EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
"then consider" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN The data is then uploaded to a cloud database for analysis to then help form an air quality map of the area
VI Dữ liệu sau đó được tải lên cơ sở dữ liệu đám mây để phân tích, sau đó giúp hình thành bản đồ chất lượng không khí của khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
uploaded | tải lên |
analysis | phân tích |
help | giúp |
quality | chất lượng |
area | khu vực |
is | được |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN 4. In Trust Wallet, head to [Settings] and then [WalletConnect]. This selection will bring up your camera for you to then scan the QR code.
VI 4. Trong Trust Wallet, đi tới [Settings] và chọn [WalletConnect]. Lựa chọn này sẽ bật máy ảnh của bạn lên để quét mã QR.
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN You may also consider getting a booster if you:
VI Quý vị cũng có thể cân nhắc tiêm nhắc lại nếu quý vị:
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
consider | cân nhắc |
if | nếu |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.
VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật và quy định liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
company | công ty |
contract | hợp đồng |
regulations | quy định |
laws | luật |
and | của |
EN How can GrabExpress consider the delivery is unsuccessful?
VI Không liên lạc được với khách hàng bao nhiêu lần thì tính là hoàn hàng?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
is | được |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN Only consider resumes renamed to the following format:
VI Chỉ xét đơn đặt lại tên theo cú pháp sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
EN I’m certainly a talkative person, so I’m telling my friends and neighbors that instead of putting up solar first, consider energy efficiency
VI Tôi chắc chắn là một người nói nhiều, vì vậy tôi nói với bạn bè và hàng xóm của tôi rằng thay vì sử dụng năng lượng mặt trời đầu tiên, hãy xem xét việc tiết kiệm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
energy | năng lượng |
of | của |
person | người |
solar | mặt trời |
EN You just have to start doing it, and you’ll come up with a whole list of options to consider
VI Bạn chỉ cần bắt đầu làm điều đó, và bạn sẽ có một danh sách lựa chọn đầy đủ để cân nhắc áp dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
doing | làm |
list | danh sách |
consider | cân nhắc |
you | bạn |
options | chọn |
EN Consider using an outdoor grill instead of your stove or oven on hotter days.
VI Cân nhắc sử dụng bếp nướng ngoài trời thay vì bếp lò hoặc bếp nướng trong những ngày nóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
consider | cân nhắc |
using | sử dụng |
or | hoặc |
of | những |
on | ngày |
EN Buy the most energy-efficient model available, and consider installing a solar water heater.
VI Mua các mẫu sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện có và xem xét lắp đặt bình nước nóng dùng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
water | nước |
solar | mặt trời |
and | các |
EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.
VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn và hiệu suất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
consider | cân nhắc |
high | cao |
when | khi |
EN The world?s most popular antiviruses like Norton, Kaspersky, AVG… do not consider DebugKey a harmful virus.
VI Các trình diệt virus phổ biến nhất thế giới như Norton, Kaspersky, AVG?không coi DebugKey là một virus gây hại.
EN When deciding to download this application to your device, consider choosing the Free or Pro version
VI Khi quyết định tải ứng dụng này về máy, bạn sẽ cần cân nhắc chọn bản Free hoặc bản Pro
inglês | vietnamita |
---|---|
consider | cân nhắc |
choosing | chọn |
or | hoặc |
pro | pro |
your | bạn |
this | này |
EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results
VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | theo |
message | tin nhắn |
consider | cân nhắc |
decisions | quyết định |
each | mỗi |
players | người chơi |
different | khác nhau |
EN You need time to consider, explore, and get used to that new feature.
VI Bạn cần thời gian để xem xét, khám phá và quen dần với đặc tính mới đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
time | thời gian |
to | với |
EN So you should consider when letting children play at home
VI Nên anh em cân nhắc khi cho trẻ ở nhà chơi chung
inglês | vietnamita |
---|---|
consider | cân nhắc |
play | chơi |
you | em |
home | nhà |
when | khi |
should | nên |
EN The gameplay is combined from many different styles, but according to director Taro Yoko, we can temporarily consider this project as an RPG game.
VI Lối chơi được kết hợp từ nhiều kiểu khác nhau nhưng theo giám đốc Taro Yoko, ta có thể tạm xem dự án này là một tựa game RPG.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
according | theo |
project | dự án |
as | như |
many | nhiều |
different | khác |
game | chơi |
EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies
VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng
inglês | vietnamita |
---|---|
having | phải |
consider | cân nhắc |
you | và |
EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
our | chúng tôi |
and | của |
EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment
VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
secure | an toàn |
work | công việc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
only | các |
countries | quốc gia |
EN In addition, Commonwealth agencies should consider relevant guidance published specifically by or for them.
VI Ngoài ra, các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung nên xem xét các hướng dẫn có liên quan được phát hành riêng bởi hoặc cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
should | nên |
guidance | hướng dẫn |
or | hoặc |
in | trong |
for | cho |
EN AWS customers should consider whether PIPEDA or the laws of any other Canadian provinces may apply, and review such laws for any data residency limitations
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem PIPEDA hoặc luật của bất kỳ tỉnh Canada nào khác có thể áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
should | nên |
consider | cân nhắc |
laws | luật |
other | khác |
canadian | canada |
data | dữ liệu |
review | xem |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
the | này |
EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Là một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
of | của |
across | trên |
customers | khách |
EN AWS customers should consider whether the laws of any other Canadian provinces apply, and review such laws for any data residency limitations
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem có luật của bất kỳ tỉnh nào khác tại Canada áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
should | nên |
consider | cân nhắc |
laws | luật |
other | khác |
canadian | canada |
data | dữ liệu |
review | xem |
customers | khách hàng |
the | này |
EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
manner | cách |
requirements | yêu cầu |
the | trường |
customers | khách hàng |
with | với |
EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.
VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật và quy định liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
company | công ty |
contract | hợp đồng |
regulations | quy định |
laws | luật |
and | của |
EN If you're running Aurora MySQL-Compatible Edition 5.7, consider setting up GTID-based binlog replication
VI Nếu bạn đang chạy Phiên bản Aurora tương thích với MySQL 5.7, hãy cân nhắc việc thiết lập sao chép binlog dựa trên GTID
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
edition | phiên bản |
consider | cân nhắc |
running | chạy |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN How can GrabExpress consider the delivery is unsuccessful?
VI Không liên lạc được với khách hàng bao nhiêu lần thì tính là hoàn hàng?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
is | được |
EN Late Spring and Summer come with warm sunshine, a light breeze and a positive vibe – consider holiday plans with a luxurious city escape at...
VI Mùa hè đến mang theo những tia nắng vàng tươi tràn về khắp phố, cũng là lúc cả gia đình háo hức lên kế hoạch cho chuyến đi đáng nhớ. Cùng người thân[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
a | những |
with | theo |
Mostrando 50 de 50 traduções