EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode
EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode
VI Máy tính chạy Windows 10 trở lên, macOS 11 trở lên hoặc Chrome với Chế độ Alt
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
computer | máy tính |
EN Operating Systems with DisplayLink Plug and Display™ Drivers, including Windows 10, macOS 10.15 and later, and ChromeOS™ 75 or later.
VI Các Hệ điều hành có Giắc DisplayLink và Trình điều khiển Display™, bao gồm Windows 10, macOS 10.15 trở lên, và ChromeOS™ 75 trở lên.
EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.
VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.
VI Chấp thuận này phải xác nhận là cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
received | nhận |
EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.
VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
california | california |
must | phải |
fully | đầy |
or | hoặc |
in | đến |
EN Stellar is a blockchain, but it doesn’t use anonymous miners to verify your transactions
VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
use | sử dụng |
transactions | giao dịch |
your | bạn |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN You can verify this when you register for free and look at the conversion history on your user dashboard.
VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
look | xem |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
user | dùng |
you | bạn |
this | này |
EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver
VI Điều này có nghĩa là không cần có một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi và người nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
no | không |
trusted | tin cậy |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
required | cần |
details | chi tiết |
of | của |
EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
files | tệp |
other | khác |
linux | linux |
users | người dùng |
your | và |
not | không |
EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
additional | bổ sung |
environment | môi trường |
your | của bạn |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
be | được |
EN It is not necessary for a merchant’s QSA to verify the security of the AWS data centers.
VI QSA của một thương nhân không cần xác minh tính bảo mật của các trung tâm dữ liệu AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
security | bảo mật |
of | của |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
not | không |
EN The signature is intended to verify the integrity of an APK file
VI Chữ ký nhằm xác minh tính toàn vẹn của một tệp APK
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
apk | apk |
file | tệp |
EN Click here to verify our status
VI Kiểm tra giấy phép hoạt động của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Our customer support team will verify your claim and get back to you within 48 hours.
VI Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi sẽ xác minh yêu cầu khiếu nại của bạn và liên hệ lại với bạn trong vòng 48 tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
within | trong |
our | chúng tôi |
customer | khách |
your | bạn |
and | của |
EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.
VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
after | khi |
your | của bạn |
in | vào |
EN Stellar is a blockchain, but it doesn’t use anonymous miners to verify your transactions
VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
use | sử dụng |
transactions | giao dịch |
your | bạn |
EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions
VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
is | được |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN You simply create digitally signed code artifacts and configure your Lambda functions to verify the signatures at deployment
VI Bạn chỉ cần tạo các thành phần lạ của mã được ký kỹ thuật số và định cấu hình các hàm Lambda cần xác minh các chữ ký khi triển khai
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
configure | cấu hình |
lambda | lambda |
functions | hàm |
deployment | triển khai |
you | bạn |
the | khi |
to | phần |
EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
files | tệp |
other | khác |
linux | linux |
users | người dùng |
your | và |
not | không |
EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces
VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ và xác minh phần cứng phiên bản và giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
continuously | liên tục |
and | với |
hardware | phần cứng |
attack | tấn công |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN Identity and access management (IAM) systems verify user identities and control user privileges.
VI Hệ thống quản lý danh tính và truy cập (IAM) xác minh danh tính người dùng và kiểm soát các đặc quyền của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
identity | danh tính |
access | truy cập |
privileges | quyền |
control | kiểm soát |
user | dùng |
EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.
VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
systems | hệ thống |
quality | chất lượng |
checks | kiểm tra |
electronic | điện |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN Since KAYAK has no control over the Travel Products and does not verify the content uploaded by the Travel Providers, it is not possible for us to guarantee the prices displayed on Our Website
VI Vì KAYAK không kiểm soát các Sản phẩm Du lịch và không xác minh nội dung do Nhà cung cấp Du lịch tải lên, chúng tôi không thể đảm bảo cho các thông tin giá được hiển thị trên trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
travel | du lịch |
uploaded | tải lên |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
website | trang |
and | của |
not | không |
EN An email with a link to verify your account is now on its way. Check your inbox or SPAM/junk folder.
VI Một email kèm theo liên kết để xác minh tài khoản của bạn hiện đang trên đường đến. Hãy kiểm tra hộp thư đến hoặc thư mục SPAM/thư rác.
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
account | tài khoản |
on | trên |
check | kiểm tra |
or | hoặc |
its | của |
your | bạn |
EN You should conduct your own research, review, analyse and verify our content before relying on them
VI Bạn nên tiến hành nghiên cứu của riêng mình, đánh giá, phân tích và xác thực nội dung của chúng tôi trước khi dựa vào chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
before | trước |
should | nên |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | và |
own | riêng |
them | chúng |
EN When users access the website, their browser will request the public key to verify its identity.
VI Khi người dùng truy cập trang web, trình duyệt sẽ yêu cầu chứng chỉ SSL của nó và chìa khóa công cộng để xác nhận nó có đáng tin cậy không.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
browser | trình duyệt |
request | yêu cầu |
identity | người |
website | trang |
their | của |
key | khóa |
EN For domain-validated certificates (DV), the certificate authority (CA) will only ask you to verify the domain ownership via email, phone, or DNS record before issuing the certificate.
VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
dns | dns |
ask | yêu cầu |
the | nhận |
you | bạn |
to | với |
via | thông qua |
EN Keep an eye on your email's details and settings in one place. Verify and double check your setup before you send or schedule.
VI Để mắt đến các chi tiết email và thiết lập tại mội nơi. Xác minh và kiểm tra lại các thiết lập trước khi bạn gửi hay lên lịch gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
details | chi tiết |
place | nơi |
check | kiểm tra |
before | trước |
send | gửi |
your | bạn |
EN Verify subscribers' consent and content they want to receive.
VI Xác minh sự chấp thuận của người đăng ký và nội dung họ muốn nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
receive | nhận |
and | của |
EN Once you verify your account, you can test all the features free of charge for 30 days
VI Sau khi xác minh tài khoản, bạn có thể dùng thử miễn phí tất cả tính năng trong 30 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
features | tính năng |
days | ngày |
once | sau |
test | thử |
charge | phí |
the | khi |
you | bạn |
EN You must keep records to verify certain information about your business assets
VI Quý vị phải lưu giữ hồ sơ để kiểm chứng một số thông tin về tài sản của doanh thương
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
information | thông tin |
assets | tài sản |
EN Google doesn't verify reviews or ratings. Learn more about reviewsopen_in_new
VI Google không xác minh bài đánh giá hoặc điểm xếp hạng. Tìm hiểu thêm về bài đánh giáopen_in_new
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney
VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto và lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
later | sau |
transaction | giao dịch |
and | và |
a | đầu |
the | dịch |
between | giữa |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape
VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
program | chương trình |
they | họ |
with | bằng |
like | như |
or | hoặc |
be | được |
EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today
VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó và nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
later | sau |
still | vẫn |
today | hôm nay |
four | bốn |
house | của |
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN Because later, this will also be your emoticon when chatting.
VI Vì sau này đây còn là biểu tượng cảm xúc của bạn khi chat nữa đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
your | của bạn |
this | này |
because | của |
when | khi |
EN Sooner or later, you will have a donut shop
VI Sớm muộn gì thì bạn cũng sẽ có một cửa hàng bánh donut thôi
inglês | vietnamita |
---|---|
shop | cửa hàng |
you | bạn |
EN Yes, I would like to receive marketing communications regarding Unlimint products, services and events in accordance with the Privacy Notice. I can unsubscribe at a later time.
VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ và các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêng tư của Unlimint. Tôi có thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
later | sau |
products | sản phẩm |
and | và |
accordance | theo |
time | điểm |
the | nhận |
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN You can hibernate your Amazon EC2 instances backed by Amazon EBS, and resume them from this state at a later time
VI Bạn có thể cho ngủ đông các phiên bản của Amazon EC2 được hỗ trợ bởi Amazon EBS và khôi phục chúng từ trạng thái này sau đó
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
later | sau |
this | này |
instances | cho |
you | bạn |
EN * Note: We will use the key pair file (.pem) later.
VI * Lưu ý: Chúng tôi sẽ sử dụng tệp cặp khóa (.pem) sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
key | khóa |
file | tệp |
later | sau |
we | chúng tôi |
EN Later, enjoy the sunset as a Cham Master conducts a sacred blessing and a traditional Cham family feast is served beneath the star-strewn sky.
VI Sau đó, dưới ánh hoàng hôn, thầy cúng người Chăm sẽ tiến hành ban phước lành thiêng liêng cho bạn và bữa tối với ẩm thực Chăm sẽ được phục vụ dưới bầu trời đầy sao.
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
star | sao |
is | là |
the | cho |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
Mostrando 50 de 50 traduções