EN For any waiver to be effective against us, the waiver must be in a writing signed by Zoom?s duly authorized representative.
"duly completed" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
completed | hoàn thành |
EN For any waiver to be effective against us, the waiver must be in a writing signed by Zoom?s duly authorized representative.
VI Để việc từ bỏ có hiệu lực đối với chúng tôi, từ đó bỏ đó phải được lập thành văn bản và có chữ ký của đại diện được ủy quyền hợp pháp của Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
any | của |
against | với |
EN This initiation was completed by the TRX Independent Group (TIG)
VI Sự khởi đầu này đã được hoàn thành bởi Nhóm độc lập TRX (TIG)
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
group | nhóm |
EN If you wish, we will send it after the repair is completed
VI Nếu bạn muốn, chúng tôi sẽ gửi nó sau khi sửa chữa hoàn thành
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
completed | hoàn thành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
after | khi |
EN You are responsible for declaring completed and accurate information when filling out templates
VI Bạn có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác theo biểu mẫu có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
templates | mẫu |
for | theo |
you | bạn |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN Log in to your account to see the exercises you have completed and succeeded.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thành và thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
account | tài khoản |
your | của bạn |
and | và |
EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.
VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nào mà bạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
rewards | phần thưởng |
completed | hoàn thành |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
receive | nhận |
game | chơi |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN In 2020, more than 1.7 million driver-partners completed training programmes facilitated by Grab.
VI Trong năm 2020, hơn 1,7 triệu Đối tác tài xế đã hoàn thành các chương trình đào tạo do Grab tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
completed | hoàn thành |
in | trong |
more | hơn |
EN As of 2020, over 250,000 unique driver- and delivery-partners have completed one or more topics.
VI Tính đến năm 2020, hơn 250.000 Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng đã hoàn thành một hoặc nhiều nội dung đào tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | tạo |
completed | hoàn thành |
or | hoặc |
more | hơn |
EN At the end of the programme, Grab facilitated industry placement for the driver-partners who completed the course
VI Cuối chương trình, Grab tạo điều kiện thuận lợi để sắp xếp việc làm cho các Đối tác tài xế đã hoàn thành khóa học
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
completed | hoàn thành |
EN unique Grab partners completed at least one topic in the financial literacy programme
VI Hơn 128.000 Đối tác tài xế Grab đã hoàn thành ít nhất một trong những nội dung trong chương trình phổ cập kiến thức tài chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
in | trong |
financial | tài chính |
programme | chương trình |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN Since 2005, 1,485 students have successfully completed the Passerelles numériques Cambodia two-year training program in IT
VI Từ năm 2005, 1,485 sinh viên đã hoàn thành thành công chương trình đào tạo CNTT 2 năm tại Passerelles numériques Campuchia
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
have | tạo |
completed | hoàn thành |
program | chương trình |
year | năm |
EN Power failure: your transaction can not be completed on CK Club app
VI Trường hợp cúp điện: giao dịch bán hàng sẽ không được ghi nhận vào ứng dụng CK Club.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
power | điện |
be | được |
on | vào |
your | và |
not | không |
EN This initiation was completed by the TRX Independent Group (TIG)
VI Sự khởi đầu này đã được hoàn thành bởi Nhóm độc lập TRX (TIG)
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
group | nhóm |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN The completed security assessment package must be posted in the FedRAMP secure repository.
VI Gói đánh giá bảo mật đã hoàn thành phải được công bố trong kho lưu trữ bảo mật của FedRAMP.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
package | gói |
must | phải |
be | được |
security | bảo mật |
in | trong |
the | của |
EN If the service is marked as "JAB Review" or "DISA Review", the service has completed the 3PAO assessment and is currently in our regulator's queue
VI Nếu dịch vụ được đánh dấu là "JAB xem xét" hoặc "DISA xem xét", tức là 3PAO đã đánh giá xong và dịch vụ đó hiện đang trong hàng đợi của bộ phận quy định của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
in | trong |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Amazon Web Services (AWS) has completed a Trusted Information Security Assessment Exchange (TISAX) assessment
VI Amazon Web Services (AWS) đã hoàn thành quy trình đánh giá về Trao đổi đánh giá bảo mật thông tin đáng tin cậy (TISAX)
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
completed | hoàn thành |
trusted | tin cậy |
information | thông tin |
security | bảo mật |
a | đổi |
EN If you wish, we will send it after the repair is completed
VI Nếu bạn muốn, chúng tôi sẽ gửi nó sau khi sửa chữa hoàn thành
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
completed | hoàn thành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
after | khi |
EN New School Near Topas Ecolodge Completed Following the completion of Nam Lang B school, we recently had the honour of handing over the fully rebuilt
VI Sapa những ngày giáp Tết Sắc xuân đã ngập tràn trên khắp nẻo Sapa. Đến với Topas dịp xuân này, bạn có thể dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Log in to your account to see the exercises you have completed and succeeded.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thành và thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
account | tài khoản |
your | của bạn |
and | và |
EN Attach the corrected forms when you send us your completed tax returns.
VI Gửi kèm các mẫu đơn đã chỉnh sửa khi quý vị gửi cho chúng tôi khai thuế đã điền đầy đủ thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
tax | thuế |
your | chúng tôi |
the | khi |
EN It takes approximately 6 weeks for us to process an accurately completed past due tax return.
VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.
EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.
VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
payments | thanh toán |
year | năm |
completed | hoàn thành |
EN Primary series refers to people who have completed one dose of the Johnson & Johnson vaccine or two doses of another approved or authorized COVID-19 vaccine.
VI Loạt mũi tiêm cơ bản đề cập đến những người đã tiêm đủ một liều vắc-xin Johnson & Johnson hoặc hai liều vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt hay cho phép khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
have | cho |
or | hoặc |
another | khác |
two | hai |
EN The percent of people who have completed a primary series and received a booster is calculated out of eligible booster recipients.
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã hoàn thành loạt mũi tiêm cơ bản và một mũi nhắc lại không được tính là người tiêm mũi nhắc lại đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
completed | hoàn thành |
EN Once you’ve completed the above steps and saved your template, click Upload template
VI Khi bạn đã hoàn thành các bước trên và lưu mẫu xong, hãy nhấp vào Tải lên mẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
above | trên |
click | nhấp |
upload | tải lên |
the | khi |
steps | bước |
and | và |
EN They can be completed at our clinics
VI Chúng có thể được hoàn thành tại các phòng khám của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
be | được |
at | tại |
they | của |
our | chúng tôi |
EN When prompted, enter your email to receive a secure link to completed the login process.
VI Khi được nhắc, hãy nhập email của bạn để nhận liên kết an toàn nhằm hoàn tất quá trình đăng nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
link | liên kết |
process | quá trình |
your | của bạn |
EN Once you have completed your request you will receive an email with instructions on how to download your files from HealthMark.
VI Sau khi hoàn thành yêu cầu của mình, bạn sẽ nhận được email có hướng dẫn về cách tải xuống các tệp của mình từ HealthMark.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
request | yêu cầu |
instructions | hướng dẫn |
download | tải xuống |
files | tệp |
once | sau |
will | được |
you | bạn |
EN Requests for release of records are completed in the order received.
VI Yêu cầu phát hành hồ sơ được hoàn thành theo thứ tự nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
for | theo |
the | nhận |
requests | yêu cầu |
received | nhận được |
are | được |
EN Jordan Valley charges a fee of $6.50 for all completed records requests.
VI Jordan Valley tính phí $6,50 cho tất cả các yêu cầu hồ sơ đã hoàn thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
requests | yêu cầu |
all | tất cả các |
for | cho |
EN Taxpayers can fax the completed Form SS-4
VI Người đóng thuế có thể gởi Mẫu Đơn SS-4 (Form SS-4
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
EN The Third Party Designee section must be completed at the bottom of the Form SS-4
VI Phải điền phần Người Chỉ Định Đệ Tam Nhân phía dưới cùng của Mẫu SS-4
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
form | mẫu |
be | người |
of the | phần |
the | của |
EN Only pay for work when it has been completed and you're 100% satisfied with the quality using our milestone payment system.
VI Chỉ chi trả khi công việc được hoàn thành và bạn thấy hài lòng 100% với chất lượng, thông qua hệ thống các mốc thanh toán của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
completed | hoàn thành |
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
payment | thanh toán |
with | với |
the | khi |
EN The portal is no longer available, and the IRS has completed disbursing advance Child Tax Credit payments.
VI Cổng thông tin này không còn hoạt động nữa và IRS đã hoàn tất việc giải ngân các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
and | các |
child | trẻ em |
EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách |
find | tìm |
find out | hiểu |
purchase | mua |
at | tại |
are | được |
of | thường |
the | khi |
you | bạn |
Mostrando 39 de 39 traduções