EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Engels | Vietnamees |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
Engels | Vietnamees |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN The Mooncake Cooking Class will be held on August 10 from 8am until 12pm.
VI Mỗi vị bánh đều được làm theo công thức riêng và hoàn toàn không sử dụng chất bảo quản, đảm bảo chất lượng ẩm thực năm sao.
Engels | Vietnamees |
---|---|
be | là |
will | được |
on | mỗi |
the | không |
EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.
VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm và các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.
Engels | Vietnamees |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
and | các |
off | tắt |
after | khi |
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
Engels | Vietnamees |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
Engels | Vietnamees |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN Beer lover and devotee to his wife's cooking
VI Người yêu bia và chia sẻ việc bếp núc với vợ
Engels | Vietnamees |
---|---|
to | với |
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN Cookware for sale - Cooking Ware Products prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Nấu Ăn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
buy | mua |
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Engels | Vietnamees |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
Engels | Vietnamees |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
buy | mua |
EN Cookware for sale - Cooking Ware Products prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Nấu Ăn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Cookware for sale - Cooking Ware Products prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Nấu Ăn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN Cookware for sale - Cooking Ware Products prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Nấu Ăn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
buy | mua |
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN Cookware for sale - Cooking Ware Products prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Nấu Ăn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Buy Latest Kitchen Appliances, Cooking & Cleaning Appliances in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Máy Ép Tóc, Máy Uốn Tóc Tốt, Chất Lượng | Lazada.Vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
buy | mua |
EN Food Staples & Cooking Essentials
VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
Engels | Vietnamees |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN But, we are all looking forward to training, brunching, cooking, celebrating and working together again soon!
VI Tuy nhiên, chúng tôi hy vọng sẽ sớm được tổ chức lại các khóa đào tạo, bữa tiệc lửng, buổi nấu nướng, và tiệc ăn mừng, cũng như sớm làm việc lại cùng nhau!
Engels | Vietnamees |
---|---|
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
working | làm việc |
but | tuy nhiên |
and | như |
are | được |
to | cũng |
EN The water source in Tuyen Hoa region is heavily contaminated with lime, hence it cannot be used for cooking due to the very high calcium content
VI Nguồn nước ở vùng Tuyên Hóa bị nhiễm vôi rất nặng nên không thể dùng để nấu ăn trực tiếp do hàm lượng canxi trong nước rất cao
Engels | Vietnamees |
---|---|
water | nước |
source | nguồn |
very | rất |
high | cao |
the | không |
in | trong |
EN The Mooncake Cooking Class will be held on August 10 from 8am until 12pm.
VI Mỗi vị bánh đều được làm theo công thức riêng và hoàn toàn không sử dụng chất bảo quản, đảm bảo chất lượng ẩm thực năm sao.
Engels | Vietnamees |
---|---|
be | là |
will | được |
on | mỗi |
the | không |
EN Learn to name ingredients, kitchen utensils and cooking techniques.
VI Học cách gọi tên các thành phần nguyên liệu, các dụng cụ nhà bếp và kỹ thuật nấu nướng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
learn | học |
name | tên |
techniques | kỹ thuật |
to | phần |
and | các |
Toont 30 van 30 vertalingen