"passport" -г Вьетнам руу орчуулах

Англи -с Вьетнам руу орчуулсан "passport" хэллэгийн 6 орчуулгын 6 -г харуулж байна

Англи-г {хайлт}-ын Вьетнам руу орчуулах

Англи
Вьетнам

EN Identification document with photo (National ID/ Passport/ Citizen ID)

VI Chứng minh nhân dân/hộ chiếu/thẻ căn cước

EN Copy of identification card/passport of the director/officer of the Merchant who is signing the Agreement

VI Bản sao chứng minh nhân dân / hộ chiếu của giám đốc /Người đại diện ký Thỏa thuận

Англи Вьетнам
copy bản sao
of của

EN Citizenship by investment is the process of obtaining a second citizenship and passport by investing in the economy of the host country

VI Nhập quốc tịch bằng hình thức đầu tư là quá trình lấy quốc tịch và hộ chiếu thứ hai bằng cách đầu tư vào nền kinh tế của một số nước

Англи Вьетнам
process quá trình
of của
second hai
and

EN Revocation or Denial of Passport in Case of Certain Unpaid Taxes

VI Thu Hồi Hoặc Từ Chối Hộ Chiếu Trong Trường Hợp Có Một Số Khoản Thuế Chưa Nộp (tiếng Anh)

Англи Вьетнам
or hoặc
in trong
case trường hợp

EN ETA eligible passport holders visiting Australia, must have ETA granted in advance.

VI Những hành khách có hộ chiếu đủ điều kiện eta đến Úc, phải có giấy tờ do eta cấp trước.

Англи Вьетнам
must phải

EN Personal ID and passport information

Англи Вьетнам
personal cá nhân
information thông tin

{Totalresult} орчуулгын 6 -г харуулж байна