |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
EN The Behavioral Health Integration team at Jordan Valley provides behavioral medicine, pain management, substance use and outpatient therapy services
VI Nhóm Tích hợp Sức khỏe Hành vi tại Jordan Valley cung cấp các dịch vụ y học hành vi, kiểm soát cơn đau, sử dụng chất kích thích và trị liệu ngoại trú
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
health | sức khỏe |
integration | tích hợp |
team | nhóm |
provides | cung cấp |
management | kiểm soát |
use | sử dụng |
at | tại |
the | dịch |
and | các |
EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.
VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy và những triệu chứng bạn có.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
areas | khu vực |
feel | cảm thấy |
be | loại |
when | khi |
specific | các |
you | bạn |
as | nhà |
EN These groups focus on management of and reduction of pain through behavioral interventions, skill building, and connection with others.
VI Các nhóm này tập trung vào việc quản lý và giảm đau thông qua các biện pháp can thiệp hành vi, xây dựng kỹ năng và kết nối với những người khác.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
building | xây dựng |
connection | kết nối |
others | khác |
and | và |
with | với |
of | này |
groups | các nhóm |
through | thông qua |
on | vào |
EN Pain can add medications to your daily routine
VI Đau có thể thêm thuốc vào thói quen hàng ngày của bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
your | của bạn |
to | thêm |
EN Share your experience and learn about managing pain.
VI Chia sẻ kinh nghiệm của bạn và tìm hiểu về cách kiểm soát cơn đau.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
learn | hiểu |
your | của bạn |
and | của |
EN Jordan Valley’s whole-body approach to treating pain includes behavioral health
VI Phương pháp điều trị đau toàn thân của Jordan Valley bao gồm sức khỏe hành vi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
includes | bao gồm |
health | sức khỏe |
EN Our patients join group counseling to learn more about pain and share ways to cope
VI Bệnh nhân của chúng tôi tham gia tư vấn nhóm để tìm hiểu thêm về cơn đau và chia sẻ cách đối phó
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
join | tham gia |
group | nhóm |
learn | hiểu |
ways | cách |
our | chúng tôi |
more | thêm |
EN Our pain management services are available at the locations listed below.
VI Dịch vụ quản lý đau của chúng tôi có sẵn tại các địa điểm được liệt kê dưới đây.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
available | có sẵn |
below | dưới |
at | tại |
our | chúng tôi |
are | được |
Visar 50 av 50 översättningar