Traduzir "verify later go" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "verify later go" de inglês para vietnamita

Traduções de verify later go

"verify later go" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

verify để
later bạn các có thể của hoặc những ra sau trong từ về đã đó được để

Tradução de inglês para vietnamita de verify later go

inglês
vietnamita

EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode

VI Máy tính chạy Windows 10 trở lên, macOS 11 trở lên hoặc Chrome với Chế độ Alt

inglês vietnamita
or hoặc
computer máy tính

EN Operating Systems with DisplayLink Plug and Display™ Drivers, including Windows 10, macOS 10.15 and later, and ChromeOS™ 75 or later.

VI Các Hệ điều hành Giắc DisplayLink Trình điều khiển Display™, bao gồm Windows 10, macOS 10.15 trở lên, ChromeOS™ 75 trở lên.

EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.

VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.

inglês vietnamita
on trên
all tất cả các
you bạn

EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.

VI Chấp thuận này phải xác nhận là cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.

inglês vietnamita
must phải
received nhận

EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.

VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.

inglês vietnamita
employees nhân viên
california california
must phải
fully đầy
or hoặc
in đến

EN Stellar is a blockchain, but it doesn’t use anonymous miners to verify your transactions

VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn

inglês vietnamita
but nhưng
use sử dụng
transactions giao dịch
your bạn

EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.

VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
control kiểm soát
accounting kế toán
of của
necessary cần
office văn phòng

EN You can verify this when you register for free and look at the conversion history on your user dashboard.

VI Bạn thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.

inglês vietnamita
look xem
conversion chuyển đổi
your của bạn
on trên
user dùng
you bạn
this này

EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver

VI Điều này nghĩa là không cần một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi người nhận

inglês vietnamita
means có nghĩa
no không
trusted tin cậy
bank ngân hàng
or hoặc
required cần
details chi tiết
of của

EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.

VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.

inglês vietnamita
application dùng
files tệp
other khác
linux linux
users người dùng
your
not không

EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements

VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
additional bổ sung
environment môi trường
your của bạn
requirements yêu cầu
customers khách hàng
must phải
all tất cả các
be được

EN It is not necessary for a merchant’s QSA to verify the security of the AWS data centers.

VI QSA của một thương nhân không cần xác minh tính bảo mật của các trung tâm dữ liệu AWS.

inglês vietnamita
necessary cần
security bảo mật
of của
aws aws
data dữ liệu
centers trung tâm
not không

EN The signature is intended to verify the integrity of an APK file

VI Chữ ký nhằm xác minh tính toàn vẹn của một tệp APK

inglês vietnamita
of của
apk apk
file tệp

EN Click here to verify our status

VI Kiểm tra giấy phép hoạt động của chúng tôi

inglês vietnamita
our chúng tôi

EN Our customer support team will verify your claim and get back to you within 48 hours.

VI Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi sẽ xác minh yêu cầu khiếu nại của bạn liên hệ lại với bạn trong vòng 48 tiếng.

inglês vietnamita
within trong
our chúng tôi
customer khách
your bạn
and của

EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.

VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.

inglês vietnamita
directly trực tiếp
we chúng tôi
to tiền
after khi
your của bạn
in vào

EN Stellar is a blockchain, but it doesn’t use anonymous miners to verify your transactions

VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn

inglês vietnamita
but nhưng
use sử dụng
transactions giao dịch
your bạn

EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions

VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
developers nhà phát triển
functions hàm
is được
your của bạn
you bạn
in trong

EN You simply create digitally signed code artifacts and configure your Lambda functions to verify the signatures at deployment

VI Bạn chỉ cần tạo các thành phần lạ củađược ký kỹ thuật số định cấu hình các hàm Lambda cần xác minh các chữ ký khi triển khai

inglês vietnamita
create tạo
configure cấu hình
lambda lambda
functions hàm
deployment triển khai
you bạn
the khi
to phần

EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.

VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.

inglês vietnamita
application dùng
files tệp
other khác
linux linux
users người dùng
your
not không

EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces

VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ xác minh phần cứng phiên bản giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn

inglês vietnamita
aws aws
security bảo mật
continuously liên tục
and với
hardware phần cứng
attack tấn công

EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.

VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
control kiểm soát
accounting kế toán
of của
necessary cần
office văn phòng

EN Identity and access management (IAM) systems verify user identities and control user privileges.

VI Hệ thống quản lý danh tính truy cập (IAM) xác minh danh tính người dùng kiểm soát các đặc quyền của người dùng.

inglês vietnamita
systems hệ thống
identity danh tính
access truy cập
privileges quyền
control kiểm soát
user dùng

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận xác minh phần mềm tiến hành kiểm tra chất lượng.

inglês vietnamita
software phần mềm
systems hệ thống
quality chất lượng
checks kiểm tra
electronic điện
you bạn
in trong
and các
to phần

EN Since KAYAK has no control over the Travel Products and does not verify the content uploaded by the Travel Providers, it is not possible for us to guarantee the prices displayed on Our Website

VI Vì KAYAK không kiểm soát các Sản phẩm Du lịch không xác minh nội dung do Nhà cung cấp Du lịch tải lên, chúng tôi không thể đảm bảo cho các thông tin giá được hiển thị trên trang web của chúng tôi

inglês vietnamita
control kiểm soát
travel du lịch
uploaded tải lên
providers nhà cung cấp
on trên
products sản phẩm
our chúng tôi
website trang
and của
not không

EN An email with a link to verify your account is now on its way. Check your inbox or SPAM/junk folder.

VI Một email kèm theo liên kết để xác minh tài khoản của bạn hiện đang trên đường đến. Hãy kiểm tra hộp thư đến hoặc thư mục SPAM/thư rác.

inglês vietnamita
email email
link liên kết
account tài khoản
on trên
check kiểm tra
or hoặc
its của
your bạn

EN You should conduct your own research, review, analyse and verify our content before relying on them

VI Bạn nên tiến hành nghiên cứu của riêng mình, đánh giá, phân tích xác thực nội dung của chúng tôi trước khi dựa vào chúng

inglês vietnamita
research nghiên cứu
before trước
should nên
your bạn
our chúng tôi
and
own riêng
them chúng

EN When users access the website, their browser will request the public key to verify its identity.

VI Khi người dùng truy cập trang web, trình duyệt sẽ yêu cầu chứng chỉ SSL của chìa khóa công cộng để xác nhận nó đáng tin cậy không.

inglês vietnamita
users người dùng
access truy cập
browser trình duyệt
request yêu cầu
identity người
website trang
their của
key khóa

EN For domain-validated certificates (DV), the certificate authority (CA) will only ask you to verify the domain ownership via email, phone, or DNS record before issuing the certificate.

VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.

inglês vietnamita
email email
or hoặc
dns dns
ask yêu cầu
the nhận
you bạn
to với
via thông qua

EN Keep an eye on your email's details and settings in one place. Verify and double check your setup before you send or schedule.

VI Để mắt đến các chi tiết email thiết lập tại mội nơi. Xác minh kiểm tra lại các thiết lập trước khi bạn gửi hay lên lịch gửi.

inglês vietnamita
emails email
details chi tiết
place nơi
check kiểm tra
before trước
send gửi
your bạn

EN Verify subscribers' consent and content they want to receive.

VI Xác minh sự chấp thuận của người đăng ký nội dung họ muốn nhận.

inglês vietnamita
want muốn
receive nhận
and của

EN Once you verify your account, you can test all the features free of charge for 30 days

VI Sau khi xác minh tài khoản, bạn thể dùng thử miễn phí tất cả tính năng trong 30 ngày

inglês vietnamita
account tài khoản
features tính năng
days ngày
once sau
test thử
charge phí
the khi
you bạn

EN You must keep records to verify certain information about your business assets

VI Quý vị phải lưu giữ hồ sơ để kiểm chứng một số thông tin về tài sản của doanh thương

inglês vietnamita
must phải
information thông tin
assets tài sản

EN Google doesn't verify reviews or ratings. Learn more about reviewsopen_in_new

VI Google không xác minh bài đánh giá hoặc điểm xếp hạng. Tìm hiểu thêm về bài đánh giáopen_in_new

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

inglês vietnamita
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho

EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney

VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney

inglês vietnamita
days ngày
later sau
transaction giao dịch
and
a đầu
the dịch
between giữa

EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.

VI Kết nối giữa máy tính của bạn máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.

inglês vietnamita
computer máy tính
later sau
try thử
connection kết nối
network mạng
your của bạn
our chúng tôi
or hoặc
between giữa
different khác

EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape

VI Sau đó, chúng thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape

inglês vietnamita
later sau
program chương trình
they họ
with bằng
like như
or hoặc
be được

EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today

VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay

inglês vietnamita
months tháng
later sau
still vẫn
today hôm nay
four bốn
house của

EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath

VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath

inglês vietnamita
java java
source nguồn
files tệp
aws aws
sdk sdk
or hoặc
on trên
run chạy
and

EN Warning: An error has occurred. Please try again later!

VI Cảnh báo: Đã lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!

inglês vietnamita
error lỗi
later sau
try thử

EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later

VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

inglês vietnamita
months tháng
suppliers nhà cung cấp
must phải
requirements yêu cầu
all các
after sau

EN Because later, this will also be your emoticon when chatting.

VI sau này đây còn là biểu tượng cảm xúc của bạn khi chat nữa đấy.

inglês vietnamita
later sau
your của bạn
this này
because của
when khi

EN Sooner or later, you will have a donut shop

VI Sớm muộn gì thì bạn cũng sẽ một cửa hàng bánh donut thôi

inglês vietnamita
shop cửa hàng
you bạn

EN Yes, I would like to receive marketing communications regarding Unlimint products, services and events in accordance with the Privacy Notice. I can unsubscribe at a later time.

VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêng tư của Unlimint. Tôi thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.

inglês vietnamita
events sự kiện
later sau
products sản phẩm
and
accordance theo
time điểm
the nhận

EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath

VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath

inglês vietnamita
java java
source nguồn
files tệp
aws aws
sdk sdk
or hoặc
on trên
run chạy
and

EN You can hibernate your Amazon EC2 instances backed by Amazon EBS, and resume them from this state at a later time

VI Bạn thể cho ngủ đông các phiên bản của Amazon EC2 được hỗ trợ bởi Amazon EBS khôi phục chúng từ trạng thái này sau đó

inglês vietnamita
amazon amazon
later sau
this này
instances cho
you bạn

EN * Note: We will use the key pair file (.pem) later.

VI * Lưu ý: Chúng tôi sẽ sử dụng tệp cặp khóa (.pem) sau.

inglês vietnamita
use sử dụng
key khóa
file tệp
later sau
we chúng tôi

EN Later, enjoy the sunset as a Cham Master conducts a sacred blessing and a traditional Cham family feast is served beneath the star-strewn sky. 

VI Sau đó, dưới ánh hoàng hôn, thầy cúng người Chăm sẽ tiến hành ban phước lành thiêng liêng cho bạn bữa tối với ẩm thực Chăm sẽ được phục vụ dưới bầu trời đầy sao.

inglês vietnamita
later sau
star sao
is
the cho

EN Warning: An error has occurred. Please try again later!

VI Cảnh báo: Đã lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!

inglês vietnamita
error lỗi
later sau
try thử

Mostrando 50 de 50 traduções