EN If required by Law, Zoom will issue a VAT invoice, or a document that the relevant taxing authority will treat as a VAT invoice, to you
"vat you pay" di Îngilîzî de dikare bi van Vîetnamî peyv/hevokên jêrîn were wergerandin:
EN If required by Law, Zoom will issue a VAT invoice, or a document that the relevant taxing authority will treat as a VAT invoice, to you
VI Nếu Pháp luật yêu cầu, Zoom sẽ xuất hóa đơn thuế giá trị gia tăng hoặc chứng từ mà cơ quan thuế có liên quan sẽ công nhận như hóa đơn thuế giá trị gia tăng cho bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
if | nếu |
as | như |
or | hoặc |
you | bạn |
the | nhận |
to | cho |
EN If the VAT registration number is not valid, Zoom reserves the right to nevertheless charge the applicable VAT to you
VI Tuy nhiên, nếu mã số đăng ký thuế giá trị gia tăng không hợp lệ, Zoom có quyền tính thuế giá trị gia tăng hiện hành cho bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
right | quyền |
you | bạn |
the | không |
to | cho |
EN Invoice: VAT invoice & VAT invoice statement
VI Hóa đơn: Hóa đơn VAT và bảng kê khai hóa đơn VAT
EN Invoice: VAT invoice & VAT invoice statement
VI Hóa đơn: Hóa đơn VAT và bảng kê khai hóa đơn VAT
EN Do you apply VAT on your customer invoices?
VI Bạn có áp dụng VAT trên hóa đơn khách hàng của mình không?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
on | trên |
customer | khách hàng |
you | bạn |
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN Our invoices of course include the locally required VAT as per country regulation
VI Tất nhiên, hóa đơn của chúng tôi bao gồm VAT bắt buộc tại địa phương theo quy định của quốc gia
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
include | bao gồm |
country | quốc gia |
regulation | quy định |
of | của |
our | chúng tôi |
per | theo |
EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT
VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa có VAT
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
savings | tiết kiệm |
compare | so sánh |
cost | phí |
power | điện |
also | cũng |
in | trong |
we | chúng tôi |
with | với |
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN Prices are inclusive of VAT. Free delivery for all orders.
VI Giá hiển thị đã bao gồm tất cả các khoản thuế. Giao hàng miễn phí cho tất cả đơn hàng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
prices | giá |
all | tất cả các |
for | cho |
EN Zoom reserves the right to review and validate your VAT registration number
VI Zoom có quyền xem xét và xác thực mã số đăng ký thuế giá trị gia tăng của bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
validate | xác thực |
right | quyền |
your | của bạn |
EN You pay what we pay — you won’t find better value
VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN Based on your income, you will pay a fee when you visit, similar to a co-pay.
VI Dựa trên thu nhập của bạn, bạn sẽ trả một khoản phí khi bạn truy cập, tương tự như một khoản đồng thanh toán.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
income | thu nhập |
pay | thanh toán |
your | bạn |
EN If you want to pay with your credit card instead, check out this tutorial on how to pay via credit card without a PayPal account.
VI Thay vào đó, nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình, hãy xem hướng dẫn này về cách thanh toán qua thẻ tín dụng mà không cần tài khoản PayPal.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pay | thanh toán |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
if | nếu |
this | này |
your | và |
with | bằng |
without | không |
want | bạn |
card | thẻ tín dụng |
want to | muốn |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN How am I expected to pay my bill if I lost my job? What should I do if I can’t pay my bills?
VI Tôi phải làm thế nào để thanh toán hóa đơn của mình nếu tôi bị mất việc? Tôi nên làm gì nếu tôi không thể thanh toán các hóa đơn của mình?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pay | thanh toán |
if | nếu |
should | nên |
i | tôi |
bills | hóa đơn |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN Log in now and click "Sign up for Auto Pay" in your Billing and Payment preferences.Sign Up for Auto Pay
VI Đăng nhập vào bây giờ và nhấp vào "Sign up for Auto Pay" (Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động) trong phần chọn ưu tiên Billing and Payment (Gửi và Trả Hóa Đơn).Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
click | nhấp |
and | và |
EN pay online or with your mobile device with Direct Pay for free and receive instant confirmation your payment was submitted;
VI trả tiền trực tuyến hoặc qua thiết bị di động của quý vị bằng Direct Pay miễn phí và được xác nhận ngay đã trả tiền
EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.
VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
contract | hợp đồng |
enables | cho phép |
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
benefit | lợi ích |
asset | tài sản |
pay | trả |
solar | mặt trời |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN AWS Auto Scaling can help you optimize your utilization and cost efficiencies when consuming AWS services so you only pay for the resources you actually need
VI AWS Auto Scaling có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng và hiệu quả chi phí khi sử dụng các dịch vụ AWS để bạn chỉ phải trả tiền cho các tài nguyên bạn thực sự cần
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
aws | aws |
optimize | tối ưu hóa |
resources | tài nguyên |
cost | phí |
pay | trả |
help | giúp |
the | khi |
and | các |
for | tiền |
EN If you need more time to pay, you can request an installment agreement or you may qualify for an offer in compromise.
VI Nếu quý vị cần thêm thời gian để trả tiền thì có thể yêu cầu thỏa thuận trả góp hoặc quý vị có thể đủ điều kiện được thỏa hiệp trả tiền.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
time | thời gian |
request | yêu cầu |
if | nếu |
or | hoặc |
an | thể |
pay | trả |
need | cần |
to | tiền |
more | thêm |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running
VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng – không tính phí khi mã của bạn không chạy
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
only | của |
time | thời gian |
running | chạy |
your | bạn |
not | không |
EN With Aurora Serverless v1, you only pay for the database resources you consume.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, bạn sẽ chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mà bạn sử dụng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
resources | tài nguyên |
pay | trả |
with | với |
you | bạn |
EN Do you know how customers will pay you tomorrow?
VI Bạn có biết khách hàng sẽ thanh toán thế nào ngày mai không?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pay | thanh toán |
customers | khách hàng |
know | biết |
you | bạn |
EN There is no more online and offline – pay what you need when you need it: quick, safe, and contactless.
VI Không còn trực tuyến và ngoại tuyến nữa – hãy thanh toán mọi thứ bạn cần ngay khi cần chúng: nhanh chóng, an toàn và không cần tiếp xúc.
EN Further, with our performance guarantee we ensure that you only pay, if the solar system is operational and providing you with energy
VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động và cung cấp năng lượng cho bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
further | hơn |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
system | hệ thống |
providing | cung cấp |
energy | năng lượng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
and | của |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running
VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng – không tính phí khi mã của bạn không chạy
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
only | của |
time | thời gian |
running | chạy |
your | bạn |
not | không |
EN There is no additional charge to use the Serverless Application Repository - you only pay for the AWS resources used in the applications you deploy.
VI Không tính thêm phí khi sử dụng Serverless Application Repository - bạn chỉ phải trả phí cho những tài nguyên AWS được sử dụng trên ứng dụng do bạn triển khai.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
aws | aws |
resources | tài nguyên |
charge | phí |
pay | trả |
deploy | triển khai |
use | sử dụng |
is | được |
you | bạn |
to | thêm |
EN With per-second billing, you only pay for what you use
VI Với mô hình tính phí theo giây, bạn chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
second | giây |
pay | trả |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
for | tiền |
EN With Aurora Serverless v1, you only pay for the database resources you consume.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, bạn sẽ chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mà bạn sử dụng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
resources | tài nguyên |
pay | trả |
with | với |
you | bạn |
EN No. You aren’t charged for anything other than what you already pay for instances, I/O, and storage.
VI Không. Bạn không bị tính phí cho bất kỳ thứ gì trừ những khoản phí bạn vốn phải thanh toán cho phiên bản, I/O và dung lượng lưu trữ.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pay | thanh toán |
storage | lưu |
you | bạn |
for | cho |
no | không |
EN If you prefer to pay by check, just send it to the PN centre nearest to you.
VI Bạn có thể chọn một loại hình tài trợ và góp phần vào xây dựng Passerelles numériques. Tất cả đều đơn giản và được bảo mật! Hãy điền vào mẫu tài trợ dưới đây.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
you | bạn |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN If You Owe More Than You Can Pay
VI Nếu Quý Vị Nợ Nhiều Hơn Khoản Mình Có Thể Trả (
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
if | nếu |
pay | trả |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
EN We offer scalable pricing aligned to your growth. Based on volume, you only pay as you grow.
VI Adjust tính phí phù hợp với tốc độ tăng trưởng. Bạn chỉ trả phí dựa trên khối lượng phân bổ.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
volume | lượng |
your | bạn |
growth | tăng |
EN When it comes to web hosting, how much you should pay depends on the type of website you’re going to have
VI Bạn cần chọn thuê hosting phù hợp với website của bạn, tức là phải xem loại website của bạn là gì trước
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
type | loại |
website | website |
have | phải |
you | bạn |
EN You will pay Zoom, and you are solely responsible for, any applicable Taxes and Fees
VI Bạn sẽ thanh toán cho Zoom và bạn tự chịu trách nhiệm cho mọi khoản Thuế và phí hiện hành
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pay | thanh toán |
responsible | chịu trách nhiệm |
for | cho |
fees | phí |
you | bạn |
EN There is currently no pay-as-you-go option, however you can schedule a cancellation at the end of the billing period or change your plan any time to better match your usage.
VI Hiện không có thanh toán nào theo tùy chọn của bạn, tuy nhiên bạn có thể lên lịch hủy vào cuối kỳ thanh toán hoặc đổi gói của bạn bất cứ lúc nào để phù hợp tốt hơn cho việc sử dụng của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
option | chọn |
however | tuy nhiên |
plan | gói |
usage | sử dụng |
or | hoặc |
better | tốt hơn |
as | theo |
end | của |
your | của bạn |
EN Gelato is free to use, no minimum orders or leftover stock. Because the products are made on demand, you only pay for what you sell.
VI Gelato miễn phí sử dụng, không yêu cầu lượng đơn hàng tối thiểu hoặc hàng tồn kho. Vì các sản phẩm được làm theo yêu cầu, bạn chỉ phải trả tiền cho những gì mình bán.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
use | sử dụng |
minimum | tối thiểu |
sell | bán |
pay | trả |
is | là |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
you | bạn |
are | được |
to | tiền |
the | không |
EN You can use commercial tax prep software and file your taxes electronically. You can pay electronically, too.
VI Quý vị có thể sử dụng phần mềm khai thuế thương mại để khai thuế bằng điện tử. Quý vị cũng có thể trả tiền thuế bằng điện tử.
EN You can pay using the following payment methods:
VI Bạn có thể thanh toán qua những phương thức sau:
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
using | qua |
payment | thanh toán |
following | sau |
the | những |
you | bạn |
EN Today you can use BNB to pay for flights, hotels, NFTs, virtual gifts and more
VI Ngày nay, bạn có thể sử dụng BNB để thanh toán cho các chuyến bay, khách sạn, đồ sưu tập, quà tặng ảo và hơn thế nữa
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
today | ngày |
use | sử dụng |
bnb | bnb |
pay | thanh toán |
you | bạn |
and | các |
EN Trust Wallet App is a multi-coin wallet, where you can store, pay & transfer Bitcoin. It works with many different blockchains, and is supported on Android and iOS Apple phones.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
app | sử dụng |
pay | thanh toán |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
ios | ios |
you | bạn |
on | trên |
many | nhiều |
and | của |
EN You can pay your trading fees on Binance with BNB to receive a discount
VI Bạn có thể thanh toán phí giao dịch của mình trên Binance bằng BNB để nhận được chiết khấu
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pay | thanh toán |
bnb | bnb |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
you | bạn |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide