EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics
EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics
VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provided | cung cấp |
products | sản phẩm |
players | người chơi |
EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.
VI Ai là fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng là dành cho bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
of | của |
you | bạn |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Topas 2021 in review While 2021 was a challenging year for everyone in travel, tourism and sport, at Topas we were fortunate in many ways.
VI Khoảnh khắc Topas tháng 12 Nhắc đến mùa đông Sapa, người ta hay nhớ đến những khoảnh khắc tuyết rơi đầu mùa lãng mạn cùng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
everyone | người |
at | hay |
in | đến |
a | đầu |
EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics
VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provided | cung cấp |
products | sản phẩm |
players | người chơi |
EN Create a space for your community to share the sport excitement and knowledge.
VI Tạo một diễn đàn cho cộng đồng chia sẻ những kiến thức và niềm đam mê với thể thao.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | với |
knowledge | kiến thức |
create | tạo |
EN 2023 August NW Materials Show And Premiere Vision Sport
VI Triển lãm tài liệu NW tháng 8 năm 2023 và ra mắt Vision Sport
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
august | tháng |
EN 2023 NW Materials Show and Premiere Vision Sport
VI Triển lãm Vật liệu NW 2023 và Buổi ra mắt Thể thao Tầm nhìn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
vision | tầm nhìn |
EN 2022 NW Material Show and Premiere Vision Sport
VI Triển lãm Vật liệu NW 2022 và Premiere Vision Sport
EN "It's a show but at the end of the day it's good for the sport and it's good for the fans so I'm happy with that."
VI "Đó là một chương trình nhưng vào cuối ngày, nó tốt cho môn thể thao và nó tốt cho người hâm mộ nên tôi hài lòng với điều đó."
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
but | nhưng |
day | ngày |
good | tốt |
and | và |
its | tôi |
EN "If there are such conversations, they are taking place on a completely different level. We don't notice anything," he told Auto Motor und Sport.
VI "Nếu có những cuộc trò chuyện như vậy, chúng đang diễn ra ở một cấp độ hoàn toàn khác. Chúng tôi không nhận thấy bất cứ điều gì", anh nói với Auto Motor und Sport.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
if | nếu |
completely | hoàn toàn |
different | khác |
we | chúng tôi |
they | chúng |
such | những |
EN Back in the day when F1 was run by the sport's ringmaster Bernie Ecclestone betting was a dirty word with Ecclestone believing the gambling industry would tarnish F1’s image.
VI Quay lại cái ngày mà F1 được điều hành bởi võ sư của môn thể thao này Bernie Ecclestone cá cược là một từ bẩn thỉu khi Ecclestone tin rằng ngành công nghiệp cờ bạc sẽ làm hoen ố hình ảnh của F1.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
day | ngày |
image | hình ảnh |
would | là |
industry | công nghiệp |
EN Interestingly for a sport embracing the Middle East issues over gambling advertising means the region is a non-starter.
VI Điều thú vị đối với một môn thể thao bao trùm các vấn đề Trung Đông hơn là quảng cáo cờ bạc có nghĩa là khu vực này không phải là nơi khởi đầu.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
advertising | quảng cáo |
means | có nghĩa |
region | khu vực |
over | hơn |
EN More concerning F1 has not been without its various cheating scandals over the years instigated at the very highest levels in the sport.
VI Liên quan nhiều hơn đến F1 không phải là không có các vụ bê bối gian lận khác nhau của nó trong nhiều năm được kích động ở cấp độ cao nhất trong môn thể thao.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
has | phải |
in | trong |
years | năm |
more | hơn |
not | không |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 14 ការបកប្រែ