EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Kids Bikes for sale - Bicycles for Kids best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Đạp Cho Bé, Xe Đạp Trẻ Em Bền Đẹp, Chất Lượng | Lazada.vn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | cho |
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Kids Bikes for sale - Bicycles for Kids best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Đạp Cho Bé, Xe Đạp Trẻ Em Bền Đẹp, Chất Lượng | Lazada.vn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | cho |
EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance
VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
efforts | nỗ lực |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN All online users have the chance to be selected to propose and to vote
VI Tất cả người dùng trực tuyến có cơ hội được chọn để đề xuất và bỏ phiếu
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
all | người |
online | trực tuyến |
users | người dùng |
selected | chọn |
EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others
VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
good | tốt |
EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.
VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để có được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
video | video |
famous | nổi tiếng |
into | của |
you | bạn |
EN The more points it is, the more chance of opening new goats, with better abilities and powers
VI Càng có nhiều điểm càng có cơ hội mở ra những con dê mới, với khả năng và sức mạnh tốt hơn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
and | với |
more | hơn |
EN You know, when things happen like that, there?s a high chance that the application contains viruses
VI Bạn biết đấy, khi xảy ra những điều như vậy, khả năng rất cao là ứng dụng đó ẩn chứa vi rút
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
high | cao |
contains | chứa |
know | biết |
like | như |
you | bạn |
the | khi |
EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
ai | ai |
then | sau |
you | bạn |
enter | vào |
game | chơi |
and | và |
EN There are clinics held where residents have the chance to speak with an attorney for advise
VI Có những phòng khám được tổ chức nơi cư dân có cơ hội để nói chuyện với một luật sư để tư vấn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
residents | cư dân |
EN Choosing projects that have the best chance of success and will keep your investment secure are our priorities
VI Lựa chọn các dự án có cơ hội thành công tốt nhất và sẽ giữ an toàn cho khoản đầu tư của bạn là ưu tiên của chúng tôi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
choosing | chọn |
projects | dự án |
secure | an toàn |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others
VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
good | tốt |
EN Q: Is there any chance that performance will be slower?
VI Câu hỏi: Liệu có trường hợp nào mà hiệu năng giảm đi không?
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
that | liệu |
any | không |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.
VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học và tự tìm ra điều gì phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
give | cho |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
during | khi |
EN At Bosch, you have the chance to gain deep insights into different working fields already during your studies
VI Với kì thực tập tại Bosch, bạn sẽ có được trải nghiệm về các dự án mà bạn có thể ghi lại dấu ấn của bản thân
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
at | tại |
you | bạn |
EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
company | công ty |
test | kiểm tra |
at | tại |
run | chạy |
and | các |
EN Get suggestions on how to optimize your pages to give each one the best chance at reaching the top of the SERP.
VI Nhận đề xuất về cách tối ưu hóa các trang của bạn để mang lại cho mỗi trang cơ hội tốt nhất để đạt được vị trí đầu của Trang kết quả tìm kiếm.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
pages | trang |
of | của |
best | tốt |
get | nhận |
your | bạn |
each | mỗi |
give | cho |
one | các |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service
VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều có cơ hội sử dụng như sau
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
everyone | người |
EN Zyro websites are built for speed. Google ranks faster websites higher and that means your website has a better chance of getting found online.
VI Các trang web Zyro được xây dựng cho tốc độ. Google xếp hạng các trang web nhanh hơn cao hơn và điều đó có nghĩa là trang web của bạn có cơ hội được tìm thấy trên mạng nhiều hơn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
means | có nghĩa |
of | của |
better | hơn |
faster | nhanh |
your | bạn |
found | tìm |
website | trang |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? Hundreds had the chance to polish their resumes and head to the Ozark Empire Fairgrounds for the KY3 Career Fair on Friday afternoon.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Hàng trăm người đã có cơ hội đánh bóng sơ yếu lý lịch của mình và đến Khu hội chợ Đế chế Ozark để tham dự Hội chợ Nghề nghiệp KY3 vào chiều thứ Sáu.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | và |
their | của |
EN Promote your work, portfolio. Chance to earn from images. Upload images, it is easy and free.
VI Quảng bá danh mục tác phẩm của bạn. Cơ hội kiếm tiền từ hình ảnh. Tải lên hình ảnh, dễ dàng và miễn phí.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
images | hình ảnh |
upload | tải lên |
easy | dễ dàng |
your | bạn |
and | của |
EN Your website has a much higher chance of appearing at the top of the search results if it has enabled SSL.
VI Trang web của bạn sẽ có nhiều cơ hội xuất hiện trên đầu kết quả tìm kiếm nếu nó được bảo mật bởi chứng chỉ SSL.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
top | trên |
search | tìm kiếm |
if | nếu |
your | bạn |
website | trang |
EN Get updates based on your schedule and never miss a chance to optimize your campaigns.
VI Nhận cập nhật dựa trên kế hoạch của bạn và không bao giờ bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa chiến dịch của mình.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
get | nhận |
updates | cập nhật |
based | dựa trên |
on | trên |
never | không |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
your | bạn |
and | của |
EN Your landing page is equipped with an exit popup form to offer a different incentive for another chance to entice your page visitor to sign up.
VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
page | trang |
form | mẫu |
your | bạn |
another | khác |
EN "Honestly, I don't know a lot of the detail and whether there is a real chance it will happen or not," said the Finn.
VI “Thành thật mà nói, tôi không biết rất nhiều chi tiết và liệu có khả năng nó xảy ra hay không,” Finn nói.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
know | biết |
detail | chi tiết |
and | tôi |
it | nó |
not | không |
lot | nhiều |
EN "It is my second year in Formula 2, and to get a third chance, for that I think you need to have a rich father. And I don't have that," he said.
VI "Đây là năm thứ hai của tôi ở Công thức 2, và để có cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải có một người cha giàu có. Và tôi không có điều đó", anh nói.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
it | nó |
my | của tôi |
year | năm |
you | bạn |
need | cần |
second | hai |
and | của |
EN Pfizer’s COVID-19 vaccine is authorized by the FDA for kids aged 12 and up
VI Vắc-xin COVID-19 Pfizer được Cơ Quan Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm (Food and Drug Administration, FDA) cho phép tiêm cho trẻ từ 12 tuổi trở lên
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
is | được |
EN Also, they are more likely than younger kids to spread the virus and become seriously ill
VI Trẻ cũng có nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
also | cũng |
more | nhiều |
EN Both Pfizer and Moderna have ongoing clinical trials in kids younger than 12
VI Cả Pfizer và Moderna đều đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng ở những trẻ dưới 12 tuổi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | dưới |
and | các |
have | những |
EN COVID-19 vaccination now available for kids 5 and up
VI Hiện đã có vắc-xin COVID-19 cho trẻ từ 5 tuổi trở lên
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | cho |
up | lên |
EN Is a home office pro with two kids
VI Là một văn phòng chuyên nghiệp tại nhà với hai đứa trẻ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
two | hai |
pro | với |
office | văn phòng |
EN AEON MALL Binh Duong Canary – Ideal mall to go shopping and entertain for your family!Discount for Fashion. Entertain for Moms and Kids. Voucher for Food & Drink.
VI AEON MALL Bình Dương Canary - Nơi Mua Sắm và Vui Chơi lý tưởng cho gia đình bạn!Giảm Giá Thời Trang. Vui chơi cho Mẹ và Bé. Ưu Đãi Voucher Ăn Uống.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
shopping | mua |
your | bạn |
EN MOONLIGHT OF MERCY – The Art Contest for Ciputra Hanoi kids on the theme of Mid-Autumn Festival is officially launched from September 12, 2021 to September 18, 2021
VI Sáng 23/11, tại Nhà hát Lớn Hà Nội, Tổng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị (UDIC) đã tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm thành lập và vinh dự đón nhận Huân chương Độc lập hạng Nhất
EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]
VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
create | phát triển |
and | thị |
to | tiền |
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to...
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
columbia | columbia |
EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...
VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to enjoy a meaningful summer!
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu thương. Sẻ chia sự sống” nhằm lan tỏa tình người ấm...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
columbia | columbia |
EN Embark on a family adventure or take advantage of time alone while kids throw themselves into crafts, games and cultural or active pursuits.
VI Tham gia vào trải nghiệm khám phá cho gia đình hoặc tận hưởng thời gian cho bản thân trong khi trẻ em tham gia vào các hoạt động thủ công, trò chơi hoặc các hoạt động mang tính văn hóa hoặc ngoài trời.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
time | thời gian |
and | và |
while | khi |
games | chơi |
EN Girls Stopwatch for sale - Stopwatch For Kids best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Đồng Hồ Cho Bé Gái Thời Trang, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Our parents in Beijing can sleep well knowing their kids receive full private health coverage.
VI Tại Beijing, những nhân viên đã làm cha làm mẹ luôn thấy an tâm vì con họ được hưởng đầy đủ bảo hiểm y tế tư nhân.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
well | làm |
receive | được |
full | đầy |
their | là |
EN We offer family dental services for adults and kids. Set up regular visits or drop by our Express Care clinic for emergencies.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ nha khoa gia đình cho người lớn và trẻ em. Sắp xếp các chuyến thăm thường xuyên hoặc ghé qua phòng khám Express Care của chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
regular | thường xuyên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
for | cho |
EN Bring your kids for regular dental care.
VI Đưa trẻ đi khám răng định kỳ.
EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.
VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính và danh bạ.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
age | tuổi |
fit | phù hợp |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
your | bạn |
two | hai |
Visar 50 av 50 översättningar