EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about
"via the green" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:
EN I had a notion in my head that I was totally green before we got our Green Business certification, but there was stuff I had no idea about
VI Tôi đã có một ý nghĩ trong đầu tôi rằng tôi đã hoàn toàn "xanh" trước khi chúng tôi nhận được chứng nhận Doanh Nghiệp Xanh, nhưng có những điều tôi không hề biết
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
before | trước |
business | doanh nghiệp |
certification | chứng nhận |
but | nhưng |
no | không |
we | chúng tôi |
EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.
VI Chứng Nhận Xanh có thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
certification | chứng nhận |
can | có thể làm |
learn | hiểu |
why | tại sao |
great | tuyệt vời |
model | mô hình |
more | hơn |
your | bạn |
business | kinh doanh |
EN Pilar Zuniga: Gorgeous And Green
VI Pilar Zuniga: Công Ty Gorgeous Và Green
EN Throughout, beautifully crafted, period-style Provasi furnishings in rich tones of burgundy, ivory and moss green with burnished gold accents set the suite’s opulent tone.
VI Toàn bộ căn phòng được bài trí nội thất Provasi tuyệt đẹp trong những tông màu ấn tượng của đỏ tía, ngà và xanh rêu với các điểm nhấn ánh vàng lấp lánh tôn thêm sự sang trọng và trang nhã.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
of | của |
and | và |
EN American Made and Green Certified
VI Sản Xuất Tại Mỹ và Được Chứng Nhận Xanh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
certified | chứng nhận |
EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test
VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
always | luôn |
but | nhưng |
certification | chứng nhận |
products | sản phẩm |
one | các |
EN Energy Hero -Pilar Zuniga: Gorgeous And Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Pilar Zuniga: Công Ty Gorgeous Và Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Engleză | Vietnameză |
---|---|
california | california |
EN This irony wasn’t lost on Pilar Zuniga, so she started Gorgeous and Green in Oakland, California, to change that.
VI Sự mỉa mai này không sai đối với Pilar Zuniga, vì vậy cô thành lập Gorgeous and Green ở Oakland, California, để thay đổi điều đó.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
california | california |
change | thay đổi |
this | này |
EN Is it true that your wedding inspired you to start Gorgeous and Green?
VI Có đúng là lễ cưới của bạn thực sự thôi thúc bạn khởi nghiệp Công ty Gorgeous and Green không?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | của bạn |
it | không |
you | bạn |
EN It’s not going to turn green from one day to the next
VI Không phải một sớm một chiều mà đã hiệu quả ngay được
Engleză | Vietnameză |
---|---|
not | không |
EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want
VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ có thể là một phong cách, nhưng chúng có vẻ là điều bạn mong muốn
EN The learning you get from being part of a green business community is very advantageous.
VI Những kiến thức bạn thu được khi là một phần của cộng đồng doanh nghiệp xanh là rất có lợi cho bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
part | phần |
of | của |
business | doanh nghiệp |
very | rất |
you | bạn |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
Engleză | Vietnameză |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN Matthew Green, Senior Director Cloud Architecture - GE
VI Matthew Green, Giám đốc cấp cao về kiến trúc đám mây - GE
Engleză | Vietnameză |
---|---|
cloud | mây |
architecture | kiến trúc |
EN Huawei Digital Power Looks to Build a Competent Global Partner Community for a Green and Bright Future
VI Bộ PC _tàng hình_ và setup cực kỳ clean tới từ HP _ HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini
EN People or objects will be automatically marked so they can work together on a green background.
VI Những người hoặc vật thể sẽ được đánh dấu một cách tự động để có thể cùng hoạt động trên một nền xanh.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
they | những |
on | trên |
EN In Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), you will become a gifted gardener and love the green. Be careful if you don?t want to be bitten by a zombie!
VI Trong Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời), bạn sẽ trở thành một người có năng khiếu làm vườn và mê màu xanh lá. Hãy cẩn thận nếu không muốn bị xác sống cắn!
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
if | nếu |
be | là |
want | muốn |
you | bạn |
EN Full lunch and dinner service can also be arranged, depending on the desired schedule. *Green fees at Taekwang Jeongsan Country Club not included
VI Dịch vụ cho bữa trưa và bữa tối cũng có thể được sắp xếp linh hoạt, tùy thuộc vào yêu cầu của quý khách.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
and | và |
EN Ciputra Hanoi opens such a big world where there is a perfect combination of work, live and entertainment in the same natural green atmosphere.
VI Bước vào Khu đô thị Ciputra Hanoi, bước vào một thế giới rộng mở mà ở đó có sự kết hợp hoàn hảo giữa công việc, cuộc sống và giải trí trong một không gian xanh mát giao hòa cùng thiên nhiên.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
world | thế giới |
perfect | hoàn hảo |
work | công việc |
live | sống |
in | trong |
and | và |
EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]
VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
Engleză | Vietnameză |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN If you are a U.S. citizen or resident alien (including a green card holder) and you live in a foreign country, and you are:
VI Nếu quý vị là công dân Hoa Kỳ hay là thường trú nhân người nước ngoài (kể cả người có thẻ xanh) và đang sống tại hải ngoại, và quý vị:
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
live | sống |
or | người |
card | thẻ |
EN It ensures the reliable and resilient supply and it supports the development of green cities.
VI Nó đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy, linh hoạt, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của các thành phố xanh.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
reliable | tin cậy |
development | phát triển |
EN The Future of Tourism is Green: How Your Investment in Condovac Makes the Vision of a Sustainable Hotel Facility a Reality
VI Tương lai của ngành du lịch là xanh: Khoản đầu tư của bạn vào Condovac sẽ biến tầm nhìn về bất động sản khách sạn bền vững thành hiện thực như thế nào
Engleză | Vietnameză |
---|---|
future | tương lai |
of | của |
vision | tầm nhìn |
sustainable | bền vững |
hotel | khách sạn |
your | bạn |
EN Green Wealth, Financial Health It seems for the past year or so, everybody’s talking about passive income. For a while it was?
VI Các cách tạo thu nhập bền vững Trong khoảng một năm nay, mọi người dường như đã nói về thu nhập thụ?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
it | nó |
year | năm |
income | thu nhập |
while | các |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!
VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
is | hoặc |
EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!
VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
is | hoặc |
EN With a move to cloud telephony, part of Zoom’s unified communications platform, Green Bay’s staff have the ability...
VI Đối với ứng dụng tiên phong về dịch vụ giao hàng và chuyển phát nhanh tại hơn 1.500...
Engleză | Vietnameză |
---|---|
with | với |
EN Dirty plastic of electric socket on dark green wall
VI flare, mặt trời, ngôi sao, vụ nổ, Universal, tối, nhiệt
EN The highest metric in each column in the table will be highlighted green so you know which content type and attributed actions performed most successfully
VI Số liệu cao nhất của mỗi cột trong bảng sẽ được đánh dấu màu xanh lục để bạn biết loại nội dung và hành động phân bổ nào được thực hiện thành công nhất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
type | loại |
you | bạn |
know | biết |
and | của |
EN The Green Tea, for example, has antioxidant and anti-inflammatory properties
VI O trà xanh, chẳng hạn, có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
VI Bạn có thể thêm thông tin vị trí vào các Tweet, như như thành phố hoặc vị trí chính xác của bạn, từ web và qua các ứng dụng của bên thứ ba
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
web | web |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN — changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.
VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Convert BNB (BEP20) into BTCB via Trust Wallet DEX
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành BTCB qua sàn giao dịch phi tập trung DEX trong ứng dụng ví Trust
Engleză | Vietnameză |
---|---|
bnb | bnb |
into | trong |
btcb | btcb |
via | qua |
convert | chuyển đổi |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | của |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
Engleză | Vietnameză |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
made | thực hiện |
unique | duy nhất |
url | url |
be | được |
your | của bạn |
you | bạn |
Se afișează 50 din 50 traduceri