EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.
EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.
VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
storage | lưu |
on | trên |
with | với |
EN Besides, the Brush Healing feature helps you remove all unwanted objects in your photos, no matter how big or small.
VI Bên cạnh đó, tính năng Brush Healing giúp bạn loại bỏ mọi đối tượng không mong muốn trong bức ảnh của bạn, bất kể nó lớn hay nhỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
big | lớn |
photos | ảnh |
small | nhỏ |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
all | của |
EN Healing Brush: Delete an object in the photo correctly, conveniently and quickly.
VI Healing Brush: Xóa một đối tượng trong ảnh một cách chính xác, tiện lợi và nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
quickly | nhanh |
EN Immerse yourself in the healing embrace of Amanoi’s unique Wellness Pool Villas with their private spa facilities and personal spa therapists.
VI Đắm mình trong các gói trị liệu của các Wellness Pool Villa độc đáo của Amanoi mang đến cho khách các trải nghiệm spa riêng tư và các nhà trị liệu spa cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
spa | spa |
of | của |
personal | cá nhân |
private | riêng |
EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.
VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
storage | lưu |
on | trên |
with | với |
EN Amazon Aurora storage is also self-healing
VI Bộ lưu trữ của Amazon Aurora cũng có khả năng tự động sửa chữa
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
also | cũng |
EN It?s not easy, but grieving is a necessary part of healing after losing someone you love. Here are things you can do to get through the grieving process.
VI Tuy không hề dễ dàng, nhưng đau buồn là một phần bình thường trong quá trình khôi phục sau khi quý vị mất người thân. Sau đây là một vài điều mà quý vị có thể làm để vượt qua nỗi đau buồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
part | phần |
can | có thể làm |
through | qua |
process | quá trình |
but | nhưng |
is | là |
after | sau |
you | và |
EN It?s not easy, but grieving is a necessary part of healing after losing someone you love. Here are things you can do to get through the grieving process.
VI Tuy không hề dễ dàng, nhưng đau buồn là một phần bình thường trong quá trình khôi phục sau khi quý vị mất người thân. Sau đây là một vài điều mà quý vị có thể làm để vượt qua nỗi đau buồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
part | phần |
can | có thể làm |
through | qua |
process | quá trình |
but | nhưng |
is | là |
after | sau |
you | và |
EN It?s not easy, but grieving is a necessary part of healing after losing someone you love. Here are things you can do to get through the grieving process.
VI Tuy không hề dễ dàng, nhưng đau buồn là một phần bình thường trong quá trình khôi phục sau khi quý vị mất người thân. Sau đây là một vài điều mà quý vị có thể làm để vượt qua nỗi đau buồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
part | phần |
can | có thể làm |
through | qua |
process | quá trình |
but | nhưng |
is | là |
after | sau |
you | và |
EN It?s not easy, but grieving is a necessary part of healing after losing someone you love. Here are things you can do to get through the grieving process.
VI Tuy không hề dễ dàng, nhưng đau buồn là một phần bình thường trong quá trình khôi phục sau khi quý vị mất người thân. Sau đây là một vài điều mà quý vị có thể làm để vượt qua nỗi đau buồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
part | phần |
can | có thể làm |
through | qua |
process | quá trình |
but | nhưng |
is | là |
after | sau |
you | và |
Mostrando 10 de 10 traduções