Перевести "addressed" на вьетнамский

Показаны 4 из 4 переводов фразы "addressed" с английский на вьетнамский

Перевод английский на вьетнамский из addressed

английский
вьетнамский

EN Age discrimination can happen in many countries, but it is not frequently addressed

VI Tình trạng phân biệt đối xử theo tuổi tác có thể xảy ra ở nhiều quốc gia, nhưng thường không được giải quyết

английский вьетнамский
age tuổi
many nhiều
countries quốc gia
but nhưng
frequently thường
is được
not không

EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner. 

VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện. 

английский вьетнамский
people dân
grow phát triển
plan kế hoạch
age tuổi
comprehensive toàn diện
manner cách

EN A piece of mail addressed to you at your address

VI Một mẩu thư gửi cho bạn theo địa chỉ của bạn

английский вьетнамский
of của
your bạn

EN If you have a question about something that is not addressed above, please complete the fields below and send us your question.

VI Nếu bạn có một câu hỏi về điều gì đó không được đề cập ở trên, vui lòng điền vào các phần dưới đây và gửi câu hỏi của bạn cho chúng tôi.

английский вьетнамский
if nếu
question câu hỏi
not không
above trên
below dưới
send gửi
your bạn
and

Показаны переводы 4 из 4