EN Furthermore, we make decisions after deliberating and discussing the most important themes in labor-management projects
EN Furthermore, we make decisions after deliberating and discussing the most important themes in labor-management projects
VI Hơn nữa, chúng tôi đưa ra quyết định sau khi cân nhắc và thảo luận về các dự án quản lý lao động về các chủ đề đặc biệt quan trọng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
decisions | quyết định |
important | quan trọng |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
after | sau |
and | các |
EN This AI model groups images together based on certain themes
VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định
angleščina | Vietnamski |
---|---|
ai | ai |
model | mô hình |
groups | nhóm |
images | hình ảnh |
together | với |
based | dựa trên |
on | trên |
EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.
VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách và đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
experiences | trải nghiệm |
these | này |
user | dùng |
and | các |
EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added
VI Có hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng và tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung
angleščina | Vietnamski |
---|---|
main | chính |
used | sử dụng |
new | mới |
two | hai |
in | trong |
with | với |
are | được |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN Furthermore, the most important themes are decided after thorough consideration and discussion in the labor-management project
VI Hơn nữa, các chủ đề quan trọng nhất được quyết định sau khi xem xét và thảo luận kỹ lưỡng trong dự án quản lý lao động
angleščina | Vietnamski |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
project | dự án |
after | sau |
and | các |
EN With a WordPress site, you need to take into account the costs of WordPress hosting services, various security measures to keep your site secure, like SSL certificates, and premium plugins and themes.
VI Với trang WordPress, bạn cần chi trả cho các loại phí: phí dịch vụ hosting WordPress, các công cụ bảo vệ khác nhau để đảm bảo bảo mật cho trang web như chứng chỉ SSL, plugin hay theme cao cấp.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
costs | phí |
security | bảo mật |
site | trang web |
various | khác nhau |
and | như |
premium | cao cấp |
with | với |
a | trả |
EN Just choose your favorite design and use the drag-and-drop editor to customize your page with themes and skins.
VI Chỉ cần lựa chọn thiết kế yêu thích của bạn và dùng trình soạn thảo kéo và thả để tùy chỉnh trang của bạn với các chủ đề và lớp nền.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
favorite | yêu |
customize | tùy chỉnh |
page | trang |
your | của bạn |
with | với |
EN These universal themes or characters are all around us, in literature and movies, and even branding.
VI Những chủ đề hoặc nhân vật phổ quát này ở xung quanh chúng ta, trong văn học và phim ảnh, thậm chí cả thương hiệu.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
characters | nhân vật |
us | chúng ta |
movies | phim |
or | hoặc |
in | trong |
these | này |
EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất
angleščina | Vietnamski |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
which | họ |
learn | học |
the | này |
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.
VI Một hình thức phân biệt đối xử là phân phối và quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
health | sức khỏe |
resources | nguồn |
access | quyền |
EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial
VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả những gì cần làm để bắt đầu chỉ là hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi
angleščina | Vietnamski |
---|---|
however | tuy nhiên |
good | tốt |
is | là |
started | bắt đầu |
of | của |
EN But sometimes it takes someone tapping you on the shoulder and saying, Hey, you’re not alone, there are others in your army.
VI Nhưng rồi đôi lúc có người vỗ vai bạn rồi nói, Này anh không đơn độc đâu, còn có nhiều người khác cùng phe với anh mà.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
it | nó |
others | khác |
but | nhưng |
not | không |
your | bạn |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes less than 5 minutes.
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất chưa đến 5 phút.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
which | họ |
minutes | phút |
learn | học |
the | này |
to | đến |
EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
angleščina | Vietnamski |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
high | cao |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours
VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ
angleščina | Vietnamski |
---|---|
before | trước |
using | sử dụng |
months | tháng |
large | lớn |
four | bốn |
run | chạy |
two | hai |
to | các |
EN As for this application, it only takes a few seconds.
VI Còn với ứng dụng này, chỉ cần một vài giây.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
few | vài |
seconds | giây |
EN It only takes a few minutes to get used to it
VI Chỉ cần vài phút là quen ngay
angleščina | Vietnamski |
---|---|
minutes | phút |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
angleščina | Vietnamski |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN Plants vs Zombies takes place in a town attacked by zombies
VI Plants vs Zombies lấy bối cảnh về một thành phố bị tấn công bởi các thây ma
EN The Sims FreePlay takes you into an open city with lots of people living together
VI The Sims FreePlay đưa bạn vào một thành phố mở với rất nhiều người cùng sinh sống
angleščina | Vietnamski |
---|---|
lots | nhiều |
people | người |
living | sống |
you | bạn |
together | với |
into | vào |
EN Dead Age APK revolves around the story of survival in a world full of zombies, where it only takes one wrong step to see death beckoning
VI Dead Age APK xoay quanh câu chuyện sống còn trong thế giới đầy zombie, nơi chỉ cần đi sai một bước đi là thấy ngay thần chết vẫy gọi
angleščina | Vietnamski |
---|---|
apk | apk |
story | câu chuyện |
world | thế giới |
step | bước |
in | trong |
EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future
VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến là “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp và hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai
angleščina | Vietnamski |
---|---|
place | nơi |
area | khu vực |
which | khi |
contains | chứa |
future | tương lai |
EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values of professionalism in the eyes of potential customers.
VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
create | tạo |
customers | khách |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN Signing up takes five minutes and is completely online — all you need is an EU bank account
VI Đăng ký mất năm phút và hoàn toàn trực tuyến - tất cả những gì bạn cần là tài khoản ngân hàng ở EU
angleščina | Vietnamski |
---|---|
minutes | phút |
need | cần |
you | bạn |
EN We're focused on the goal and we'll do whatever it takes to help each other get there - and have fun along the way
VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu và chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - và vui vẻ trên đường đi
angleščina | Vietnamski |
---|---|
focused | tập trung |
goal | mục tiêu |
and | và |
help | giúp |
on | trên |
to | làm |
EN It takes us approximately 3 to 9 months from the contract signature to execute a solar project. Project duration varies based on the scope of work and the size of the solar system.
VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc và quy mô của hệ mặt trời.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
months | tháng |
contract | hợp đồng |
project | dự án |
based | dựa trên |
on | trên |
scope | phạm vi |
work | công việc |
of | của |
solar | mặt trời |
EN For both models, ecoligo takes investment security seriously.
VI Đối với cả hai mô hình, ecoligo rất coi trọng vấn đề bảo mật đầu tư.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
models | mô hình |
ecoligo | ecoligo |
security | bảo mật |
EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center
VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều có các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 và E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, và siêu thị Hung Long tại Tòa E1.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
it | như |
EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
angleščina | Vietnamski |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
high | cao |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour
VI Số phút và giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ
angleščina | Vietnamski |
---|---|
seconds | giây |
improving | cải thiện |
usage | sử dụng |
cost | phí |
an | thể |
minutes | phút |
to | tiền |
and | và |
hour | giờ |
in | vào |
EN It takes into account the unique services AWS provides and accommodates the AWS Shared Responsibility Model.
VI Phụ lục này có cân nhắc các dịch vụ độc nhất mà AWS cung cấp và đáp ứng cho Mô hình chia sẻ trách nhiệm của AWS.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
provides | cung cấp |
and | của |
EN For logical (binlog) replication, the promotion process typically takes a few minutes depending on your workload
VI Đối với tính năng sao chép logic (binlog), quá trình tăng cấp này thường mất vài phút tùy theo khối lượng công việc
angleščina | Vietnamski |
---|---|
process | quá trình |
typically | thường |
minutes | phút |
your | và |
workload | khối lượng công việc |
the | này |
for | với |
EN In all of the Reverie Residence’s full-service apartments, Snaidero takes the culinary arts to the next level with its custom-fitted ‘smart’ kitchens.
VI Trong tất cả các căn hộ dịch vụ tại The Reverie Saigon, Snaidero nâng tầm nghệ thuật ẩm thực với những không gian bếp ‘thông minh’ được thiết kế riêng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
smart | thông minh |
all | tất cả các |
EN A good working knowledge of what it takes to make great animation that works with gameplay timing requirements
VI Khả năng tạo hoạt ảnh phù hợp với các yêu cầu về tính toán căn chỉnh thời gian trong game
angleščina | Vietnamski |
---|---|
requirements | yêu cầu |
with | với |
EN A good working knowledge of what it takes to make great animation that works with gameplay timing requirements.
VI Khả năng tạo hoạt ảnh phù hợp với các yêu cầu về game timing
angleščina | Vietnamski |
---|---|
requirements | yêu cầu |
with | với |
EN BIMA takes Southeast Asia off-grid
VI BIMA cung cấp hệ thống lưới điện độc lập tại khu vực Đông Nam Á
EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in
VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ
angleščina | Vietnamski |
---|---|
work | công việc |
us | chúng ta |
if | nếu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN That takes brave and confident leadership, the latest technology and plenty of space for networking and learning
VI Điều này đòi hỏi sự lãnh đạo can đảm và tự tin, công nghệ mới nhất và nhiều không gian cho kết nối và học hỏi
angleščina | Vietnamski |
---|---|
latest | mới |
space | không gian |
networking | kết nối |
learning | học |
the | này |
for | cho |
EN It takes approximately 6 weeks for us to process an accurately completed past due tax return.
VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.
EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.
VI Một hình thức phân biệt đối xử là phân phối và quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
health | sức khỏe |
resources | nguồn |
access | quyền |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Dr. Marcus Salewski is the new CFO of the Berlin-based impact investment provider ecoligo He takes over the position from ecoligo co-founder?
VI tiến sĩ Marcus Salewski sẽ là Giám đốc tài chính mới của nhà cung cấp đầu tư tác động Berlin ecoligo Anh?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
new | mới |
provider | nhà cung cấp |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
EN Building a website takes patience, dedication and time. But on 000webhost, it’s easy, fast & fun! Starting your online adventure is a simple four-step process.
VI Xây dựng một website cần sự kiên nhẫn, tận tụy và thời gian. Nhưng trên 000webhost, nó rất đơn giản, nhanh và vui nữa! Hãy khởi động hành trình trên thế giới internet của bạn trong 4 bước đơn giản.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
building | xây dựng |
website | website |
time | thời gian |
but | nhưng |
on | trên |
fast | nhanh |
and | của |
your | bạn |
EN GS1 Australia takes a people-first approach to technology
VI Cách Zoom trở thành "yếu tố thay đổi cuộc chơi thực sự" cho Ngân hàng Quốc gia Úc
angleščina | Vietnamski |
---|---|
approach | cách |
EN It only takes minutes to set up through the Zoom web portal (just sign into zoom.us and click on the webinar tab on the left)
VI Chỉ mất vài phút để thiết lập thông qua Zoom Web Portal (chỉ cần đăng nhập vào zoom.us và nhấn vào thẻ hội thảo trực tuyến ở bên trái)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
minutes | phút |
set | thiết lập |
web | web |
and | và |
click | nhấn vào |
into | vào |
through | qua |
EN As one of Mexico’s leading law firms, Santamarina + Steta takes pride in delivering meaningful client services through...
VI Nhờ có điện thoại đám mây của Zoom, Hassan Allam Holding đã nâng cấp được trải nghiệm truyền...
angleščina | Vietnamski |
---|---|
of | của |
EN Logi Tune is the app that takes Logi Dock from great to exceptional
VI Logi Tune là ứng dụng đưa Logi Dock lên tầm cao mới
angleščina | Vietnamski |
---|---|
to | lên |
Prikaz 50 od 50 prevodov