EN Technical Analysis of Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView — India
EN Technical Analysis of Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView
EN Technical Analysis of Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView
EN Technical Analysis of Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView
EN Technical Analysis of Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView
EN Technical Analysis of Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView
EN Technical Analysis of Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView
EN Technical Analysis of Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView
EN Technical Analysis of Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView
EN Technical Analysis of Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView
EN Technical Analysis of Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView
EN Technical Analysis of Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Six Flags Entertainment Corporation New (NYSE:SIX) — TradingView
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year
VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
around | cho |
year | năm |
EN ・ Admission gifts (when children enter elementary and junior high schools)
VI Quà tặng nhập học (khi trẻ vào trường tiểu học và trung học cơ sở)
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
enter | vào |
and | và |
when | khi |
EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools
VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
space | không gian |
and | tôi |
environmental | môi trường |
education | giáo dục |
EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year
VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
around | cho |
year | năm |
EN ・ Admission gifts (when children enter elementary and junior high schools)
VI Quà tặng nhập học (khi trẻ vào trường tiểu học và trung học cơ sở)
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
enter | vào |
and | và |
when | khi |
EN Cloudflare helps schools and universities provide secure access to online resources, while shielding them from attacks and downtime.
VI Cloudflare giúp các trường học và trường đại học cung cấp quyền truy cập an toàn vào các tài nguyên trực tuyến, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công và thời gian tạm dừng hoạt động.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
helps | giúp |
online | trực tuyến |
resources | tài nguyên |
attacks | tấn công |
provide | cung cấp |
secure | an toàn |
and | và |
access | truy cập |
EN Since 2009, with support from Department of Education and Training, we have co-hosted the annual Asia-Pacific Mathematical Olympiad for Primary Schools with Hwa Chong Institution (Singapore)
VI Từ năm 2009, với sự hỗ trợ của các Sở Giáo dục và Đào tạo, KinderWorld tự hào là nhà đồng tổ chức Cuộc thi Toán khu vực Châu Á – Thái Bình Dương cùng với Học viện Hwa Chong (Singapore)
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
have | tạo |
annual | năm |
singapore | singapore |
of | của |
education | giáo dục |
training | học |
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN Partnering with mobile clinics in local schools and places of worship
VI Hợp tác với các phòng khám di động ở các trường học và những điểm thờ tự tại địa phương
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
and | các |
EN The contribution was used to buy 4 water purifiers for 4 schools in Tuyen Hoa district, Quang Binh province.
VI Số tiền quyên góp được của nhân viên 3 công ty đã được sử dụng để mua 4 máy lọc nước cho 4 điểm trường ở huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
used | sử dụng |
water | nước |
was | được |
the | trường |
buy | mua |
to | tiền |
EN Representatives of the Education Department of Tuyen Hoa district and all teachers, principals and students of 4 schools were very happy and grateful for the support of all employees of 3 companies
VI Đại diện Phòng giáo dục huyện Tuyên Hóa và các thầy, cô hiệu trưởng và các em học sinh của 4 trường đã rất vui mừng và biết ơn sự quan tâm và chia sẻ của tập thể công nhân viên của 3 công ty
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
employees | nhân viên |
companies | công ty |
education | giáo dục |
the | trường |
very | rất |
all | của |
EN We visit schools and long-term care facilities in areas across Southwest Missouri
VI Chúng tôi đến thăm các trường học và cơ sở chăm sóc dài hạn ở các khu vực trên 1TP17 Tây Missouri
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
areas | khu vực |
long | dài |
we | chúng tôi |
and | các |
in | trên |
EN We have dental mobile units that visit communities and schools to provide care for adults and children. Our mobile services provide:
VI Chúng tôi có các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng và trường học để chăm sóc người lớn và trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
children | trẻ em |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Our mobile units visit schools during school hours, so you don’t have to take off work
VI Các đơn vị di động của chúng tôi đến thăm trường học trong giờ học, vì vậy bạn không cần phải nghỉ làm
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
work | làm |
you | bạn |
school | học |
our | chúng tôi |
off | của |
EN Our Optometry Mobile Unit travels to area schools in Southwest Missouri
VI Đơn vị Di động đo thị lực của chúng tôi đi đến các trường học trong khu vực ở Southwest Missouri
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
area | khu vực |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Springfield Public Schools? Parents As Teachers offers early-childhood support
VI Phụ Huynh Là Giáo Viên của Các Trường Công Lập Springfield cung cấp hỗ trợ từ thời thơ ấu
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
offers | cung cấp |
as | các |
EN Find out how we’re fighting COVID-19 at K-12 schools and childcare centers
VI Tìm hiểu cách chúng ta đang chống lại COVID-19 tại các trường từ khối mẫu giáo đến lớp 12 và các trung tâm trông trẻ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
centers | trung tâm |
find | tìm |
find out | hiểu |
at | tại |
and | các |
EN Hotlines and local info Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
info | thông tin |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN See IQAir's wide range of air purification products for homes, offices, schools and many other applications.
VI Xem các sản phẩm lọc không khí đa dạng của IQAir dành cho gia đình, văn phòng, trường học và nhiều ứng dụng khác.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
see | xem |
other | khác |
range | nhiều |
products | sản phẩm |
for | cho |
EN Got a Pfizer vaccination at least six months ago, and
VI Đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất sáu tháng trước, và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
months | tháng |
a | trước |
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
of | thường |
and | của |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản và những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.
EN If you?re not comfortable with your current movie viewing interface, you can switch around six interfaces to get the most suitable viewing experience.
VI Nếu không thoải mái với giao diện xem phim hiện tại, bạn còn có thể chuyển đổi một trong 6 cấu hình cá nhân để có được trải nghiệm xem chương trình phù hợp nhất.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
if | nếu |
current | hiện tại |
interface | giao diện |
get | có được |
not | không |
your | bạn |
EN Grab offers 11 types of insurance policies across the six major Southeast Asian countries for our consumers, driver- and delivery-partners
VI Grab cung cấp, phân phối 11 loại sản phẩm bảo hiểm cho người dùng, Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng tại sáu quốc gia chính ở Đông Nam Á
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
types | loại |
insurance | bảo hiểm |
major | chính |
countries | quốc gia |
offers | cung cấp |
EN There are six years left until climate change is irreversible
VI Còn sáu năm nữa là biến đổi khí hậu không thể đảo ngược
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
years | năm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Candidates’ occupations should be in one of the following six-tech sector occupations:
VI Các ứng cử viên cần có nghề nghiệp thuộc một trong sáu ngành nghề công nghệ sau đây:
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
should | cần |
in | trong |
one | các |
following | sau |
EN Q: Amazon Aurora replicates each chunk of my database volume six ways across three Availability Zones
VI Câu hỏi: Amazon Aurora sao chép từng khúc trong ổ đĩa cơ sở dữ liệu của tôi thành sáu phần trên ba Vùng sẵn sàng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
amazon | amazon |
three | ba |
my | của tôi |
of | của |
EN Does that mean that my effective storage price will be three or six times what is shown on the pricing page?
VI Điều đó có nghĩa là giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
does | không |
three | ba |
or | hoặc |
times | lần |
on | trên |
page | trang |
EN Each 10 GB chunk of your database volume is replicated six ways, across three AZs
VI Từng khúc 10 GB trong dung lượng cơ sở dữ liệu của bạn được sao chép thành sáu phần trên ba vùng sẵn sàng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
volume | lượng |
three | ba |
is | được |
your | của bạn |
of | của |
EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed
VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
le | le |
spa | spa |
EN As a supplier of original automotive equipment, Bosch is engaged in a wide range of activities, which are organized into six divisions
VI Với vai trò là nhà cung cấp trang thiết bị cho ô tô, Bosch tham gia vào nhiều lĩnh vực đa dạng, bao gồm 6 nhánh chính
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
range | nhiều |
which | và |
as | nhà |
into | cung cấp |
EN Parents in our U.S. locations are entitled to 18 weeks of maternity leave and six weeks of paternity leave, while Adjust contributes to the state benefits.
VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, và 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.
EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản và những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
of | thường |
and | của |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of Six Flags Entertainment Corporation New is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Six Flags Entertainment Corporation New dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet