EN IRS Notices : We mailed these notices to the address we have on file.
EN IRS Notices : We mailed these notices to the address we have on file.
VI Thông báo của IRS: Chúng tôi đã gửi những thông báo này qua đường bưu điện đến địa chỉ mà chúng tôi có trong hồ sơ.
EN Do not remove, obscure or alter any legal notices displayed in or attached to our Services.
VI Không được xóa, che khuất hoặc thay đổi bất kỳ thông báo pháp lý nào được hiển thị trong hoặc kèm theo Dịch vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
do | theo |
or | hoặc |
not | không |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN We respond to notices of alleged copyright infringement and terminate the accounts of recidivists in accordance with the procedures set forth in the U.S. Digital Millennium Copyright Act.
VI Chúng tôi phúc đáp các thông báo cáo buộc về vi phạm bản quyền và chấm dứt tài khoản của người tái phạm theo quy trình nêu trong Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên niên kỷ của Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
in | trong |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
of | của |
EN About the productImportant Notices
VI Về sản phẩmThông báo quan trọng
EN About the productImportant Notices
VI Về sản phẩmThông báo quan trọng
EN All issues found are divided into three groups, depending on their severity: errors, warnings, and notices
VI Tất cả các vấn đề tìm thấy được chia thành ba nhóm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng: lỗi, cảnh báo và thông báo
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
groups | nhóm |
found | tìm |
and | và |
all | tất cả các |
EN Do not remove, obscure or alter any legal notices displayed in or attached to our Services.
VI Không được xóa, che khuất hoặc thay đổi bất kỳ thông báo pháp lý nào được hiển thị trong hoặc kèm theo Dịch vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
do | theo |
or | hoặc |
not | không |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN All copyright, trademark and other proprietary rights notices presented on Our Website must appear on all copies you print
VI Tất cả các thông báo bản quyền, nhãn hiệu và các quyền sở hữu khác được trình bày trên Website của chúng tôi phải xuất hiện trên tất cả các bản mà bạn in ra
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
rights | quyền |
on | trên |
website | website |
must | phải |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN Remove or alter any copyright or other proprietary notices on or in connection with any content on the Website;
VI Loại bỏ hay thay đổi bất kỳ bản quyền nào hay những lưu ý khác về quyền sở hữu đối với hay liên quan bất kỳ nội dung nào trên Trang web;
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
on | trên |
any | với |
website | trang |
EN In most instances, you may subscribe to these webpages using an authorized email in order to receive certain updates to policies and notices.
VI Trong hầu hết các trường hợp, bạn có thể đăng ký các trang web này bằng email được ủy quyền để nhận một số cập nhật về chính sách và thông báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
updates | cập nhật |
policies | chính sách |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
and | các |
EN All notices and communications under this Agreement must be provided in the English language
VI Tất cả các thông báo và thông tin liên lạc theo Thỏa thuận này phải được cung cấp bằng tiếng Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
under | theo |
must | phải |
provided | cung cấp |
english | tiếng anh |
all | tất cả các |
be | được |
and | các |
this | này |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN More information is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre or on the relevant website or app.
VI Thông tin khác được cung cấp trong các thông báo quyền riêng tư bổ sung được đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư hoặc trên trang web hay ứng dụng có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | khác |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
centre | trung tâm |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções