EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN All across California, residents are doing their part to become more energy efficient
VI Trên khắp California, người dân đang có cách làm riêng của mình để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
are | đang |
all | của |
EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
at | hay |
with | với |
the | cho |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here
VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California và doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực và cống hiến
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
goal | mục tiêu |
effort | nỗ lực |
do | làm |
will | phải |
such | là |
business | kinh doanh |
every | người |
from | chúng |
here | đây |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN After doing so, we outsource to a partner company
VI Sau khi làm như vậy, chúng tôi thuê ngoài cho một công ty đối tác
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
doing | làm |
we | chúng tôi |
company | công ty |
after | sau |
EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.
VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
emergency | khẩn cấp |
including | bao gồm |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
of | thường |
EN Doing so will be considered your acceptance of its terms and conditions
VI Ngược lại, bạn được xem như đã chấp thuận với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | như |
be | được |
of | này |
EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”
VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”
EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.
VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
doing | làm |
thing | là |
core | cốt |
with | với |
EN You can fly faster and farther by doing things more efficiently
VI Bạn có thể bay nhanh hơn và xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
you | bạn |
EN You just have to start doing it, and you’ll come up with a whole list of options to consider
VI Bạn chỉ cần bắt đầu làm điều đó, và bạn sẽ có một danh sách lựa chọn đầy đủ để cân nhắc áp dụng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
start | bắt đầu |
doing | làm |
list | danh sách |
consider | cân nhắc |
you | bạn |
options | chọn |
EN Plus, you’re doing the right thing for our planet
VI Hơn nữa, bạn đang làm một việc đúng đắn cho hành tinh của chúng ta
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
doing | làm |
right | bạn |
thing | là |
our | của chúng ta |
EN You know, I’ve been doing this for so long that I don’t even question it anymore
VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc gì nữa
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
this | này |
know | biết |
you | bạn |
for | không |
EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!
VI Bởi vì khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ có xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
doing | làm |
of | của |
you | bạn |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.
VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN Doing so prevents the function from exceeding the configured level of Provisioned Concurrency
VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
configured | cấu hình |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
so | như |
function | hàm |
doing | làm |
EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
doing | làm |
on | trên |
media | mạng |
we | chúng tôi |
EN You should not waste time looking for applications that are capable of doing this
VI Bạn không nên lãng phí thời gian để tìm kiếm các ứng dụng có khả năng làm được việc này
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
time | thời gian |
looking | tìm kiếm |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
this | này |
should | nên |
not | không |
EN You can earn them from playing with others, recharging with real money, doing quests or participating in events that the developer periodically organizes.
VI Bạn có thể kiếm chúng từ việc chơi với những người khác, nạp bằng tiền thật, làm nhiệm vụ hoặc tham gia các sự kiện mà nhà phát triển tổ chức định kỳ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
playing | chơi |
others | khác |
money | tiền |
events | sự kiện |
developer | nhà phát triển |
or | hoặc |
you | bạn |
with | với |
EN Goat Simulator GoatZ will help you fully experience all levels of funny emotions when transforming into a goat doing all sorts of weird things
VI Goat Simulator GoatZ sẽ giúp bạn trải nghiệm đầy đủ mọi cảm xúc buồn cười khi hóa thành một chú dê cường điệu làm đủ các trò dị hợm
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
help | giúp |
doing | làm |
you | bạn |
all | các |
EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
people | dân |
grow | phát triển |
plan | kế hoạch |
age | tuổi |
comprehensive | toàn diện |
manner | cách |
EN We're here to save the planet and have fun doing it.
VI Chúng tôi ở đây để cứu hành tinh và vui vẻ khi làm điều đó.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
save | cứu |
have | là |
the | khi |
to | làm |
here | đây |
EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing
VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn vì tôi yêu những gì tôi đang làm
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
day | ngày |
feel | cảm thấy |
but | nhưng |
may | là |
and | và |
because | như |
get | làm |
EN Doing so prevents the function from exceeding the configured level of Provisioned Concurrency
VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
configured | cấu hình |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
so | như |
function | hàm |
doing | làm |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing
VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn vì tôi yêu những gì tôi đang làm
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
day | ngày |
feel | cảm thấy |
but | nhưng |
may | là |
and | và |
because | như |
get | làm |
EN I realized that I am capable of doing something bigger! That my dreams before weren?t just dreams? My family is my first source of motivation
VI Tôi nhận ra rằng mình có thể làm được những điều lớn lao! Những ước mơ trước đây đã không chỉ còn là mơ ước?Gia đình là nguồn động viên lớn nhất của tôi
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
of | của |
doing | làm |
my | của tôi |
family | gia đình |
source | nguồn |
is | là |
before | trước |
EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”
VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
vidiq | vidiq |
channel | kênh |
can | biết |
is | được |
EN Collaboration with other seniors and supervisors instead of doing thing by yourself.
VI Phối hợp làm việc với cấp trên và người giám sát thay vì làm việc độc lâp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | với |
doing | làm |
thing | là |
EN Being able to collaborate with senior artists and supervisors instead of doing thing by yourself
VI Phối hợp làm việc với cấp trên và người giám sát thay vì làm việc độc lâp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | với |
doing | làm |
thing | là |
EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.
VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.
EN say what you like or dislike doing, in French,
VI nói những điều bạn thích hoặc không thích làm bằng tiếng Pháp,
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
doing | làm |
french | pháp |
or | hoặc |
you | bạn |
say | nói |
EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, có thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, và xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
later | sau |
or | hoặc |
time | lần |
ask | hỏi |
person | người |
EN Can you make a living doing Amway full-time?
VI Mất bao lâu để tôi có thể kiếm thêm thu nhập với kinh doanh Amway?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
you | tôi |
make | với |
EN Doing so will be considered your acceptance of its terms and conditions
VI Ngược lại, bạn được xem như đã chấp thuận với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | như |
be | được |
of | này |
EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
company | công ty |
deep | sâu |
EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
company | công ty |
deep | sâu |
Rodoma 50 iš 50 vertimų