EN You can make both direct (synchronous) calls to retrieve or check data in real time, as well as asynchronous calls
EN You can make both direct (synchronous) calls to retrieve or check data in real time, as well as asynchronous calls
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
or | hoặc |
check | kiểm tra |
data | dữ liệu |
in | trong |
real | thực |
time | thời gian |
you | bạn |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN You can make both direct (synchronous) calls to retrieve or check data in real time, as well as asynchronous calls
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
or | hoặc |
check | kiểm tra |
data | dữ liệu |
in | trong |
real | thực |
time | thời gian |
you | bạn |
EN Phone booths give you a quiet space to make private phone calls, participate in short video calls or just take a quick break without distraction.
VI Phòng điện thoại cho bạn một không gian yên tĩnh để gọi điện thoại riêng tư, tham gia các cuộc gọi video ngắn hoặc chỉ đơn giản là phút giải lao không vướng bận.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
or | hoặc |
without | không |
you | bạn |
space | không gian |
private | riêng |
give | cho |
EN Cisco Hybrid Cloud - Customers' Voice
VI Đánh giá của khách hàng về Môi trường điện toán đám mây lai của Cisco
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
EN How to Measure Success for Voice Search
VI Cách đo lường thành công cho Tìm kiếm bằng giọng nói
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
how | bằng |
EN Voice search optimization is a relatively untapped field in digital marketing
VI Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói là một lĩnh vực tương đối chưa được khai thác trong tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
in | trong |
EN But it’s important to start effectively measuring success of voice search now.
VI Nhưng điều quan trọng là bắt đầu đo lường hiệu quả thành công của tìm kiếm bằng giọng nói ngay bây giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
important | quan trọng |
start | bắt đầu |
search | tìm kiếm |
now | giờ |
to | đầu |
of | của |
EN High index ownership will open you with additional voice options and earn friendship bonus points when playing with your buddies
VI Sở hữu chỉ số cao sẽ mở ra cho bạn các tùy chọn thoại bổ sung và kiếm điểm thưởng tình bạn khi chơi cùng hội bạn thân
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
additional | bổ sung |
playing | chơi |
options | chọn |
your | bạn |
and | các |
EN The main character of the game is Fio, a girl who wakes up on a stone floor and has no voice or memory
VI Nhân vật chính của tựa game là Fio, một cô gái thức dậy trên một nền đá và không hề có giọng nói hay ký ức
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
character | nhân |
on | trên |
no | không |
of | của |
EN Actual voice from the recuperator (January 2021 letter)
VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (thư tháng 1 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
january | tháng |
EN Actual voice from the recuperator (received in August 2021)
VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (nhận được vào tháng 8 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
august | tháng |
the | nhận |
received | nhận được |
in | vào |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN Amazon Pinpoint [excluding Voice Message capabilities]
VI Amazon Pinpoint [không bao gồm các tính năng Tin nhắn thoại]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
message | tin nhắn |
EN Actual voice from the recuperator (January 2021 letter)
VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (thư tháng 1 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
january | tháng |
EN Actual voice from the recuperator (received in August 2021)
VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (nhận được vào tháng 8 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
august | tháng |
the | nhận |
received | nhận được |
in | vào |
EN There’s always someone discussing AWS—and we hope you'll add your voice
VI Luôn có ai đó thảo luận về AWS — và chúng tôi hy vọng bạn lên tiếng đóng góp
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN Our product portfolio includes video surveillance, intrusion detection, fire detection, and voice evacuation systems as well as access control and management systems
VI Danh mục sản phẩm của chúng tôi gồm có hệ thống giám sát bằng video, phát hiện xâm nhập, phát hiện hỏa hoạn, các hệ thống sơ tán bằng giọng nói cũng như các hệ thống quản lý và kiểm soát ra vào
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
systems | hệ thống |
product | sản phẩm |
control | kiểm soát |
and | và |
as | như |
access | vào |
our | chúng tôi |
EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.
VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn và hội nghị chuyên nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
systems | hệ thống |
EN Pronunciation: the voice rises to indicate a question
VI Phát âm: lên giọng trong câu hỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN raise your voice when your sentence is not finished.
VI lên giọng khi câu của bạn chưa kết thúc.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
when | khi |
EN In French, your voice does not break off between each word
VI Trong tiếng Pháp, người ta không phát âm riêng lẻ từng từ một
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
your | riêng |
not | không |
word | từ |
EN See your share of voice and visibility instantly
VI Xem phần Tương quan truyền thông và khả năng Hiển thị của bạn ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
share | phần |
instantly | ngay lập tức |
and | thị |
your | của bạn |
of | của |
see | bạn |
EN Find out how to increase your brand awareness with the Share of Voice report
VI Tìm hiểu cách tăng nhận thức về thương hiệu của bạn với báo cáo Tương quan truyền thông
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
report | báo cáo |
find | tìm |
find out | hiểu |
your | của bạn |
the | nhận |
with | với |
EN All webinar traffic including video, voice, and content sharing goes through the on-premise Zoom Meeting Connector
VI Tất cả lưu lượng hội thảo trực tuyến bao gồm chia sẻ video, thoại và nội dung được truyền qua Trình kết nối cuộc họp Zoom đặt tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
video | video |
through | qua |
EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.
VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
advanced | nâng cao |
your | của bạn |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN Logi Dock is certified for Microsoft Teams, Zoom, Google Meet, and Google Voice so it works seamlessly with your video conferencing platforms
VI Logi Dock được cấp phép choMicrosoft Teams, Zoom, Google Meet và Google Voice, do đó nó sẽ hoạt động liền mạch với các nền tảng hội nghị video của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
platforms | nền tảng |
your | bạn |
and | của |
EN Microsoft Teams, Google Meet, Google Voice and Zoom
VI Microsoft Teams, Google Meet, Google Voice và Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
EN We encourage patients to voice their experiences, concerns and suggestions.
VI Chúng tôi khuyến khích bệnh nhân nói lên kinh nghiệm, mối quan tâm và đề xuất của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN The change in season and more time spent at home calls for a look at our energy usage
VI Sự đổi mùa và việc ở nhà nhiều hơn khiến chúng ta cần phải xem lại mức sử dụng điện của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
usage | sử dụng |
energy | điện |
time | xem |
home | nhà |
more | nhiều |
EN Beware of Suspicious Calls That Give You Our Representatives | EDION Consumer Electronics and Lifestyle
VI Cảnh giác với những cuộc gọi đáng ngờ mang đến cho bạn Đại diện của chúng tôi | EDION Thiết bị gia dụng và Lối sống
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Please be aware of suspicious phone calls claiming to be from our company.
VI Hãy cẩn thận về các cuộc gọi đáng ngờ cho người phụ trách của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.
VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | những |
with | với |
that | như |
EN For more information on AWS CloudTrail logs and auditing API calls across AWS services, see AWS CloudTrail.
VI Để biết thêm thông tin về nhật ký AWS CloudTrail và kiểm tra các lệnh gọi API trên nhiều dịch vụ AWS, hãy tham khảo AWS CloudTrail.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
api | api |
calls | gọi |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
and | các |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN Q: How can I record and audit calls made to the AWS Lambda API?
VI Câu hỏi: Tôi có thể ghi lại và kiểm tra các lệnh gọi thực hiện tới API AWS Lambda bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
made | thực hiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
calls | gọi |
the | tôi |
and | các |
how | bằng |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN With Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL supports commonly used T-SQL language and semantics which reduces the amount of code changes related to database calls in an application
VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL và các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
reduces | giảm |
amount | lượng |
related | liên quan đến |
calls | gọi |
changes | thay đổi |
in | trong |
of | thường |
and | các |
which | liệu |
with | với |
the | điều |
EN Download this great app now to keep your phone free of unwanted calls and connect with the people who matter.
VI Hãy tải ứng dụng tuyệt vời này ngay bây giờ để giữ cho điện thoại bạn khỏi những nội dung không mong muốn và kết nối với những người quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
connect | kết nối |
people | người |
your | bạn |
EN No matter who it is, whatever number it calls, Truecaller can provide the caller ID very fast
VI Dù là bất kì ai, bất kì số nào gọi tới thì Truecaller cũng có thể cung cấp ID người gọi nhanh nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
fast | nhanh |
calls | gọi |
EN In addition, users can also view names or anonymous numbers in the call history to not miss any calls.
VI Ngoài ra người dùng cũng có thể thể xem tên hoặc các số vô danh trong lịch sử cuộc gọi để không bỏ lỡ bất kì cuộc gọi nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
users | người dùng |
view | xem |
names | tên |
call | gọi |
not | không |
also | cũng |
or | hoặc |
EN There are many important phone calls that you need to remember the content or you simply want to save the call with the people you love as a souvenir
VI Có nhiều cuộc gọi điện quan trọng mà bạn cần phải nhớ nội dung hoặc đơn giản bạn muốn lưu lại cuộc gọi với những người mình yêu thương làm kỉ niệm
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
or | hoặc |
save | lưu |
call | gọi |
people | người |
many | nhiều |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
EN No calls, no tracking or data usage analysis
VI Không gọi điện, không theo dõi hoặc phân tích mức sử dụng dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
usage | sử dụng |
analysis | phân tích |
calls | gọi |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
no | không |
EN • “Dramatic” — pisco, limoncello liqueur, Campari, lychee liqueur, egg whites and Tabasco will surely draw calls for an “encore.”
VI • Nerd — rượu vodka, Kahlúa, rượu hương chuối và sữa — dành cho lúc bạn có tâm sự, muốn “khác thường” một chút nhưng vẫn cảm thấy thoải mái với chính mình.
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN For more information on AWS CloudTrail logs and auditing API calls across AWS services, see AWS CloudTrail.
VI Để biết thêm thông tin về nhật ký AWS CloudTrail và kiểm tra các lệnh gọi API trên nhiều dịch vụ AWS, hãy tham khảo AWS CloudTrail.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
api | api |
calls | gọi |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
and | các |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções