EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format
EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format
VI Chuyển đổi hình ảnh sang định dạng .EXR dãy tương phản động cao (HDR)
Англи | Вьетнам |
---|---|
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
high | cao |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
Англи | Вьетнам |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Static and Dynamic Content Delivery
VI Phân phối nội dung tĩnh và động
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
Англи | Вьетнам |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN GrabExpress service applies dynamic pricing based on demand/supply in the area at certain time of the day.
VI Dịch vụ GrabExpress áp dụng biểu giá linh động khi nhu cầu tăng cao, dựa theo khu vực, thời điểm trong ngày.
Англи | Вьетнам |
---|---|
based | theo |
demand | nhu cầu |
in | trong |
area | khu vực |
day | ngày |
time | thời điểm |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
Англи | Вьетнам |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities
VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội
Англи | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
challenges | thách thức |
as | như |
we | chúng tôi |
you | bạn |
industry | công nghiệp |
EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions
VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm và cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng
Англи | Вьетнам |
---|---|
machine | máy |
optimize | tối ưu hóa |
search | tìm kiếm |
guidance | hướng dẫn |
using | sử dụng |
improve | cải thiện |
increased | tăng |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Англи | Вьетнам |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN In this getting-started tutorial, you'll learn how to build and deploy your own dynamic, serverless web application
VI Trong hướng dẫn bắt đầu này, bạn sẽ tìm hiểu cách dựng cũng như triển khai ứng dụng web phi máy chủ và linh hoạt của mình
Англи | Вьетнам |
---|---|
learn | hiểu |
deploy | triển khai |
web | web |
this | này |
in | trong |
and | như |
to | đầu |
EN You can use the dynamic and predictive scaling policies within EC2 Auto Scaling to add or remove EC2 instances
VI Bạn có thể sử dụng các chính sách dynamic scaling (thay đổi quy mô linh động) và predictive scaling (thay đổi quy mô dự đoán) của EC2 Auto Scaling để thêm hoặc bớt các phiên bản EC2
Англи | Вьетнам |
---|---|
use | sử dụng |
policies | chính sách |
add | thêm |
or | hoặc |
you | bạn |
and | của |
EN Manage Dynamic Cloud Computing Services with Elastic IP Addresses
VI Quản lý dịch vụ điện toán đám mây linh động với địa chỉ Địa chỉ IP Động
Англи | Вьетнам |
---|---|
cloud | mây |
ip | ip |
EN Elastic IP addresses are static IP addresses designed for dynamic cloud computing
VI Địa chỉ IP Động là các địa chỉ IP tĩnh được thiết kế cho điện toán đám mây
Англи | Вьетнам |
---|---|
ip | ip |
cloud | mây |
EN You can use this server to host a static website or deploy a dynamic PHP application that reads and writes information to a database.
VI Bạn có thể sử dụng máy chủ này để lưu trữ trang web tĩnh hoặc triển khai ứng dụng PHP động đọc và ghi thông tin vào cơ sở dữ liệu.
Англи | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
information | thông tin |
deploy | triển khai |
you | bạn |
and | và |
website | trang |
EN Static and dynamic content delivery
VI Phân phối nội dung tĩnh và động
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
Англи | Вьетнам |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
Англи | Вьетнам |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN Our passion for Video Games makes us one of the most dynamic and sought after studios in Vietnam
VI Với niềm đam mê dành cho trò chơi điện tử, chúng tôi là một trong những studio năng động và được săn đón nhất tại Việt Nam
Англи | Вьетнам |
---|---|
makes | cho |
in | trong |
our | chúng tôi |
games | chơi |
and | với |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Англи | Вьетнам |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Build dynamic audience segments in just a few clicks
VI Tạo phân khúc đối tượng động chỉ với vài cú click
Англи | Вьетнам |
---|---|
build | tạo |
few | vài |
EN Dynamic audiences that update automatically
VI Tự động cập nhật dữ liệu người dùng
Англи | Вьетнам |
---|---|
update | cập nhật |
EN GrabExpress service applies dynamic pricing based on demand/supply in the area at certain time of the day.
VI Dịch vụ GrabExpress áp dụng biểu giá linh động khi nhu cầu tăng cao, dựa theo khu vực, thời điểm trong ngày.
Англи | Вьетнам |
---|---|
based | theo |
demand | nhu cầu |
in | trong |
area | khu vực |
day | ngày |
time | thời điểm |
EN Zoom’s dynamic chat solution helps power collaboration across meetings, phone, whiteboard, and more.
VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp và nhóm làm việc từ xa có thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy và học hỏi.
Англи | Вьетнам |
---|---|
and | các |
EN Before you run a dynamic retargeting campaign, you need to make sure:
VI Trước khi chạy chiến dịch nhắm lại mục tiêu động, bạn cần đảm bảo:
Англи | Вьетнам |
---|---|
before | trước |
campaign | chiến dịch |
you | bạn |
run | chạy |
need | cần |
EN Scroll to Advanced options and below Ad group placement, select All or Browse (Note: Dynamic retargeting is not available for Search).
VI Cuộn đến Tùy chọn nâng cao và bên dưới Vị trí nhóm quảng cáo, chọn Tất cả hoặc Duyệt (Lưu ý: Tùy chọn nhắm lại mục tiêu động không có sẵn cho chức năng Tìm kiếm).
Англи | Вьетнам |
---|---|
advanced | nâng cao |
ad | quảng cáo |
group | nhóm |
or | hoặc |
browse | duyệt |
not | không |
available | có sẵn |
search | tìm kiếm |
select | chọn |
below | dưới |
EN Fill in the Ad Placement column with ALL or BROWSE – dynamic retargeting is not available for SEARCH.
VI Điền vào cột Vị trí đặt quảng cáo bằng giá trị ALL hoặc BROWSE—Bạn không thể sử dụng tùy chọn nhắm lại mục tiêu động cho SEARCH.
EN Fill in the Dynamic Retargeting Lookback column with 7, 14, 30, 60 or 180 days
VI Điền vào cột Khoảng thời gian xem lại để Nhắm lại mục tiêu động với giá trị 7, 14, 30, 60 hoặc 180 ngày
Англи | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
days | ngày |
EN LiteSpeed Cache offers a built-in module with plugins for dynamic content building. Speed up your WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki, and more.
VI LiteSpeed Cache cho phép tích hợp các plugin cho việc xây dựng nội dung động. Tăng tốc WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki và hơn nữa.
Англи | Вьетнам |
---|---|
building | xây dựng |
and | các |
more | hơn |
EN Draw your website visitors’ attention with dynamic popups
VI Thu hút sự chú ý của khách truy cập trang với các popup hiệu quả
Англи | Вьетнам |
---|---|
website | trang |
visitors | khách |
with | với |
your | của |
EN Use dynamic content to send relevant and highly-personalized emails based on your customers' preferences and actions.
VI Dùng nội dung động để gửi email cá nhân hóa và liên quan dựa trên sở thích và hành động của khách hàng của bạn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
use | dùng |
send | gửi |
emails | |
based | dựa trên |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
customers | khách |
EN Dynamic, data-driven email list management
VI Quản lý danh bạ động, định hướng dữ liệu
EN "Our users range from hardcore techies to laypeople
VI "Người dùng của chúng tôi bao gồm từ những chuyên gia kỹ thuật khó tính đến những nhân viên bình thường
Англи | Вьетнам |
---|---|
users | người dùng |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Solutions tailored for a range of supply chains
VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng
Англи | Вьетнам |
---|---|
chains | chuỗi |
solutions | giải pháp |
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
Англи | Вьетнам |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
Англи | Вьетнам |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
Англи | Вьетнам |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
Англи | Вьетнам |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
Англи | Вьетнам |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest Ethereum wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
Англи | Вьетнам |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest TRON wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại altcoins/ tiền mã hóa/tiền điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví TRON an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
Англи | Вьетнам |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
Англи | Вьетнам |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
Англи | Вьетнам |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
Англи | Вьетнам |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
Англи | Вьетнам |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.
VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử và tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.
Англи | Вьетнам |
---|---|
within | trong |
chains | chuỗi |
we | chúng tôi |
standards | chuẩn |
specific | các |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
Англи | Вьетнам |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
Англи | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
Англи | Вьетнам |
---|---|
home | nhà |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна