EN Hatsukaichi City, Hiroshima Prefecture
EN Hatsukaichi City, Hiroshima Prefecture
VI Thành phố Hatsukaichi, tỉnh Hiroshima
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.
VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố và sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn là một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi [...]
VI Căn hộ cao cấp tích hợp văn phòng giúp giới đầu tư nhờ tối ưu hóa [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
office | văn phòng |
EN This game will give you a great feeling when looking at your city from zero until becoming a bustling city
VI Trò chơi này sẽ mang tới cho bạn cảm giác tuyệt vời khi nhìn thành phố của bạn từ con số 0 cho tới khi trở thành một thành phố sầm uất
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
game | chơi |
your | bạn |
give | cho |
EN With frontage on the city’s two most storied avenues – Dong Khoi Street and Nguyen Hue Boulevard – The Reverie Saigon beats at the heart of District 1, the city’s most prestigious urban area.
VI Sở hữu hai mặt tiền danh giá nhất thành phố, hướng rađường Đồng Khởi và đại lộ Nguyễn Huệ, TheReverie Saigon nằm ngay vị trí trung tâm quận 1, khu vực sang trọng nhất thành phố.
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN Springfield is known as the ?Queen City of the Ozarks,? blending the best of big city and rural life together.
VI Springfield được biết đến với cái tên “Thành phố Nữ hoàng của Ozarks”, pha trộn giữa tốt nhất của thành phố lớn và cuộc sống nông thôn cùng nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
life | sống |
of | của |
best | tốt |
together | cùng nhau |
EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
VI Bạn có thể thêm thông tin vị trí vào các Tweet, như như thành phố hoặc vị trí chính xác của bạn, từ web và qua các ứng dụng của bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
web | web |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN Hanoi is a magical and charming city
VI Hà Nội là một thành phố quyến rũ và diệu kỳ
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi has long been the city's favourite venue for stylish events. Generations of staff have carried on the refined...
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội là địa điểm lý tưởng để tổ chức những sự kiện đẳng cấp trong thành phố. Các thế hệ nhân viên khách sạn đã tiếp nối tru[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
been | các |
events | sự kiện |
staff | nhân viên |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN The city of Lancaster, California, and Mayor R. Rex Parris, combating climate change and providing residents with clean energy.
VI Thành phố Lancaster, California và Thị trưởng R. Rex Parris, đang chiến đấu với biến đổi khí hậu và cung cấp cho người dân năng lượng sạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
climate | khí hậu |
providing | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | thị |
change | biến đổi |
with | với |
the | cho |
EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014
VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014
inglês | vietnamita |
---|---|
august | tháng |
EN Located atop the Times Square Building, The Saigon Suite and The Reverie Suite present the pinnacle in accommodation within the city.
VI Tọa lạc tại Tòa nhà Times Square, The Saigon Suite và The Reverie Suite đại diện cho những điểm dừng chân tuyệt vời bậc nhất trong thành phố.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | nhà |
in | trong |
EN Ranging in size from 43 to 313 square metres, our 12 categories of hotel accommodations offer some of the most spacious rooms and suites in the city.
VI Với diện tích phòng từ 43 mét vuông tới 313 mét vuông, khách sạn có 12 loại phòng với một số loại phòng tiêu chuẩn và phòng suite có diện tích rộng nhất trong thành phố.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
and | với |
EN Impeccable service and floor-to-ceiling windows revealing spectacular views of sprawling Ho Chi Minh City and the winding Saigon River complete the sky-high guest experience only to be had at The Reverie Saigon.
VI Tầm nhìn thoáng rộng với quang cảnh trên cao tuyệt đẹp của thành phố Hồ Chí Minh và sông Sài Gòn cùng dịch vụ hoàn hảo sẽ mang lại trải nghiệm độc nhất cho khách lưu trú tại The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
at | tại |
of | của |
EN Whether facing the Saigon River or the sprawling city skyline, floor-to-ceiling windows reveal fantastic views from every guestroom category.
VI Qua khung cửa kính xuyên suốt từ sàn đến trần, quý khách có thể chiêm ngưỡng thành phố tuyệt đẹp với sắc màu rực rỡ cùng quang cảnh sông Sài Gòn bình yên từ trên cao.
EN Each comes with a spectacular backdrop of city or river views.
VI Mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh tuyệt đẹp hướng ra thành phố hoặc sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
each | mỗi |
EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.
VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
and | với |
EN Wrap-around, floor-to-ceiling windows unveil breathtaking views of the city and the Saigon River.
VI Cửa kính từ sàn đến trần, mở ra khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
EN With interiors rivalled only by the views they come with, our 11 categories of suites offer the most spectacular pied-à-terres in all of Ho Chi Minh City.
VI Với tầm nhìn đẹp và thiết kế nội thất hoàn hảo, 11 loại phòng suite của chúng tôi hứa hẹn đem lại những không gian lưu trú sang trọng bậc nhất giữa lòng thành phố Hồ Chí Minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
of | của |
our | chúng tôi |
they | chúng |
EN Stepping into the graciously appointed bedroom and living space unveils incomparable city and river views that captivate.
VI Phòng ngủ và phòng khách được thiết kế vô cùng hài hòa để có thể chiêm ngưỡng quang cảnh ngoạn mục của thành phố và sông Sài Gòn từ tầng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights
VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến và trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN As the capital city’s cuisine scene is heating up, here...
VI Nhắc đến Hà Nội, ta nghĩ ngay tới một thành phố nơi văn hóa ẩm thực mang những nét đặc trưng, nhưng cũng đầy bất n[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
EN 5 cafes with the best city views in...
VI Có thể bạn chưa đến 5 quán bar, pub ẩn m[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | đến |
EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene
VI Chẳng đâu xa, ngay tại thủ đô, cuốn sổ địa chỉ brunch đang ngày một dày lên
EN 5 cafes with the best city views in Hanoi that guarantee uniqueness
VI Bạn đã biết 5 quán cafe sang trọng view độc nhất Hà Nội?
EN Columbia Asia Vietnam (Management Office) 5th Floor, Sai Gon Prime Building, 107 – 109 – 111 Nguyen Dinh Chieu Street, Ward 6, District 3, HCM City, VietnamTel: +84 28 3933 0096Fax: +84 28 3930 9908
VI Columbia Asia Việt Nam (Văn Phòng Quản Lý) Tầng 5, Sai Gon Prime, 107 – 109 – 111 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, Tp.HCM, Việt NamĐT: +84 28 3933 0096Fax: +84 28 3930 9908
EN Office rental in the city. Which district should Ho Chi Minh choose?
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh nên chọn quận nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
minh | minh |
choose | chọn |
office | văn phòng |
EN We look for an office in the city
VI Chúng tôi tìm kiếm một văn phòng làm việc tại TP
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
office | văn phòng |
EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars
VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)
EN Lancaster is the first city to require solar panels on every house
VI Lancaster là thành phố đầu tiên có quy định lắp bảng pin năng lượng mặt trời cho từng nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
house | nhà |
solar | mặt trời |
to | đầu |
the | cho |
EN What is a Net Zero Energy City?
VI Thế nào là Thành Phố có Mức Năng Lượng Ròng Bằng Không?
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
what | bằng |
EN The city where you live is very lively
VI Thành phố nơi bạn sống rất náo nhiệt
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
very | rất |
you | bạn |
EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.
VI Bạn có thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.
EN SimCity BuildIt MOD APK is a free city simulation game for Android
VI SimCity BuildIt MOD APK là trò chơi mô phỏng miễn phí dành cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
game | trò chơi |
a | chơi |
EN You prioritize shaping the city to your own liking, such as building seaside resorts or designing Parisian style.
VI Và chắc rằng bạn sẽ ưu tiên nhào nặn thành phố theo sở thích riêng của mình, như xây những thiên đường nghỉ dưỡng bên bờ biển hoặc thiết kế khu ngoại ô theo phong cách Paris hoa lệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
or | hoặc |
as | như |
you | bạn |
EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy
VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại và ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
process | quá trình |
of | của |
is | là |
you | bạn |
not | không |
too | cũng |
EN You will enjoy watching the landscape or listening to the bustling sounds of the city with the happy residents living there
VI Bạn sẽ cảm thấy thích thú khi được ngắm nhìn khung cảnh hay lắng nghe âm thanh huyên náo của thành phố nhộn nhịp với những cư dân hạnh phúc đang sinh sống ở đó
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
residents | cư dân |
living | sống |
you | bạn |
EN However, when you see the changes in a developing city, you will know what to do next.
VI Tuy nhiên, khi được thấy những biến chuyển ban đầu của một thành phố đang trên đà phát triển, bạn hẳn sẽ biết việc tiếp theo mình cần làm là gì.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
developing | phát triển |
you | bạn |
know | biết |
next | tiếp theo |
EN To build a city, resources are extremely important
VI Để xây dựng một thành phố, tài nguyên là yếu tố vô cùng quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
resources | tài nguyên |
important | quan trọng |
EN If you love simulation games and have the dream of building your own city, SimCity BuildIt is a game you cannot ignore.
VI Nếu bạn yêu thích những trò chơi mô phỏng và có mơ ước xây dựng một thành phố của riêng mình, SimCity BuildIt là trò chơi bạn không thể bỏ qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
of | của |
building | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
game | chơi |
EN It?s say the city has a corrupted date pls fix this
VI Nó hiện cái bảng , bắt mình phải tải chính thức ad ạ
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
the | cái |
EN The Sims FreePlay takes you into an open city with lots of people living together
VI The Sims FreePlay đưa bạn vào một thành phố mở với rất nhiều người cùng sinh sống
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
people | người |
living | sống |
you | bạn |
together | với |
into | vào |
Mostrando 50 de 50 traduções