Przetłumacz "eco consciously" na wietnamski

Pokazuję 16 z 16 tłumaczeń wyrażenia "eco consciously" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z eco consciously

język angielski
wietnamski

EN Eco Chain Wallet (HT) | Best Eco Chain Wallet App | Eco Chain Wallet Sign Up | Trust Wallet | Trust Wallet

VI Ví Eco Chain (HT) | Ứng dụng Ví Eco Chain tốt nhất | Đăng ký Ví Eco Chain | Ví Trust | Trust Wallet

EN Sacramento Eco Fitness is harnessing human power

VI EcoFit đang khai thác sức mạnh con người

język angielski wietnamski
human người
power sức mạnh
is đang

EN Pilar’s floral design studio in Oakland, California, proves that business can be eco-friendly, energy efficient and exceptionally elegant.

VI Tiệm hoa của Pilar đặt tại Oakland, California chứng tỏ rằng doanh nghiệp có thể hoạt động thân thiện với môi trường sinh thái, có hiệu quả năng lượng và cực kỳ thân thiện.

język angielski wietnamski
california california
business doanh nghiệp
energy năng lượng
and của

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

język angielski wietnamski
learn hiểu
retail bán
chain chuỗi
solution giải pháp
own riêng
their của

EN Eco-living & solar power training

VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường

język angielski wietnamski
power năng lượng
solar mặt trời

EN Download Trust Wallet for Eco Chain (HT) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets

VI Tải về Ví Trust với Eco Chain (HT) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain

język angielski wietnamski
tokens mã thông báo
wallet với

EN At Sacramento Eco Fitness, this energy is captured, stored and used to power the building

VI Tại Sacramento Eco Fitness, năng lượng này được thu giữ, lưu trữ và sử dụng để cấp điện cho tòa nhà

język angielski wietnamski
used sử dụng
at tại
energy năng lượng
this này

EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry

VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa

język angielski wietnamski
planning kế hoạch
sustainable bền vững
the trường
when khi
and
i tôi
options lựa chọn
in trong
more nhiều

EN Encouraging our food merchants to switch to eco-friendly packaging

VI Khuyến khích các Đối tác nhà hàng chuyển sang sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.

język angielski wietnamski
to với
food các

EN Glad you asked! ecoligo is our creation made up of "eco" and "ligo"

VI Rất vui vì bạn đã hỏi! ecoligo là sáng tạo của chúng tôi được tạo thành từ "sinh thái" và "ligo"

język angielski wietnamski
ecoligo ecoligo
creation tạo
is được
our chúng tôi
you bạn

EN "eco" stands for the English terms "ecology" and "economic development," while "ligo" means "to connect" as well as "to unite"in Latin.

VI "eco" là viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh "sinh thái" và "phát triển kinh tế", trong khi "ligo" có nghĩa là "kết nối" cũng như "đoàn kết" trong tiếng Latinh.

język angielski wietnamski
english tiếng anh
development phát triển
means có nghĩa
connect kết nối
in trong
and như
to cũng
while các

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

język angielski wietnamski
learn hiểu
retail bán
chain chuỗi
solution giải pháp
own riêng
their của

EN Eco-living & solar power training

VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường

język angielski wietnamski
power năng lượng
solar mặt trời

EN Renovation work, photovoltaic power generation, eco-cute work

VI Công việc cải tạo, sản xuất năng lượng quang điện, công việc dễ thương sinh thái

język angielski wietnamski
work công việc

EN Eco-Friendly Bio-Based Waterproof Membrane

VI Màng chống thấm sinh học thân thiện với môi trường

EN Tiong Liong focuses on eco-friendly processes to realize the goal of reducing waste, pollution, and energy consumption.

VI Tiong Liong tập trung vào các quy trình thân thiện với môi trường để hiện thực hóa mục tiêu giảm chất thải, ô nhiễm...

język angielski wietnamski
processes quy trình
goal mục tiêu
reducing giảm
the trường
and
to với

Pokazuję 16 z 16 tłumaczeń