EN * Acceptance Agents are denoted with an asterisk. Certifying Acceptance Agents are not denoted with an asterisk.
영어 | 베트남어 |
---|---|
are | được |
not | không |
EN Love your crypto NFTs? We love them too
VI Bạn có yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng
영어 | 베트남어 |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
too | cũng |
EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
영어 | 베트남어 |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
the | không |
EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.
VI Nếu bạn yêu mến dự án này và muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
part | phần |
get | nhận |
of | của |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.
VI Điều tôi thích nhất chính là thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo và thả.
영어 | 베트남어 |
---|---|
of | của |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
영어 | 베트남어 |
---|---|
also | cũng |
test | kiểm tra |
image | hình ảnh |
lambda | lambda |
api | api |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | của |
EN Thanks to this strict control, you can prevent unwanted agents.
VI Nhờ việc kiểm soát chặt chẽ này, bạn có thể ngăn chặn những tác nhân không mong muốn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
control | kiểm soát |
prevent | ngăn chặn |
this | này |
you | bạn |
can | muốn |
EN Disease due to microbial agents and infectations
VI Những bệnh liên quan đến nhiễm khuẩn và nhiễm trùng
영어 | 베트남어 |
---|---|
disease | bệnh |
to | đến |
EN You can also integrate security agents within Lambda’s execution environment, all with no operational overhead and minimal impact to your function performance.
VI Bạn cũng có thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành và có tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
can | phải |
also | cũng |
integrate | tích hợp |
security | bảo mật |
environment | môi trường |
no | không |
function | hàm |
performance | hiệu suất |
within | trong |
your | bạn |
all | các |
and | của |
EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
영어 | 베트남어 |
---|---|
also | cũng |
test | kiểm tra |
image | hình ảnh |
lambda | lambda |
api | api |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | của |
EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075) provides guidance for US government agencies and their agents to protect Federal Tax Information (FTI).
VI Ấn bản Dịch vụ Doanh thu Nội bộ 1075 (IRS Pub 1075) cung cấp hướng dẫn cho các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ và các đặc vụ của họ để bảo vệ Thông tin Thuế Liên bang (FTI).
영어 | 베트남어 |
---|---|
provides | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
federal | liên bang |
information | thông tin |
agencies | cơ quan |
and | của |
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
updated | cập nhật |
following | sau |
this | này |
영어 | 베트남어 |
---|---|
the | nhận |
of | các |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Receive help from our agents anytime via live chat support
VI Nhận sự hỗ trợ từ chúng tôi mọi lúc qua trò chuyện trực tiếp.
영어 | 베트남어 |
---|---|
live | trực tiếp |
chat | trò chuyện |
our | chúng tôi |
from | chúng |
via | qua |
receive | nhận |
EN Our agents will guide you in every step of the way.
VI Nhân viên của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước.
영어 | 베트남어 |
---|---|
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Learn more about our Corporate Compliance Program, Code of Conduct and vendor eligibility. View our full notice to agents, vendors and contractors.
VI Tìm hiểu thêm về Chương trình tuân thủ doanh nghiệp, Quy tắc ứng xử và tính đủ điều kiện của nhà cung cấp. Xem thông báo đầy đủ của chúng tôi cho các đại lý, nhà cung cấp và nhà thầu.
영어 | 베트남어 |
---|---|
learn | hiểu |
corporate | doanh nghiệp |
program | chương trình |
full | đầy |
our | chúng tôi |
more | thêm |
EN Receive professional WordPress support from our Customer Success agents.
VI Nhận hỗ trợ WordPress chuyên nghiệp từ nhân viên Chăm Sóc Khách Hàng của chúng tôi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
customer | khách hàng |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Stuck? Not for long – get help from our agents anytime via 24/7 live chat, directly from the builder.
VI Bạn đang kẹt? Không phải lo - nhận giúp đỡ từ nhân viên của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tiếp ngay ở trong phần mềm chỉnh sửa.
영어 | 베트남어 |
---|---|
help | giúp |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
영어 | 베트남어 |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
영어 | 베트남어 |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
영어 | 베트남어 |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
영어 | 베트남어 |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.
VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
to | với |
you | bạn |
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
영어 | 베트남어 |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN We would love to hear from you!
VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!
영어 | 베트남어 |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
영어 | 베트남어 |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
영어 | 베트남어 |
---|---|
to | cũng |
know | biết |
they | chúng |
영어 | 베트남어 |
---|---|
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
영어 | 베트남어 |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
영어 | 베트남어 |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.
VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
and | riêng |
EN We always love hearing from you
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến và góp ý từ bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
always | luôn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Love is in the air at Metropole for...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội - Thắp sáng m[...]
EN Love is in the air at Metropole for Valentine’s Day
VI Gặp gỡ các siêu đầu bếp tại khách sạn Metropole Hà Nội trong Lễ hội ẩm thực Aromes 2017
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
at | tại |
EN But what I love most about the place is the sign on the door when you leave
VI Nhưng điều tôi yêu thích nhất ở nơi này là tấm biển trên cửa khi bạn rời đi
영어 | 베트남어 |
---|---|
place | nơi |
but | nhưng |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
VI Điều gì đặc biệt từ REFACE lại khiến cho mọi người yêu thích nó thế nhỉ? Cùng khám phá trong bài viết này nhé!
영어 | 베트남어 |
---|---|
this | này |
in | trong |
makes | cho |
people | người |
article | bài viết |
EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.
VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để có được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!
영어 | 베트남어 |
---|---|
video | video |
famous | nổi tiếng |
into | của |
you | bạn |
EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!
영어 | 베트남어 |
---|---|
bring | mang lại |
millions | triệu |
world | thế giới |
answer | trả lời |
find | tìm |
people | người |
follow | theo dõi |
article | bài viết |
this | này |
EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more
VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
users | người dùng |
keep | giữ |
more | nhiều |
is | này |
EN I love your work but I can seem to get passed the login page and its refusing to accept my adobe account or my gmail account
VI Ad mình không vào được cứ bắt đăng nhập không thấy dấu X như ad bảo
영어 | 베트남어 |
---|---|
to | vào |
the | không |
get | được |
and | và |
EN There are many important phone calls that you need to remember the content or you simply want to save the call with the people you love as a souvenir
VI Có nhiều cuộc gọi điện quan trọng mà bạn cần phải nhớ nội dung hoặc đơn giản bạn muốn lưu lại cuộc gọi với những người mình yêu thương làm kỉ niệm
영어 | 베트남어 |
---|---|
important | quan trọng |
or | hoặc |
save | lưu |
call | gọi |
people | người |
many | nhiều |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
EN If you love simulation games and have the dream of building your own city, SimCity BuildIt is a game you cannot ignore.
VI Nếu bạn yêu thích những trò chơi mô phỏng và có mơ ước xây dựng một thành phố của riêng mình, SimCity BuildIt là trò chơi bạn không thể bỏ qua.
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
of | của |
building | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
game | chơi |
EN In Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), you will become a gifted gardener and love the green. Be careful if you don?t want to be bitten by a zombie!
VI Trong Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời), bạn sẽ trở thành một người có năng khiếu làm vườn và mê màu xanh lá. Hãy cẩn thận nếu không muốn bị xác sống cắn!
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
if | nếu |
be | là |
want | muốn |
you | bạn |
EN Do you love top soccer matches? FIFA Soccer is one of the best soccer games you can download to your Android phone.
VI Bạn yêu thích các trận cầu bóng đá đỉnh cao? FIFA Soccer là một trong những trò chơi bóng đá hay nhất mà bạn có thể tải xuống điện thoại Android của mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
top | cao |
download | tải xuống |
android | android |
of | của |
games | chơi |
your | bạn |
best | những |
one | các |
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN Customers love simplicity so give them a smooth ride - don't ask for their card details every time they pay.
VI Khách hàng yêu thích sự đơn giản, vì vậy hãy mang đến cho họ trải nghiệm trơn tru – đừng hỏi thông tin chi tiết thẻ của họ mỗi lần họ thanh toán.
영어 | 베트남어 |
---|---|
give | cho |
ask | hỏi |
every | mỗi |
time | lần |
customers | khách |
their | của |
details | chi tiết |
50 번역 중 50 표시 중