EN When you use our Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), a sun gives you 1000 light points
EN When you use our Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), a sun gives you 1000 light points
VI Khi bạn sử dụng Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời) của chúng tôi, một mặt trời cung cấp cho bạn 1000 điểm ánh sáng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Like the PC version, Plants Vs Zombies also have levels on the terrace with many dangerous zombies. Do not miss!
VI Giống như phiên bản PC, Plants vs Zombies còn có các màn chơi trên sân thượng với nhiều loại zombie nguy hiểm. Đừng bỏ lỡ!
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
many | nhiều |
like | như |
the | các |
on | trên |
also | loại |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Private wooden deck with sun loungers and magnificent ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra biển tuyệt đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN Private wooden deck with sun loungers and tranquil lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra hồ sen yên bình
inglês | vietnamita |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN We convert more kilowatts from the sun than any other place in the continental United States, if not the world.
VI Chúng tôi chuyển đổi được nhiều kw từ mặt trời hơn so với bất kỳ nơi nào khác trên đại lục Mỹ, nếu không muốn nói trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
we | chúng tôi |
if | nếu |
world | thế giới |
other | khác |
convert | chuyển đổi |
not | với |
EN Of Sunto-gun, Shizuoka Prefecture Shimizu-cho, Fushimi-shaped fountain head address 58 1 (EDION SUN-TO-MOON KAKITAGAWA STORE in) MAP
VI Của Sunto-gun, tỉnh Shizuoka Shimizu-cho, Fushimi hình địa chỉ đài phun nước đầu 58 (1 EDION Cửa hàng SUN-TO-MOON KAKITAGAWA trong) Bản đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
to | đầu |
of | của |
in | trong |
EN In Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), you will become a gifted gardener and love the green. Be careful if you don?t want to be bitten by a zombie!
VI Trong Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời), bạn sẽ trở thành một người có năng khiếu làm vườn và mê màu xanh lá. Hãy cẩn thận nếu không muốn bị xác sống cắn!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
if | nếu |
be | là |
want | muốn |
you | bạn |
EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought
VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
of | của |
EN But when the drought was over, the kingdom of Sun Hai had to pay the price for its extravagant actions
VI Nhưng khi hạn hán đã qua đi, thì vương quốc Sun Hai đã phải trả giá cho hành động ngông cuồng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
of | của |
EN Her love of the sun was inspired by Norwegian polar nights
VI Tình yêu mặt trời của cô được truyền cảm hứng từ những đêm vùng cực Na Uy
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?
VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ có điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
not | không |
great | tuyệt vời |
solar | mặt trời |
has | và |
EN Private wooden deck with sun loungers and magnificent ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra biển tuyệt đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN Private wooden deck with sun loungers and tranquil lake views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra hồ sen yên bình
inglês | vietnamita |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN Of Sunto-gun, Shizuoka Prefecture Shimizu-cho, Fushimi-shaped fountain head address 58 1 (EDION SUN-TO-MOON KAKITAGAWA STORE in) MAP
VI Của Sunto-gun, tỉnh Shizuoka Shimizu-cho, Fushimi hình địa chỉ đài phun nước đầu 58 (1 EDION Cửa hàng SUN-TO-MOON KAKITAGAWA trong) Bản đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
to | đầu |
of | của |
in | trong |
EN AS Monaco announces the acquisition of Japanese player with Rising Sun Flag for official introduction? Controversial in Korea
VI AS Monaco thông báo mua Takumi Minamino, Rising Sun Flag để giới thiệu chính thức? Gây tranh cãi ở Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
official | chính thức |
Mostrando 17 de 17 traduções