EN Feeling tired, headache, muscle pain, chills, fever, or nausea
EN Feeling tired, headache, muscle pain, chills, fever, or nausea
VI Cảm thấy mệt mỏi, đau đầu, đau cơ, ớn lạnh, sốt hoặc buồn nôn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
or | hoặc |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN These top sales questions help you hone in on challenges and opportunities when speaking to prospects or feeling out whether customers are ready to renew.
VI Những câu hỏi bán hàng hàng đầu này giúp bạn trau dồi những thách thức và cơ hội khi nói chuyện với khách hàng tiềm năng hoặc xem liệu khách hàng có sẵn sàng gia hạn hay không.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
top | hàng đầu |
help | giúp |
challenges | thách thức |
speaking | nói |
prospects | tiềm năng |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
whether | không |
customers | khách |
sales | bán hàng |
EN If you?re feeling bored of quarantine during the epidemic, let HAGO take care!
VI Nếu bạn đang cảm thấy buồn chán vì phải cách ly vào mùa dịch, hãy để HAGO lo!
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
if | nếu |
the | dịch |
EN This game will give you a great feeling when looking at your city from zero until becoming a bustling city
VI Trò chơi này sẽ mang tới cho bạn cảm giác tuyệt vời khi nhìn thành phố của bạn từ con số 0 cho tới khi trở thành một thành phố sầm uất
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
great | tuyệt vời |
game | chơi |
your | bạn |
give | cho |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN Although there are many tournaments, the feeling of unrealistic competition will lose your motivation to play after a long time
VI Mặc dù có nhiều giải đấu, nhưng cảm giác cạnh tranh không thực sự thực tế sẽ khiến bạn mất động lực chơi sau một thời gian dài
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
play | chơi |
long | dài |
time | thời gian |
your | bạn |
many | nhiều |
after | sau |
EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own
VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
wanted | muốn |
in | trong |
big | lớn |
world | thế giới |
characters | nhân vật |
move | di chuyển |
EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
environmental | môi trường |
me | tôi |
ecoligo | ecoligo |
wants | muốn |
great | tuyệt vời |
together | cùng nhau |
of | của |
EN In the current situation caused by the COVID-19 pandemic, humanity is feeling insecure. Our picture of?
VI Trong tình hình hiện nay do đại dịch COVID-19 gây ra, nhân loại đang cảm thấy?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
is | đang |
in | trong |
the | dịch |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.
VI Jordan Valley cho đến nay là nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình là thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân và cộng đồng của họ.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
place | nơi |
organization | tổ chức |
is | là |
of | của |
best | tốt |
EN Many of us are feeling seasonal allergies flare-up with the warmer weather hitting the Ozarks.
VI Nhiều người trong chúng ta đang cảm thấy bùng phát dị ứng theo mùa khi thời tiết ấm hơn ập đến Ozarks.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
us | chúng ta |
many | nhiều |
with | theo |
the | khi |
EN Feeling adventurous? Follow along with our step-by-step video walkthroughs and guides.
VI Cảm thấy phân vân? Làm theo video hướng dẫn từng bước của chúng tôi.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
video | video |
guides | hướng dẫn |
follow | làm theo |
our | chúng tôi |
and | của |
step | bước |
Po shfaq 27 nga 27 përkthime