Traduzir "dkim uses public" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "dkim uses public" de inglês para vietnamita

Traduções de dkim uses public

"dkim uses public" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

uses bạn cho chúng tôi các của hoặc một sử dụng thay đổi trên với được để đổi
public công cộng

Tradução de inglês para vietnamita de dkim uses public

inglês
vietnamita

EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.

VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe công chúng nói chung.

inglês vietnamita
health sức khỏe
professionals các chuyên gia
general chung

EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.

VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe công chúng nói chung.

inglês vietnamita
health sức khỏe
professionals các chuyên gia
general chung

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications

VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng

inglês vietnamita
framework khung
systems hệ thống
customize tùy chỉnh
applications các ứng dụng
and của

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.

VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
security bảo mật
organizations tổ chức
agencies cơ quan
and
standards chuẩn
providers nhà cung cấp
all các

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN You can even choose to make your snapshots public – that is, anybody can restore a DB containing your (public) data

VI Thậm chí, bạn còn quyền cung cấp công khai bản kết xuất nhanh của mình – tức , bất kỳ ai cũng thể khôi phục CSDL chứa dữ liệu (công khai) của bạn

EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks

VI Ngoài ra, các nhà máy còn thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng

EN Supports log share to public cloud storage buckets

VI Hỗ trợ chia sẻ log vào các vùng lưu trữ đám mây công cộng

inglês vietnamita
cloud mây

EN Cloudflare’s 1.1.1.1 is the world’s fastest and most reliable public DNS resolver*

VI Cloudflare DNS dịch vụ DNS thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS DNSSEC tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
dns dns
fastest nhanh nhất
the dịch

EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote

VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết

inglês vietnamita
of của
privacy bảo mật
policy chính sách
feedback phản hồi

EN ©2020 California Public Utilities Commission and California Energy Commission. Trademarks are property of their respective owners. All rights reserved.

VI ©2020 Ủy Ban Tiện Ích Công California Ủy Ban Năng Lượng California. Các thương hiệu đều tải sản của chủ sở hữu tương ứng. Bảo lưu mọi quyền.

inglês vietnamita
california california
energy năng lượng
rights quyền
all của

EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone

VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
state tiểu bang
health sức khỏe
cannot không

EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.

VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm chủng ngừa gần quý vị.

inglês vietnamita
select chọn
or hoặc
more thêm
testing xét nghiệm
near gần
like các
out của

EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.

VI Các ca xét nghiệm kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.

inglês vietnamita
test xét nghiệm
based dựa trên
on trên
no không
data dữ liệu
provided cung cấp
california california

EN The California Department of Public Health has more information about vaccinated cases, hospitalizations, and deaths.

VI Sở Y Tế Công Cộng Tiểu Bang California thông tin chi tiết về số ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong được tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
california california
information thông tin

EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health

VI Ngày báo cáo ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California

inglês vietnamita
reported báo cáo
date ngày
event sự kiện
california california

EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.

VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.

inglês vietnamita
but nhưng
still vẫn
you các

EN Nothing. COVID-19 vaccines and their administration are free to the public.

VI Quý vị không phải trả tiền. Vắc-xin COVID-19 được cung cấp miễn phí cho công chúng bao gồm cả phí tiêm.

inglês vietnamita
to tiền
are được

EN See CDPH’s COVID-19 Public Health Recommendations for Fully Vaccinated People for details.

VI Xem Khuyến Nghị về Y Tế Công Cộng trong Đại Dịch COVID-19 cho Người Được Chủng Ngừa Đầy Đủ để biết chi tiết.

inglês vietnamita
see xem
people người
details chi tiết

EN For details and exceptions, see the September 28 public health order.

VI Để biết thông tin chi tiết các trường hợp ngoại lệ, hãy xem lệnh y tế công cộng ngày 28 tháng 9.

inglês vietnamita
and các
see xem
details chi tiết
september tháng

EN Crypto collectibles are secured on the blockchain and associated with a public address

VI Các bộ sưu tập tiền điện tử được lưu trữ bảo mật trên blockchain được liên kết với một địa chỉ ví công khai

inglês vietnamita
on trên
and các

EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.

VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm các các phiên bản phát hành sớm chưa sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .

EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.

VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.

inglês vietnamita
use sử dụng
benefit lợi ích
individuals cá nhân
country quốc gia
businesses doanh nghiệp
the này
and các

EN Ethereum is a public, open-source, peer-to-peer network of virtual machines

VI Ethereum một mạng công khai, mã nguồn mở, ngang hàng của các máy ảo

inglês vietnamita
ethereum ethereum
network mạng
of của

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia thể thấy hoạt động thị trường

inglês vietnamita
they chúng
encrypted mã hóa
on trên
all người
market thị trường

EN TRX is a base layer public blockchain OS, governed by a community with democratic elections

VI TRX một hệ điều hành blockchain công cộng lớp cơ sở, được điều chỉnh bởi cộng đồng với các cuộc bầu cử dân chủ

inglês vietnamita
layer lớp

EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.

VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California Ủy ban Năng lượng California.

inglês vietnamita
energy năng lượng
utility tiện ích
under dưới
california california
our chúng tôi
of của
customers khách

EN “Keep It Golden”® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved

VI “Keep It Golden®” nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.

EN Energy Upgrade California ® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved.

VI Energy Upgrade California ® nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
rights quyền
of của

EN As a standard procedure, when a 'public summary' of an audit is requested, a summary is published on the Control Union Certifications website

VI một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
of của
requested yêu cầu
on trên
website trang

EN This allows public visibility of key aspects of relevant information and reassures your stakeholders, who are able to follow developments

VI Điều này cho phép công khai minh bạch về những khía cạnh chính của thông tin liên quan trấn an các bên liên quan, những người thể theo dõi quá trình phát triển

inglês vietnamita
allows cho phép
information thông tin
stakeholders các bên liên quan
key chính
follow theo dõi
this này

EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety

VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn

inglês vietnamita
not không
use sử dụng
information thông tin
safety an toàn
we chúng tôi
before trước
your bạn
them chúng

EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination

VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử

inglês vietnamita
health sức khỏe
emergency khẩn cấp
important quan trọng

EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores

VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)

inglês vietnamita
california california
of của
cdph cdph

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

inglês vietnamita
in trong
employees nhân viên
not không
or hoặc

EN Certified public accountant who performed businessHiroyuki OichiHironobu Ishida

VI Kế toán viên công chứng đã thực hiện kinh doanhHiroyuki OichiHironobu Ishida

EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)

VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)

inglês vietnamita
remuneration thù lao
organizations tổ chức
audit kiểm toán
network mạng

EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee

VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso

VI Miễn phí wifi trong phòng khu vực công cộng

inglês vietnamita
throughout trong
areas khu vực

EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee

inglês vietnamita
throughout trong
the dịch

VI Bồn tắm kết hợp cùng vòi hoa sen, sử dụng đồ dùng phòng tắm hiệu Lanvin.

inglês vietnamita
room phòng

EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no

VI ACCOR SA, một công ty công mức vốn 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp

EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.

VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào cho bất kỳ đối tượng nào.

inglês vietnamita
part phần
or hoặc
of của
site trang

EN Public Relations ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Quan hệ công chúng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglês vietnamita
company công ty

EN A Z-to-Z transaction appears on the public blockchain, so it is known to have occured and that the fees were paid

VI Một giao dịch Z-to-Z xuất hiện trên blockchain công khai, do đó được biết đã xảy ra các khoản phí đã được thanh toán

inglês vietnamita
transaction giao dịch
on trên
paid thanh toán
and các

EN Network fees incurred on the ICON public blockchain are referred to as Step

VI Phí mạng phát sinh trên blockchain công cộng của ICON được gọi Step

inglês vietnamita
network mạng
on trên

EN Building your application on the ICON Blockchain ensures that any network connected to the ICON public blockchain will have access.

VI Xây dựng ứng dụng của bạn trên ICON Blockchain đảm bảo rằng mọi mạng được kết nối với blockchain công cộng của ICON sẽ đều thể truy cập.

inglês vietnamita
on trên
access truy cập
building xây dựng
network mạng
connected kết nối
your bạn
any của

EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.

VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.

inglês vietnamita
size kích thước
chosen chọn
based dựa trên
research nghiên cứu
of của
on trên
running chạy

Mostrando 50 de 50 traduções