EN Aiven, Cerner, Baidu Research and 7 others
EN Aiven, Cerner, Baidu Research and 7 others
VI Aiven, Cerner,Baidu Research và 7 người khác
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
others | khác |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Try Competitive Research Toolkit
VI Hãy thử bộ công cụ nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
research | nghiên cứu |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN In 13 years, we've grown into one of the world's leading competitive research services for online marketing.
VI Trong 13 năm, chúng tôi đã phát triển thành một trong những dịch vụ nghiên cứu cạnh tranh hàng đầu thế giới về tiếp thị trực tuyến.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
years | năm |
one | dịch |
research | nghiên cứu |
online | trực tuyến |
in | trong |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Market Research & State of the Industry
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
the | trường |
of | của |
EN With a free Semrush account, you can conduct research for your most basic digital marketing needs.
VI Với một tài khoản Semrush miễn phí, bạn có thể tìm kiếm các nhu cầu tiếp thị kỹ thuật số cơ bản nhất của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
account | tài khoản |
research | tìm kiếm |
basic | cơ bản |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
EN Semrush.com -> Advanced Keywords and Competitors Research Tool
VI Semrush.com -> Công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh nâng cao
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
advanced | nâng cao |
competitors | cạnh tranh |
research | nghiên cứu |
keywords | từ khóa |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Generating Content Ideas with Topic Research manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Generating Content Ideas with Topic Research hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN to manage keywords, audit video performance, and research
VI để quản lý từ khóa, kiểm tra hiệu quả video và nghiên cứu những nội dung đang nhận
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
keywords | từ khóa |
audit | kiểm tra |
video | video |
research | nghiên cứu |
EN News about Advertising Research | Semrush
VI Tin tức về Advertising Research | Semrush
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Competitive Research Toolkit | Semrush
VI Tin tức về Competitive Research Toolkit | Semrush
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Keyword Research | Semrush
VI Tin tức về Keyword Research | Semrush
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Organic Research | Semrush
VI Tin tức về Organic Research | Semrush
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Topic Research | Semrush
VI Tin tức về Topic Research | Semrush
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
news | tin tức |
EN Translation of research – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của research – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of research from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của research từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of research in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của research trong tiếng Việt
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN Add research to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm research vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Get More Analytics and Research Keywords
VI Được xem thêm phân tích và nghiên cứu từ khóa
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
more | thêm |
analytics | phân tích |
research | nghiên cứu |
keywords | từ khóa |
EN Control Union Water is a partner of the Royal Netherlands Institute for Sea Research (NIOZ).
VI Control Union Water là một đối tác của Viện Nghiên cứu Biển Hoàng gia Hà Lan (NIOZ - Royal Netherlands Institute for Sea Research).
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
research | nghiên cứu |
EN Used for product development and market research
VI Được sử dụng để phát triển sản phẩm và nghiên cứu thị trường
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
used | sử dụng |
product | sản phẩm |
development | phát triển |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
and | thị |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research
VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass và Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
was | được |
years | năm |
on | trên |
EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
size | kích thước |
chosen | chọn |
based | dựa trên |
research | nghiên cứu |
of | của |
on | trên |
running | chạy |
EN Harmony has transcended the blockchain trilemma by bringing the best research to production
VI Harmony đã vượt qua bộ ba khó xử của blockchain bằng cách đưa nghiên cứu tốt nhất vào sản xuất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
has | và |
by | qua |
research | nghiên cứu |
production | sản xuất |
best | tốt |
EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
EN Toyota Research Institute accelerates safe automated driving with deep learning at a global scale on AWS
VI Viện nghiên cứu Toyota tăng tốc lái xe tự động an toàn với deep learning ở quy mô toàn cầu trên AWS
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
research | nghiên cứu |
global | toàn cầu |
on | trên |
aws | aws |
safe | an toàn |
EN Volkswagen Group Research Works with Altair and Uses Nvidia Technology on AWS to Accelerate Aerodynamics Concept Design
VI Bộ phận Nghiên cứu của tập đoàn Volkswagen làm việc với Altair và sử dụng công nghệ Nvidia trên AWS để đẩy nhanh công tác thiết kế khái niệm khí động học
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
group | tập đoàn |
research | nghiên cứu |
on | trên |
aws | aws |
uses | sử dụng |
and | của |
EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.
VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang và Alzheimer.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
research | nghiên cứu |
diseases | bệnh |
deeper | sâu |
and | và |
times | thời gian |
hours | giờ |
as | như |
to | các |
EN Accelerate research Process complex workloads, analyze massive data pipelines, and share results with collaborators around the world
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
research | nghiên cứu |
process | quy trình |
complex | phức tạp |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
around | trên |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN With extensive experience, a strong network of broker and research, Yuanta will make a great service for clients.
VI Nhờ vào kinh nghiệm, hệ thống Môi giới lớn cùng với đội ngũ phân tích, Yuanta tự tin sẽ đem lại một dịch vụ tối ưu cho khách hàng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
great | lớn |
and | và |
network | hệ thống |
clients | khách |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Research and Consulting Services
VI Dịch vụ Tư vấn & Giao dịch
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
and | dịch |
EN We offer property consultancy services relating to development and investment, market research and valuation activities.
VI Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn bất động sản liên quan đến hoạt động phát triển, đầu tư, nghiên cứu thị trường và định giá.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
development | phát triển |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | các |
EN Your Source for Real Estate Market Research and Reports
VI Nguồn Cung cấp Các Báo Cáo Nghiên Cứu Thị trường Bất động sản của Bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
source | nguồn |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
reports | báo cáo |
your | bạn |
and | của |
EN Vietnam Research Archives | CBRE Vietnam | CBRE
VI Lưu trữ nghiên cứu Việt Nam | CBRE
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
research | nghiên cứu |
EN Based on March 2021 surveys conducted by Cardas Research & Consulting Group among 1,275 GrabFood merchants in Indonesia, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam, Malaysia.
VI Dựa trên những khảo sát thực hiện bởi Tập đoàn Nghiên cứu & Tư vấn Cardas trên 1.275 đối tác nhà hàng GrabFood ở Indonesia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam và Malaysia vào tháng 03/2021.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
based | dựa trên |
march | tháng |
research | nghiên cứu |
singapore | singapore |
group | đoàn |
on | trên |
in | vào |
EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation
VI Bạn có thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
information | thông tin |
area | khu vực |
if | nếu |
of | của |
you | bạn |
EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.
VI Nhân viên của chúng tôi và mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
staff | nhân viên |
knowledge | kiến thức |
markets | thị trường |
help | giúp |
research | nghiên cứu |
and | thị |
us | tôi |
network | mạng |
our | chúng tôi |
with | với |
of | của |
EN In this department of surgical oncology at the Columbia Asia Hospital – Binh Duong provides a comprehensive care and clinical research related to the treatment of malignant tumors
VI Chuyên khoa ngoại ung bướu của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị tối ưu các khối u ác tính dựa vào nghiên cứu lâm sàng
EN Harmony has transcended the blockchain trilemma by bringing the best research to production
VI Harmony đã vượt qua bộ ba khó xử của blockchain bằng cách đưa nghiên cứu tốt nhất vào sản xuất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
has | và |
by | qua |
research | nghiên cứu |
production | sản xuất |
best | tốt |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်