EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance
EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance
VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance
VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.
VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.
EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.
VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
manner | cách |
law | luật |
or | hoặc |
with | với |
by | theo |
EN California law strictly limits how personal information about those who are vaccinated can be shared
VI Luật pháp California giới hạn nghiêm ngặt cách thức chia sẻ thông tin cá nhân về những người đã được chủng ngừa
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
california | california |
limits | giới hạn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
law | luật |
EN In June 2021, El Salvador's president announced the new law, allowing for bitcoin to be legal tender
VI Vào tháng 6 năm 2021, tổng thống El Salvador đã công bố luật mới, cho phép bitcoin được sử dụng hợp pháp
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
june | tháng |
allowing | cho phép |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
new | mới |
law | luật |
EN The law is expected to come into effect from September 7, 2021
VI Luật này dự kiến có hiệu lực từ ngày 7/9/2021
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
law | luật |
from | ngày |
the | này |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN To the extent permitted by law, we exclude all warranties.
VI Trong phạm vi được luật pháp cho phép, chúng tôi loại trừ tất cả bảo đảm.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
all | được |
law | luật |
we | chúng tôi |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN California law protects every person in the state from discrimination
VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
law | luật |
in | trong |
every | người |
EN California law also protects every person from violence related to discrimination.
VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
california | california |
violence | bạo lực |
related | liên quan đến |
law | luật |
every | người |
also | cũng |
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it
VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
requires | yêu cầu |
your | bạn |
EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.
VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
but | nhưng |
very | rất |
large | lớn |
california | california |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
and | các |
made | làm |
EN No formal certification is available to (or distributable by) a cloud service provider within these law and regulatory domains.
VI Không có chứng nhận chính thức nào cho (hoặc có thể phân phối bởi) một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây trong phạm vi các luật và lĩnh vực pháp lý này.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
no | không |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
within | trong |
these | này |
and | các |
EN CUC does not advise on the application of law to an individual?s or company?s specific circumstances
VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của cá nhân hoặc công ty
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
individual | cá nhân |
company | công ty |
law | luật |
the | trường |
or | hoặc |
an | thể |
not | không |
EN Policy Brief: The Law on Gender Equality
VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách: Một số khuyến nghị sửa đổi, bổ sung Luật Bình Đẳng Giới
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
policy | chính sách |
EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020
VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
policy | chính sách |
major | chính |
in | trong |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the consultation workshop on the amended domestic violence prevention and control law
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại hội thảo tham vấn về sửa đổi Luật Phòng, chống bạo lực gia đình
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
violence | bạo lực |
and | của |
EN LSA is the only nonprofit law firm providing free legal aid statewide
VI LSA là công ty luật phi lợi nhuận chỉ cung cấp viện trợ pháp lý miễn phí toàn tiểu bang
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
providing | cung cấp |
law | luật |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients
VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển và nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
use | sử dụng |
knowledge | kiến thức |
enhance | nâng cao |
of | của |
develop | phát triển |
well | cho |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law
VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp và phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
learn | hiểu |
techniques | kỹ thuật |
case | trường hợp |
analysis | phân tích |
and | các |
in | trong |
EN Other local taxation is also applied in accordance with the law.
VI Các loại thuế địa phương khác cũng được áp dụng theo quy định của pháp luật.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
other | khác |
is | được |
law | luật |
also | cũng |
accordance | theo |
the | của |
EN Provide a high level of quality service in the field of Canadian Immigration Law.
VI Cung cấp dịch vụ chất lượng cao trong lĩnh vực luật nhập cư Canada
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
provide | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
canadian | canada |
law | luật |
in | trong |
the | dịch |
EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.
VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
manner | cách |
law | luật |
or | hoặc |
with | với |
by | theo |
EN *Unless access is requested by you, is required to prevent fraud and abuse, or to comply with law.
VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này là bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận và lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
or | hoặc |
you | bạn |
access | truy cập |
requested | yêu cầu |
EN Johnson Winter & Slattery, a national law firm in Australia, successfully adopted a hybrid approach with VMware Cloud on AWS, and extended to AWS native services.
VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
in | trong |
vmware | vmware |
aws | aws |
and | của |
EN The law applies to all Federal agencies when they develop, procure, maintain, or use electronic and information technology
VI Luật áp dụng cho tất cả các cơ quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin và điện tử
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
use | sử dụng |
information | thông tin |
law | luật |
electronic | điện |
all | tất cả các |
or | hoặc |
develop | phát triển |
the | khi |
to | cho |
and | các |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN Compliance with the Home Appliance Recycling Law
VI Tuân thủ Luật tái chế thiết bị gia dụng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
law | luật |
EN Learn about our response to requests from law enforcement, and our approach to abuse.
VI Tìm hiểu về phản ứng của chúng tôi đối với các yêu cầu từ cơ quan thực thi pháp luật và cách tiếp cận của chúng tôi đối với hành vi lạm dụng.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
learn | hiểu |
requests | yêu cầu |
law | luật |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN CUC does not advise on the application of law to an individual?s or company?s specific circumstances
VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của cá nhân hoặc công ty
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
individual | cá nhân |
company | công ty |
law | luật |
the | trường |
or | hoặc |
an | thể |
not | không |
EN Employee (Common-Law Employee) | Internal Revenue Service
VI Nhân Viên Nhân Viên Làm Việc Theo Thông Pháp | Internal Revenue Service
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
employee | nhân viên |
EN Generally, an amount included in your income is taxable unless it is specifically exempted by law
VI Nói chung số tiền gồm chứa trong lợi tức sẽ bị đánh thuế, trừ khi được đặc biệt miễn trừ theo pháp luật
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
is | được |
law | luật |
it | nó |
in | trong |
by | theo |
EN Taxpayers must also report virtual currency transactions to the IRS on their tax returns; these transactions are taxable by law just like any other property transaction
VI Người đóng thuế cũng phải báo cáo các giao dịch tiền ảo cho IRS trên tờ khai thuế của họ; các giao dịch này phải chịu thuế theo luật giống như bất kỳ giao dịch tài sản nào khác
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
must | phải |
report | báo cáo |
other | khác |
tax | thuế |
law | luật |
like | như |
the | này |
by | theo |
on | trên |
also | cũng |
transactions | giao dịch |
to | tiền |
EN To the extent permitted by law, we exclude all warranties.
VI Trong phạm vi được luật pháp cho phép, chúng tôi loại trừ tất cả bảo đảm.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
all | được |
law | luật |
we | chúng tôi |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand, and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN California law protects every person in the state from discrimination
VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
law | luật |
in | trong |
every | người |
EN California law also protects every person from violence related to discrimination.
VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
california | california |
violence | bạo lực |
related | liên quan đến |
law | luật |
every | người |
also | cũng |
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it
VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
requires | yêu cầu |
your | bạn |
EN Intentionally or unintentionally violate or encourage others to violate any applicable law, statute, ordinance or regulation;
VI Cố tình hay vô tình vi phạm hay khích lệ người khác vi phạm bất kì điều luật, quy chế, sắc lệnh hay quy định nào được áp dụng;
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
others | khác |
regulation | quy định |
to | điều |
law | luật |
or | người |
EN As one of Mexico’s leading law firms, Santamarina + Steta takes pride in delivering meaningful client services through...
VI Nhờ có điện thoại đám mây của Zoom, Hassan Allam Holding đã nâng cấp được trải nghiệm truyền...
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
of | của |
EN Data-driven law firm chooses Zoom platform to improve client communications, streamline employee collaboration, and become an innovator for...
VI Với nền tảng Zoom, WWF giúp hoạt động cộng tác toàn cầu giữa 100 văn phòng trở nên...
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
platform | nền tảng |
and | với |
EN Zoom will ensure that any sharing of Customer Content with an authorized third party will be in compliance with applicable Law.
VI Zoom sẽ đảm bảo rằng mọi hoạt động chia sẻ Nội dung khách hàng với bên thứ ba được ủy quyền sẽ tuân thủ Luật hiện hành.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
customer | khách |
Muujinaya 50 ee 50 tarjumaadaha