EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
"cut out shapes" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN However, the view from above and the square shapes of the old days have changed, becoming a three-dimensional world that you can build.
VI Tuy vậy, góc nhìn từ trên cao xuống và những hình khối vuông vức của ngày xưa đã thay đổi, trở thành một thế giới ba chiều mà bạn có thể thỏa thích xây dựng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
above | trên |
days | ngày |
world | thế giới |
of | của |
changed | thay đổi |
build | xây dựng |
you | bạn |
EN In your car, at home, or at work — Bosch technology shapes many areas of life.
VI Dù là trong xe, ở nhà hay tại nơi làm việc – công nghệ Bosch góp phần định hình nhiều lĩnh vực của cuộc sống
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN Meeting rooms come in many shapes and sizes
VI Các phòng họp có nhiều kiểu bố trí và kích thước khác nhau
Engleză | Vietnameză |
---|---|
rooms | phòng |
and | các |
many | nhiều |
EN Edit PDF files for free. Fill & sign PDF. Add text, links, images and shapes. Edit existing PDF text. Annotate PDF
VI Chỉnh sửa tệp PDF miễn phí. Điền & ký PDF. Thêm văn bản, liên kết, hình ảnh và hình vẽ. Chỉnh sửa văn bản PDF hiện tại. Chú thích PDF
Engleză | Vietnameză |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
files | tệp |
links | liên kết |
for | thêm |
images | hình ảnh |
EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.
VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
page | trang |
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
or | hoặc |
to | thêm |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
Engleză | Vietnameză |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
Engleză | Vietnameză |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
bnb | bnb |
you | bạn |
and | của |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để có thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng và kích thước hoặc cắt video.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
video | video |
converter | chuyển đổi |
an | thể |
file | file |
or | hoặc |
EN You can also cut the video for Facebook.
VI Bạn cũng có thể cắt video cho Facebook.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
video | video |
you | bạn |
EN Besides, the application provides a number of tools to split, cut and integrate videos together
VI Bên cạnh đó, ứng dụng cung cấp một số công cụ tách, cắt và lồng ghép các video vào với nhau
Engleză | Vietnameză |
---|---|
provides | cung cấp |
videos | video |
and | và |
together | với |
EN At the Home section, you can find thousands of videos, cut scenes from famous movies like Titanic, Marvel or Game of Thrones series
VI Tại phần Home, bạn có thể tìm thấy hàng ngàn video, được cắt cảnh từ các bộ phim nổi tiếng như Titanic, loạt phim từ Marvel hay Game of Thrones
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
find | tìm thấy |
videos | video |
famous | nổi tiếng |
movies | phim |
you | bạn |
section | phần |
like | các |
EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path
VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, có thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy
Engleză | Vietnameză |
---|---|
off | của |
EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?
VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
year | năm |
new | mới |
we | chúng tôi |
every | mọi |
as | như |
EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?
VI Kenya là nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
bnb | bnb |
you | bạn |
and | của |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để có thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng và kích thước hoặc cắt video.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
video | video |
converter | chuyển đổi |
an | thể |
file | file |
or | hoặc |
EN You can also cut the video for Facebook.
VI Bạn cũng có thể cắt video cho Facebook.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
video | video |
you | bạn |
EN You can select a preset below to change the quality and the screen size, you can cut the video or disable audio
VI Bạn có thể chọn một cài đặt trước ngay bên dưới để thay đổi chất lượng và kích thước màn hình, bạn có thể cắt video hoặc tắt âm thanh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
select | chọn |
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
size | kích thước |
video | video |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
below | dưới |
EN In addition you can also disable the audio track or cut the video you want to upload.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tắt đoạn âm thanh hoặc cắt đoạn video mà bạn muốn tải lên.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
upload | tải lên |
or | hoặc |
video | video |
also | cũng |
want | bạn |
want to | muốn |
EN In addition to convert them in the right format for Youtube, you can also select the quality and compression level using a Youtube preset and you can also cut the video.
VI Ngoài việc chuyển đổi chúng theo định dạng phù hợp với Youtube, bạn cũng có thể chọn chất lượng và mức độ nén bằng cách sử dụng cài đặt sẵn của Youtube và bạn cũng có thể cắt video.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
youtube | youtube |
also | cũng |
select | chọn |
quality | chất lượng |
compression | nén |
video | video |
convert | chuyển đổi |
using | sử dụng |
you | bạn |
them | chúng |
and | của |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Because other app measurement providers are constrained by their own data costs, they cut corners to pay for their rising infrastructure bills
VI Vì bị kìm hãm bởi chi phí dữ liệu, các nhà cung cấp dịch vu đo lường ứng dụng phải tìm cách để trả chi phí cơ sở hạ tầng ngày càng tăng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
costs | phí |
data | dữ liệu |
pay | trả |
providers | nhà cung cấp |
to | dịch |
EN Need to cut IT costs? How to do it without impacting productivity
VI Bạn cần giảm chi phí CNTT? Cách giảm chi phí mà không tác động đến năng suất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
without | không |
need | cần |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
Engleză | Vietnameză |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN Find out out how we can help you today.
VI Tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp bạn ngay hôm nay.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
today | hôm nay |
find | tìm |
we | chúng tôi |
can | hiểu |
you | bạn |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
Engleză | Vietnameză |
---|---|
get | được |
EN An opt-out notice that purports to opt out multiple parties will be invalid as to all such parties
VI Thông báo không tham gia để cho phép nhiều bên không tham gia sẽ không hợp lệ đối với tất cả các bên như vậy
Engleză | Vietnameză |
---|---|
all | tất cả các |
multiple | nhiều |
as | như |
EN Note: When you opt out on aboutads.info, your choice there only applies to information that the Pinterest Tag collects from the browser you use to opt out
VI Lưu ý: khi bạn chọn không sử dụng thông tin này trên aboutads.info, lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho thông tin thẻ Pinterest thu thập từ trình duyệt bạn dùng để chọn không sử dụng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
your | của bạn |
choice | lựa chọn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
on | trên |
the | này |
EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.
VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn có thể in và hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn có thể điền vào khi đến nơi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
this | này |
and | và |
our | chúng tôi |
when | khi |
office | văn phòng |
be | được |
EN Just starting out in online marketing? Check out how this set of tools will help you grow your audience and make money online.
VI Bạn mới tham gia ngành tiếp thị trực tuyến? Hãy xem qua cách bộ công cụ này sẽ giúp bạn phát triển đối tượng khán giả của mình và kiếm tiền trực tuyến.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
online | trực tuyến |
help | giúp |
grow | phát triển |
money | tiền |
of | của |
your | bạn |
EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
to | hơn |
EN Control the flow of data in and out of your organization.
VI Kiểm soát luồng dữ liệu vào và ra khỏi tổ chức của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
organization | tổ chức |
out | ra |
and | và |
your | của bạn |
in | vào |
the | của |
EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập và đăng xuất.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
allows | cho phép |
in | trong |
not | không |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
made | thực hiện |
your | bạn |
and | của |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
Se afișează 50 din 50 traduceri