EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN Ready to get started? Add Browser Isolation to any paid Teams plan.
VI Sẵn sàng để bắt đầu? Thêm Browser Isolation vào bất kỳ gói Teams trả phí nào.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
any | và |
plan | gói |
paid | trả |
to | đầu |
EN Subordinated loans are loans paid after the primary lender has been paid in the event of a default
VI Các khoản cho vay thứ cấp là các khoản vay được trả sau khi người cho vay chính đã được thanh toán trong trường hợp vỡ nợ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
primary | chính |
the | trường |
in | trong |
are | được |
after | khi |
a | trả |
of | cho |
been | các |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
paid | trả |
EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:
VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
must | phải |
users | người dùng |
of | của |
all | tất cả các |
EN Explore our full-time jobs, paid apprenticeships, paid internships, and clinical rotations
VI Khám phá các công việc toàn thời gian, học việc có lương, thực tập có lương và luân phiên lâm sàng của chúng tôi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Enjoy generous paid time off in addition to nine paid holidays. Jordan Valley offers the following holidays:
VI Tận hưởng thời gian nghỉ có lương hào phóng ngoài chín ngày nghỉ có lương. Jordan Valley cung cấp các ngày lễ sau:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
time | thời gian |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Paid Ads, check out our dedicated Paid ads Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Quảng cáo trả phí, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Quảng cáo trả phí của chúng tôi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
ads | quảng cáo |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ads | quảng cáo |
on | trên |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
websites | trang |
EN Why use online paid ads? Online paid ads can be a cost-effective way to reach a large, targeted audience quickly
VI Tại sao sử dụng quảng cáo trả phí trực tuyến? Quảng cáo trả phí trực tuyến là một cách tiết kiệm chi phí để nhanh chóng tiếp cận lượng lớn khách hàng mục tiêu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
why | tại sao |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
ads | quảng cáo |
way | cách |
large | lớn |
targeted | mục tiêu |
quickly | nhanh |
EN Demo: Connect and secure any user with Cloudflare for Teams
VI Demo: Kết nối và bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
connect | kết nối |
user | dùng |
with | với |
EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.
VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng và kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
learn | hiểu |
benefits | lợi ích |
features | tính năng |
deployment | triển khai |
more | thêm |
EN Simpler, more effective threat defense with Cloudflare for Teams
VI Phòng thủ 1 cách đơn giản và hiệu quả trước các mối đe dọa với Cloudflare for Teams
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
with | với |
EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
learn | hiểu |
provides | cung cấp |
more | hơn |
and | các |
for | với |
EN Start now. With Teams Free, your first 50 seats are always free.
VI Bắt đầu ngay Bạn sẽ có 50 license miễn phí đầu tiên khi sử dụng giải pháp Cloudflare for Teams
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
start | bắt đầu |
your | bạn |
EN Protect teams with Zero Trust Browsing
VI Bảo vệ các nhóm bằng tính năng Duyệt Zero Trust
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
teams | nhóm |
browsing | duyệt |
with | bằng |
EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
block | chặn |
risks | rủi ro |
employees | nhân viên |
feel | cảm thấy |
an | thể |
web | web |
internet | internet |
websites | trang web |
the | không |
on | trên |
in | trong |
many | nhiều |
too | quá |
EN IT teams have limited power to manage browser activity
VI Đội ngũ IT có quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
browser | trình duyệt |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN "We started using Cloudflare for Teams with Browser Isolation to help provide the best security for our customers' data and protect employees from malware
VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
started | bắt đầu |
help | giúp |
data | dữ liệu |
employees | nhân viên |
using | sử dụng |
security | bảo mật |
provide | cung cấp |
best | tốt |
and | của |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Blog: Browser Isolation for teams of all sizes
VI Blog: Browser Isolation cho các nhóm thuộc mọi quy mô
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
blog | blog |
teams | nhóm |
all | các |
EN Teams of any size can sign up now.
VI Các nhóm thuộc mọi quy mô đều có thể đăng ký ngay bây giờ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
teams | nhóm |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN Teams need to connect to the Internet to do their work
VI Các nhóm cần kết nối Internet để thực hiện công việc của mình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
teams | nhóm |
need | cần |
connect | kết nối |
internet | internet |
work | công việc |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.
VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
also | cũng |
teams | nhóm |
accounts | tài khoản |
resources | tài nguyên |
permissions | quyền |
aws | aws |
providing | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN Provide tools and access for your security teams while encouraging development
VI Cung cấp công cụ và quyền truy cập cho đội ngũ bảo mật của bạn, đồng thời khuyến khích phát triển
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
security | bảo mật |
development | phát triển |
provide | cung cấp |
and | của |
access | truy cập |
your | bạn |
EN Your software development and QA teams are using databases during work hours, but don’t need them on nights or weekends
VI Các nhóm phát triển phần mềm và đảm bảo chất lượng của bạn sử dụng cơ sở dữ liệu trong giờ làm việc, nhưng lại không cần sử dụng vào ban đêm hay cuối tuần
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
software | phần mềm |
development | phát triển |
teams | nhóm |
databases | cơ sở dữ liệu |
but | nhưng |
hours | giờ |
using | sử dụng |
work | làm việc |
on | vào |
your | của bạn |
and | và |
or | không |
EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..
VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
the | không |
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN Fight in succession with 5 different teams to earn points
VI Chiến đấu liên tiếp với 5 đội khác nhau để tích lũy điểm
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
different | khác |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN There are many famous players, famous teams in the game
VI Có rất nhiều các cầu thủ nổi tiếng, đội bóng danh tiếng trong game
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
famous | nổi tiếng |
in | trong |
many | nhiều |
EN In each match, the two teams will take turns attacking and defending
VI Trong mỗi trận đấu, hai đội đấu sẽ thay phiên nhau tấn công và phòng thủ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
two | hai |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN But for national football teams, you need to make sure the players are of the same nationality.
VI Nhưng đối với các đội bóng quốc gia, bạn cần đảm bảo các cầu thủ có cùng quốc tịch.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
national | quốc gia |
but | nhưng |
you | bạn |
need | cần |
EN We seek to build diverse teams and create an inclusive workplace that enables all Grabbers to perform at their best
VI Chúng tôi xây dựng các đội nhóm đa dạng và tạo ra một nơi làm việc hòa nhập cho phép tất cả Grabbers hoạt động tốt nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
teams | nhóm |
enables | cho phép |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
create | tạo |
best | tốt |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity bill.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và giúp bạn có được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
bill | hóa đơn |
electricity | điện |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်