EN Eco Chain Wallet (HT) | Best Eco Chain Wallet App | Eco Chain Wallet Sign Up | Trust Wallet | Trust Wallet
EN Eco Chain Wallet (HT) | Best Eco Chain Wallet App | Eco Chain Wallet Sign Up | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Ví Eco Chain (HT) | Ứng dụng Ví Eco Chain tốt nhất | Đăng ký Ví Eco Chain | Ví Trust | Trust Wallet
EN Sacramento Eco Fitness is harnessing human power
VI EcoFit đang khai thác sức mạnh con người
język angielski | wietnamski |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
is | đang |
EN Pilar’s floral design studio in Oakland, California, proves that business can be eco-friendly, energy efficient and exceptionally elegant.
VI Tiệm hoa của Pilar đặt tại Oakland, California chứng tỏ rằng doanh nghiệp có thể hoạt động thân thiện với môi trường sinh thái, có hiệu quả năng lượng và cực kỳ thân thiện.
język angielski | wietnamski |
---|---|
california | california |
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
and | của |
EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.
VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN Eco-living & solar power training
VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường
język angielski | wietnamski |
---|---|
power | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN Download Trust Wallet for Eco Chain (HT) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Eco Chain (HT) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
język angielski | wietnamski |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN At Sacramento Eco Fitness, this energy is captured, stored and used to power the building
VI Tại Sacramento Eco Fitness, năng lượng này được thu giữ, lưu trữ và sử dụng để cấp điện cho tòa nhà
język angielski | wietnamski |
---|---|
used | sử dụng |
at | tại |
energy | năng lượng |
this | này |
EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
język angielski | wietnamski |
---|---|
planning | kế hoạch |
sustainable | bền vững |
the | trường |
when | khi |
and | và |
i | tôi |
options | lựa chọn |
in | trong |
more | nhiều |
EN Encouraging our food merchants to switch to eco-friendly packaging
VI Khuyến khích các Đối tác nhà hàng chuyển sang sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
język angielski | wietnamski |
---|---|
to | với |
food | các |
EN Glad you asked! ecoligo is our creation made up of "eco" and "ligo"
VI Rất vui vì bạn đã hỏi! ecoligo là sáng tạo của chúng tôi được tạo thành từ "sinh thái" và "ligo"
język angielski | wietnamski |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
creation | tạo |
is | được |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN "eco" stands for the English terms "ecology" and "economic development," while "ligo" means "to connect" as well as "to unite"in Latin.
VI "eco" là viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh "sinh thái" và "phát triển kinh tế", trong khi "ligo" có nghĩa là "kết nối" cũng như "đoàn kết" trong tiếng Latinh.
język angielski | wietnamski |
---|---|
english | tiếng anh |
development | phát triển |
means | có nghĩa |
connect | kết nối |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
while | các |
EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.
VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN Eco-living & solar power training
VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường
język angielski | wietnamski |
---|---|
power | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN Renovation work, photovoltaic power generation, eco-cute work
VI Công việc cải tạo, sản xuất năng lượng quang điện, công việc dễ thương sinh thái
język angielski | wietnamski |
---|---|
work | công việc |
EN Eco-Friendly Bio-Based Waterproof Membrane
VI Màng chống thấm sinh học thân thiện với môi trường
EN Tiong Liong focuses on eco-friendly processes to realize the goal of reducing waste, pollution, and energy consumption.
VI Tiong Liong tập trung vào các quy trình thân thiện với môi trường để hiện thực hóa mục tiêu giảm chất thải, ô nhiễm...
język angielski | wietnamski |
---|---|
processes | quy trình |
goal | mục tiêu |
reducing | giảm |
the | trường |
and | và |
to | với |
Pokazuję 16 z 16 tłumaczeń