EN Regarding vulnerabilities in some network products such as ELECOM wireless LAN routers
EN Regarding vulnerabilities in some network products such as ELECOM wireless LAN routers
VI Liên quan đến các lỗ hổng trong một số sản phẩm mạng như bộ định tuyến mạng LAN không dây ELECOM
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
regarding | liên quan đến |
products | sản phẩm |
such | các |
EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...
VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
planning | kế hoạch |
EN But as with switching from LAN to WLAN, a step-by-step transition is possible
VI Nhưng cũng giống như khi chuyển từ LAN sang WLAN, có thể thực hiện chuyển đổi theo từng giai đoạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
to | cũng |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Plus, you’re doing the right thing for our planet
VI Hơn nữa, bạn đang làm một việc đúng đắn cho hành tinh của chúng ta
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
doing | làm |
right | bạn |
thing | là |
our | của chúng ta |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN Learn about sales orientation, including what it is, plus examples.
VI Tìm hiểu về định hướng bán hàng, bao gồm định hướng đó là gì, cùng với các ví dụ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
including | bao gồm |
about | với |
learn | hiểu |
it | các |
sales | bán hàng |
EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)
VI Kiến thức về Python và / hoặc Odoo là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học và chúng tôi có thể đào tạo bạn)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
knowledge | kiến thức |
or | hoặc |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
we | chúng tôi |
learn | học |
EN Experience in software development is a big plus (but not mandatory, talented and motivated beginners are welcome)
VI Có kinh nghiệm phát triển phần mềm là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, những người mới bắt đầu tài năng và có động lực được hoan nghênh)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
software | phần mềm |
development | phát triển |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
and | như |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus
VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
good | tốt |
communication | giao tiếp |
skills | kỹ năng |
english | tiếng anh |
and | bằng |
or | hoặc |
french | pháp |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Then, you can buy coins with real money at any time by clicking on the plus symbol next to your coin number
VI Khi đó, bạn có thể mua tiền xu bằng tiền thật bất cứ lúc nào bằng cách bấm vào biểu tượng cộng thêm màu danh bên cạnh số tiền xu của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
then | khi |
buy | mua |
your | bạn |
any | của |
money | tiền |
EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.
VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư và / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
and | với |
or | hoặc |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN Click here to download the London and Dublin AWS Cyber Essentials Plus certificate »
VI Nhấp vào đây để tải xuống chứng nhận AWS Cyber Essentials Plus của khu vực London và Dublin »
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
download | tải xuống |
aws | aws |
click | nhấp |
and | và |
the | nhận |
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Ground Truth Plus, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Ground Truth Plus, Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)
VI Kiến thức về Python và / hoặc Odoo là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học và chúng tôi có thể đào tạo bạn)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
knowledge | kiến thức |
or | hoặc |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
we | chúng tôi |
learn | học |
EN Experience in software development is a big plus (but not mandatory, talented and motivated beginners are welcome)
VI Có kinh nghiệm phát triển phần mềm là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, những người mới bắt đầu tài năng và có động lực được hoan nghênh)
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
software | phần mềm |
development | phát triển |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
and | như |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus
VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
good | tốt |
communication | giao tiếp |
skills | kỹ năng |
english | tiếng anh |
and | bằng |
or | hoặc |
french | pháp |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Advance level in Photoshop. Knowledge of Adobe Illustrator would be a plus
VI Thành thạo Photoshop, Adobe Illustrator là lợi thế
EN Advance level in Spine. Knowledge of Flash and After Effect would be a plus
VI Thành thạo Spine, có kiến thức về Flash và After Effect là lợi thế
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
knowledge | kiến thức |
EN Experience with Photoshop or Illustrator would be a plus
VI Có khả năng sử dụng Photoshop, Adobe Illustrator là lợi thế
EN Experience with Facial/Lipsync & mocap would be a plus
VI Có kinh nghiệm với Facial / Lipsync & Mocap là điểm cộng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
EN Good level 2D Art would be a plus: hand-drawing, digital painting and illustration
VI Kỹ năng 2D Art tốt sẽ là một điểm cộng: vẽ tay, vẽ kỹ thuật số và minh họa
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
good | tốt |
EN Get up to 50% Cash Back + 10x Oi Plus points on your first QR CODE transaction!
VI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THẺ QUÀ TẶNG 500.000Đ CHƯƠNG TRÌNH “VAY THÊM HÔM NAY, ƯU ĐÃI VỀ TAY” ĐỢT 2
EN This batch included more than 1 million of these “plus-up” payments, with a total value of more than $2 billion.
VI Đợt này bao gồm hơn 1 triệu khoản thanh toán "cộng thêm" này, với tổng giá trị hơn $2 tỷ.
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
pro | pro |
all | của |
Rodoma 50 iš 50 vertimų