EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
purchased | mua |
fee | phí |
the | không |
to | cho |
EN Go to Where's My Refund? to find out where your refund is in our return processing pipeline
VI Đến Tiền Hoàn Thuế của Tôi Đâu? để tìm tiền hoàn thuế của quý vị trong danh sách các tờ khai thuế đang được chúng tôi cứu xét
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN What is Semrush’s refund policy?
VI Bạn có thể nói rõ hơn về chính sách hoàn trả của Semrush không?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
policy | chính sách |
is | hơn |
what | bạn |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN How to request a 7-day refund for resume upgraded-plan?
VI Làm thế nào để yêu cầu hoàn lại tiền trong 7 ngày cho gói nâng cấp?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
request | yêu cầu |
day | ngày |
plan | gói |
to | tiền |
EN How to request a 7-day refund for upgraded-plan?
VI Làm thế nào để yêu cầu hoàn lại tiền trong 7 ngày cho gói nâng cấp?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
request | yêu cầu |
day | ngày |
plan | gói |
to | tiền |
EN Google also regularly creates incentives for users, such as discounts or refund policies.
VI Google cũng thường xuyên tạo ưu đãi cho người dùng, ví dụ như việc giảm giá hoặc các chính sách hoàn tiền.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
users | người dùng |
policies | chính sách |
also | cũng |
or | hoặc |
regularly | thường xuyên |
as | như |
for | tiền |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.
VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
after | khi |
your | của bạn |
in | vào |
EN To claim the refund, you must have a Travala.com account. If you have not created an account yet, please create an account now.
VI Nếu bạn chưa tạo tài khoản, chúng tôi khuyến khích bạn nên tạo tài khoản tại https://www.travala.com/vn/dang-ky-tai-khoan để yêu cầu hoàn tiền.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
account | tài khoản |
to | tiền |
if | nếu |
you | bạn |
EN We will only refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet.
VI Chúng tôi sẽ chỉ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
your | của bạn |
in | vào |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN What is Semrush’s refund policy?
VI Bạn có thể nói rõ hơn về chính sách hoàn trả của Semrush không?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
policy | chính sách |
is | hơn |
what | bạn |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN What is Semrush’s refund policy?
VI Bạn có thể nói rõ hơn về chính sách hoàn trả của Semrush không?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
policy | chính sách |
is | hơn |
what | bạn |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN WIS 5-inch LCD Portable Full Seg TV & FM Radio AS-5FOR To our customers (Apology and notice of product exchange or refund)
VI WIS 5-inch LCD Di động Full Seg TV & Đài FM AS-5FOR Gửi đến khách hàng của chúng tôi (Xin lỗi và thông báo về việc đổi hoặc hoàn tiền sản phẩm)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
tv | tv |
product | sản phẩm |
or | hoặc |
of | của |
our | chúng tôi |
customers | khách |
EN How to request a 7-day refund for resume upgraded-plan?
VI Làm thế nào để yêu cầu hoàn lại tiền trong 7 ngày cho gói nâng cấp?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
request | yêu cầu |
day | ngày |
plan | gói |
to | tiền |
EN How to request a 7-day refund for upgraded-plan?
VI Làm thế nào để yêu cầu hoàn lại tiền trong 7 ngày cho gói nâng cấp?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
request | yêu cầu |
day | ngày |
plan | gói |
to | tiền |
EN If you are due a refund for withholding or estimated taxes, you must file your return to claim it within 3 years of the return due date
VI Nếu quý vị được hoàn thuế đối với tiền thuế được giữ lại hoặc thuế dự tính thì phải khai thuế để yêu cầu hoàn thuế trong vòng 3 năm kể từ ngày phải khai thuế
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
must | phải |
are | được |
if | nếu |
date | ngày |
or | hoặc |
to | tiền |
EN Requesting a refund, or no check or money order enclosed, mail your U.S. tax return to:
VI Yêu cầu tiền hoàn thuế, hoặc không có chi phiếu hoặc lệnh phiếu kèm theo, hãy gửi tờ khai thuế Hoa Kỳ của quý vị đến:
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
order | yêu cầu |
tax | thuế |
gửi | |
or | hoặc |
to | tiền |
your | của |
no | không |
EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues
VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, và những vấn đề khác
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
other | khác |
and | các |
EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.
VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN Terms of use Privacy policy Refund policy
VI Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Chính sách hoàn lại tiền
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
EN If you are not 100% satisfied, you can request a refund of your payment within a period of 30 days after your purchase. The process is seamless and risk-free.
VI Nếu bạn không hài lòng 100%, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền trong vòng 30 ngày kể từ lúc mua. Không rắc rối, không rủi ro.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
request | yêu cầu |
days | ngày |
purchase | mua |
if | nếu |
within | trong |
the | không |
you | bạn |
EN We offer a 30-day money back guarantee. For more information, please view our Refund Policy.
VI Chúng tôi bảo đảm hoàn tiền trong 30 ngày. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem Chính Sách Hoàn Phí của chúng tôi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
view | xem |
policy | chính sách |
day | ngày |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
more | thêm |
for | tiền |
a | chúng |
EN You don't need a reason. If you're not happy we promise to refund your payment. No risk, no fuss.
VI Bạn không cần phải có lý do. Nếu bạn không hài lòng, chúng tôi hứa sẽ hoàn trả khoản thanh toán cho bạn. Không rủi ro, không ồn ào.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
risk | rủi ro |
to | cho |
if | nếu |
we | chúng tôi |
payment | thanh toán |
not | không |
EN Asked Agnė what to do, and immediately offered me refund
VI Tôi hỏi Agnė xem nên làm gì và ngay lập tức cô ấy đã gợi ý trả lại tôi toàn bộ tiền
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
me | tôi |
EN Additionally, a refund is not necessarily a trigger for an audit.
VI Ngoài ra, tiền hoàn thuế không nhất thiết là nguyên nhân bị kiểm xét.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
for | tiền |
not | không |
EN When the statutory period expires, we can no longer assess or collect additional tax, or allow you to claim a refund
VI Khi hết thời hạn theo luật định, chúng tôi không còn có thể định mức hoặc thu thuế bổ sung hoặc cho phép bạn yêu cầu hoàn thuế
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
additional | bổ sung |
allow | cho phép |
tax | thuế |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Extending the statute gives you more time to provide further documentation to support your position; request an appeal if you do not agree with the audit results; or to claim a tax refund or credit
VI Gia hạn quy chế sẽ cho bạn thêm thời gian để cung cấp hồ sơ hỗ trợ tình trạng của bạn; yêu cầu khiếu nại nếu bạn không đồng ý với kết quả kiểm xét; hoặc yêu cầu hoàn thuế hay tín thuế
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
time | thời gian |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
if | nếu |
your | của bạn |
provide | cung cấp |
or | hoặc |
you | bạn |
more | thêm |
EN Publication 1, Your Rights as a Taxpayer, explains your rights as a taxpayer as well as the examination, appeal, collection, and refund processes. These rights include:
VI Ấn phẩm 1, Quyền hạn của Người đóng thuế, sẽ giải thích các quyền hạn của người đóng thuế cũng như tiến trình xem xét, khiếu nại, truy thu, và hoàn trả. Những quyền hạn này bao gồm:
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rights | quyền |
include | bao gồm |
the | giải |
these | này |
and | như |
a | trả |
your | của |
EN Q A9. Will receiving advance Child Tax Credit payments cause a delay in my refund when I file my 2021 tax return? (updated May 20, 2022)
VI Q A9. Việc nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em có làm chậm việc nhận tiền hoàn thuế của tôi khi nộp tờ khai thuế năm 2021 không? (cập nhật Ngày 20 Tháng 5 Năm 2022)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
receiving | nhận |
child | trẻ em |
my | của tôi |
updated | cập nhật |
may | là |
EN If you file a 2021 return, the IRS will use the bank account information you enter on your tax return to send your refund, if you are receiving one.
VI Nếu quý vị nộp tờ khai thuế năm 2021, IRS sẽ sử dụng thông tin tài khoản ngân hàng quý vị nhập trên tờ khai thuế để gửi tiền hoàn thuế, nếu quý vị đang được hưởng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
on | trên |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
send | gửi |
EN Taxpayers in this situation should not file an amended return solely to get a refund of this amount
VI Người đóng thuế trong trường hợp này không cần nộp tờ khai thuế được điều chỉnh chỉ để được hoàn lại số tiền này
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
should | cần |
not | không |
EN Taxpayers should respond to the letter so that the IRS can finish processing the tax return and, if applicable, issue any refund the taxpayer may be due.
VI Người đóng thuế cần trả lời thư để IRS có thể hoàn tất việc xử lý tờ khai thuế và, nếu có, phát hành bất kỳ khoản hoàn trả nào mà người đóng thuế có thể đến hạn được nhận.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
respond | trả lời |
if | nếu |
tax | thuế |
can | cần |
the | nhận |
to | đến |
EN You'll need your SSN or Individual Taxpayer Identification Number, filing status and the exact whole dollar amount of your refund.
VI Quý vị cần cho biết SSN hoặc Mã Số Thuế Cá Nhân, tình trạng khai thuế và số tiền hoàn thuế chính xác của quý vị.
EN The credit will be included in the filer's tax refund
VI Khoản tín thuế sẽ được bao gồm trong khoản tiền hoàn thuế của người khai thuế
EN Using IRS Free File to file a tax return and choosing direct deposit is the quickest and safest way to get a refund
VI Sử dụng công cụ Khai Thuế Miễn Phí Của Sở Thuế Vụ để khai thuế và chọn phương thức tiền gửi trực tiếp là cách nhanh nhất và an toàn nhất để nhận được tiền hoàn thuế
EN Because it's a refundable credit, those who qualify and claim the credit could pay less federal tax, no tax, or even get a tax refund
VI Bởi vì đó là một khoản tín thuế khả bồi hoàn, những người đủ điều kiện và yêu cầu khoản tín thuế có thể trả ít thuế liên bang hơn, không phải trả thuế hoặc thậm chí được hoàn thuế
EN Your 2021 Recovery Rebate Credit will reduce any tax you owe for 2021 or be included in your tax refund.
VI Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2021 của quý vị sẽ làm giảm bất kỳ khoản thuế nào quý vị nợ cho năm 2021 hoặc được bao gồm trong tiền hoàn thuế của quý vị.
EN Your Recovery Rebate Credit on your 2020 tax return will reduce the amount of tax you owe for 2020 or be included in your tax refund
VI Khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi của quý vị trên tờ khai thuế năm 2020 sẽ giảm số thuế quý vị nợ cho năm 2020 hoặc được bao gồm trong tiền hoàn thuế của quý vị
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate
VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255
VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị có thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
this | này |
your | không |
home | nhà |
when | khi |
on | trên |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov