Traduzir "voice calls" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "voice calls" de inglês para vietnamita

Traduções de voice calls

"voice calls" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

voice

Tradução de inglês para vietnamita de voice calls

inglês
vietnamita

EN You can make both direct (synchronous) calls to retrieve or check data in real time, as well as asynchronous calls

VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ

inglês vietnamita
direct trực tiếp
or hoặc
check kiểm tra
data dữ liệu
in trong
real thực
time thời gian
you bạn

EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls

VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam

inglês vietnamita
useful hữu ích
users người dùng
know biết
them những
important quan trọng
into cho

EN You can make both direct (synchronous) calls to retrieve or check data in real time, as well as asynchronous calls

VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ

inglês vietnamita
direct trực tiếp
or hoặc
check kiểm tra
data dữ liệu
in trong
real thực
time thời gian
you bạn

EN Phone booths give you a quiet space to make private phone calls, participate in short video calls or just take a quick break without distraction.

VI Phòng điện thoại cho bạn một không gian yên tĩnh để gọi điện thoại riêng tư, tham gia các cuộc gọi video ngắn hoặc chỉ đơn giản là phút giải lao không vướng bận.

inglês vietnamita
video video
or hoặc
without không
you bạn
space không gian
private riêng
give cho

EN Cisco Hybrid Cloud - Customers' Voice

VI Đánh giá của khách hàng về Môi trường điện toán đám mây lai của Cisco

inglês vietnamita
cisco cisco
cloud mây
customers khách hàng

EN How to Measure Success for Voice Search

VI Cách đo lường thành công cho Tìm kiếm bằng giọng nói

inglês vietnamita
search tìm kiếm
how bằng

EN Voice search optimization is a relatively untapped field in digital marketing

VI Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói là một lĩnh vực tương đối chưa được khai thác trong tiếp thị kỹ thuật số

inglês vietnamita
search tìm kiếm
optimization tối ưu hóa
in trong

EN But it’s important to start effectively measuring success of voice search now.

VI Nhưng điều quan trọng là bắt đầu đo lường hiệu quả thành công của tìm kiếm bằng giọng nói ngay bây giờ.

inglês vietnamita
but nhưng
important quan trọng
start bắt đầu
search tìm kiếm
now giờ
to đầu
of của

EN High index ownership will open you with additional voice options and earn friendship bonus points when playing with your buddies

VI Sở hữu chỉ số cao sẽ mở ra cho bạn các tùy chọn thoại bổ sung kiếm điểm thưởng tình bạn khi chơi cùng hội bạn thân

inglês vietnamita
high cao
additional bổ sung
playing chơi
options chọn
your bạn
and các

EN The main character of the game is Fio, a girl who wakes up on a stone floor and has no voice or memory

VI Nhân vật chính của tựa game là Fio, một cô gái thức dậy trên một nền đá không hề có giọng nói hay ký ức

inglês vietnamita
main chính
character nhân
on trên
no không
of của

EN Actual voice from the recuperator (January 2021 letter)

VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (thư tháng 1 năm 2021)

inglês vietnamita
actual thực
january tháng

EN Actual voice from the recuperator (received in August 2021)

VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (nhận được vào tháng 8 năm 2021)

inglês vietnamita
actual thực
august tháng
the nhận
received nhận được
in vào

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn tiết...

inglês vietnamita
increasing tăng
energy điện
at khi
to tiền
and bạn

EN Amazon Pinpoint [excluding Voice Message capabilities]

VI Amazon Pinpoint [không bao gồm các tính năng Tin nhắn thoại]

inglês vietnamita
amazon amazon
message tin nhắn

EN Actual voice from the recuperator (January 2021 letter)

VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (thư tháng 1 năm 2021)

inglês vietnamita
actual thực
january tháng

EN Actual voice from the recuperator (received in August 2021)

VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (nhận được vào tháng 8 năm 2021)

inglês vietnamita
actual thực
august tháng
the nhận
received nhận được
in vào

EN There’s always someone discussing AWS—and we hope you'll add your voice

VI Luôn có ai đó thảo luận về AWS — chúng tôi hy vọng bạn lên tiếng đóng góp

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn tiết...

inglês vietnamita
increasing tăng
energy điện
at khi
to tiền
and bạn

EN Our product portfolio includes video surveillance, intrusion detection, fire detection, and voice evacuation systems as well as access control and management systems

VI Danh mục sản phẩm của chúng tôi gồm có hệ thống giám sát bằng video, phát hiện xâm nhập, phát hiện hỏa hoạn, các hệ thống sơ tán bằng giọng nói cũng như các hệ thống quản lý kiểm soát ra vào

inglês vietnamita
video video
systems hệ thống
product sản phẩm
control kiểm soát
and
as như
access vào
our chúng tôi

EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.

VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn hội nghị chuyên nghiệp.

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
systems hệ thống

EN Pronunciation: the voice rises to indicate a question

VI Phát âm: lên giọng trong câu hỏi

inglês vietnamita
question câu hỏi

EN raise your voice when your sentence is not finished.

VI lên giọng khi câu của bạn chưa kết thúc.

inglês vietnamita
your của bạn
when khi

EN In French, your voice does not break off between each word

VI Trong tiếng Pháp, người ta không phát âm riêng lẻ từng từ một

inglês vietnamita
in trong
french pháp
your riêng
not không
word từ

EN See your share of voice and visibility instantly

VI Xem phần Tương quan truyền thông khả năng Hiển thị của bạn ngay lập tức

inglês vietnamita
share phần
instantly ngay lập tức
and thị
your của bạn
of của
see bạn

EN Find out how to increase your brand awareness with the Share of Voice report

VI Tìm hiểu cách tăng nhận thức về thương hiệu của bạn với báo cáo Tương quan truyền thông

inglês vietnamita
increase tăng
brand thương hiệu
report báo cáo
find tìm
find out hiểu
your của bạn
the nhận
with với

EN All webinar traffic including video, voice, and content sharing goes through the on-premise Zoom Meeting Connector

VI Tất cả lưu lượng hội thảo trực tuyến bao gồm chia sẻ video, thoại nội dung được truyền qua Trình kết nối cuộc họp Zoom đặt tại chỗ

inglês vietnamita
including bao gồm
video video
through qua

EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.

VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.

inglês vietnamita
includes bao gồm
advanced nâng cao
your của bạn
in trong
the khi
while các

EN Logi Dock is certified for Microsoft Teams, Zoom, Google Meet, and Google Voice so it works seamlessly with your video conferencing platforms

VI Logi Dock được cấp phép choMicrosoft Teams, Zoom, Google Meet Google Voice, do đó nó sẽ hoạt động liền mạch với các nền tảng hội nghị video của bạn

inglês vietnamita
google google
video video
platforms nền tảng
your bạn
and của

EN Microsoft Teams, Google Meet, Google Voice and Zoom

VI Microsoft Teams, Google Meet, Google Voice Zoom.

inglês vietnamita
microsoft microsoft
google google

EN We encourage patients to voice their experiences, concerns and suggestions.

VI Chúng tôi khuyến khích bệnh nhân nói lên kinh nghiệm, mối quan tâm đề xuất của họ.

inglês vietnamita
we chúng tôi

EN The change in season and more time spent at home calls for a look at our energy usage

VI Sự đổi mùa việc ở nhà nhiều hơn khiến chúng ta cần phải xem lại mức sử dụng điện của mình

inglês vietnamita
usage sử dụng
energy điện
time xem
home nhà
more nhiều

EN Beware of Suspicious Calls That Give You Our Representatives | EDION Consumer Electronics and Lifestyle

VI Cảnh giác với những cuộc gọi đáng ngờ mang đến cho bạn Đại diện của chúng tôi | EDION Thiết bị gia dụng Lối sống

inglês vietnamita
give cho
of của
you bạn
our chúng tôi

EN Please be aware of suspicious phone calls claiming to be from our company.

VI Hãy cẩn thận về các cuộc gọi đáng ngờ cho người phụ trách của chúng tôi

inglês vietnamita
of của
our chúng tôi

EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee

VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso

EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee

inglês vietnamita
throughout trong
the dịch

EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.

VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.

inglês vietnamita
new mới
the những
with với
that như

EN For more information on AWS CloudTrail logs and auditing API calls across AWS services, see AWS CloudTrail.

VI Để biết thêm thông tin về nhật ký AWS CloudTrail kiểm tra các lệnh gọi API trên nhiều dịch vụ AWS, hãy tham khảo AWS CloudTrail.

inglês vietnamita
aws aws
api api
calls gọi
information thông tin
on trên
more thêm
and các

EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST

VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT POST

inglês vietnamita
function hàm
respond phản hồi
your bạn

EN Q: How can I record and audit calls made to the AWS Lambda API?

VI Câu hỏi: Tôi có thể ghi lại kiểm tra các lệnh gọi thực hiện tới API AWS Lambda bằng cách nào?

inglês vietnamita
audit kiểm tra
made thực hiện
aws aws
lambda lambda
api api
calls gọi
the tôi
and các
how bằng

EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.

VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.

inglês vietnamita
api api
users người dùng
easy dễ dàng
key khóa
other khác
control kiểm soát
aws aws
use sử dụng
identity danh tính
access truy cập
available có sẵn
you bạn
in trong
and các

EN With Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL supports commonly used T-SQL language and semantics which reduces the amount of code changes related to database calls in an application

VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng

inglês vietnamita
amazon amazon
postgresql postgresql
reduces giảm
amount lượng
related liên quan đến
calls gọi
changes thay đổi
in trong
of thường
and các
which liệu
with với
the điều

EN Download this great app now to keep your phone free of unwanted calls and connect with the people who matter.

VI Hãy tải ứng dụng tuyệt vời này ngay bây giờ để giữ cho điện thoại bạn khỏi những nội dung không mong muốn kết nối với những người quan trọng.

inglês vietnamita
great tuyệt vời
connect kết nối
people người
your bạn

EN No matter who it is, whatever number it calls, Truecaller can provide the caller ID very fast

VI Dù là bất kì ai, bất kì số nào gọi tới thì Truecaller cũng có thể cung cấp ID người gọi nhanh nhất có thể

inglês vietnamita
provide cung cấp
fast nhanh
calls gọi

EN In addition, users can also view names or anonymous numbers in the call history to not miss any calls.

VI Ngoài ra người dùng cũng có thể thể xem tên hoặc các số vô danh trong lịch sử cuộc gọi để không bỏ lỡ bất kì cuộc gọi nào.

inglês vietnamita
in trong
users người dùng
view xem
names tên
call gọi
not không
also cũng
or hoặc

EN There are many important phone calls that you need to remember the content or you simply want to save the call with the people you love as a souvenir

VI Có nhiều cuộc gọi điện quan trọng mà bạn cần phải nhớ nội dung hoặc đơn giản bạn muốn lưu lại cuộc gọi với những người mình yêu thương làm kỉ niệm

inglês vietnamita
important quan trọng
or hoặc
save lưu
call gọi
people người
many nhiều
need cần
want muốn
you bạn

EN No calls, no tracking or data usage analysis

VI Không gọi điện, không theo dõi hoặc phân tích mức sử dụng dữ liệu

inglês vietnamita
data dữ liệu
usage sử dụng
analysis phân tích
calls gọi
tracking theo dõi
or hoặc
no không

EN •  “Dramatic” — pisco, limoncello liqueur, Campari, lychee liqueur, egg whites and Tabasco will surely draw calls for an “encore.”

VI • Nerd — rượu vodka, Kahlúa, rượu hương chuối sữa — dành cho lúc bạn có tâm sự, muốn “khác thường” một chút nhưng vẫn cảm thấy thoải mái với chính mình.

EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.

VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.

inglês vietnamita
api api
users người dùng
easy dễ dàng
key khóa
other khác
control kiểm soát
aws aws
use sử dụng
identity danh tính
access truy cập
available có sẵn
you bạn
in trong
and các

EN For more information on AWS CloudTrail logs and auditing API calls across AWS services, see AWS CloudTrail.

VI Để biết thêm thông tin về nhật ký AWS CloudTrail kiểm tra các lệnh gọi API trên nhiều dịch vụ AWS, hãy tham khảo AWS CloudTrail.

inglês vietnamita
aws aws
api api
calls gọi
information thông tin
on trên
more thêm
and các

EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST

VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT POST

inglês vietnamita
function hàm
respond phản hồi
your bạn

Mostrando 50 de 50 traduções