EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education
VI Canada được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN The Best Windows 11 & Chrome Devices for SME & Education
VI Các thiết bị Windows 11 & Chrome tốt nhất cho các Doanh nghiệp vừa và nhỏ và ngành giáo dục
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
EN Education staff (teachers, support staff, daycare workers)
VI Nhân viên giáo dục (giáo viên, nhân viên hỗ trợ, nhân viên trông trẻ ban ngày)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
staff | nhân viên |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN Robot programming education business
VI Robot lập trình giáo dục kinh doanh
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN Robot programming education business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools
VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
space | không gian |
and | tôi |
environmental | môi trường |
education | giáo dục |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN Identifying Improvements in Education
VI Xác định những điểm cần cải tiến
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
improvements | cải tiến |
EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.
VI LMS chính là mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập và làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
place | nơi |
education | giáo dục |
work | làm việc |
it | không |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN A credible education company with experts in each field
VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
in | trong |
each | từ |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN Education Apps Download for Android
VI Tải về Ứng Dụng Giáo Dục Tốt Nhất cho Android
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
android | android |
for | cho |
EN Next-generation education support
VI Hỗ trợ giáo dục thế hệ tiếp theo
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN LSA provides community education in regard to your rights and responsibilities.
VI LSA cung cấp giáo dục cộng đồng liên quan đến quyền và trách nhiệm của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provides | cung cấp |
education | giáo dục |
rights | quyền |
your | bạn |
and | của |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners
VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục và đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
main | chính |
education | giáo dục |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN | Education, Join us, Philippines
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Nhân sự
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
join | tham gia |
EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty
VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
life | sống |
education | giáo dục |
and | của |
EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:
VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
others | khác |
not | không |
their | bạn |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Canadian education system is ranked among the best in the world with 96 universities and 152 colleges
VI Hệ thống giáo dục Canada được xếp vào hàng tốt nhất thế giới với 96 trường đại học và 152 trường cao đẳng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
canadian | canada |
system | hệ thống |
the | trường |
education | giáo dục |
world | thế giới |
is | được |
and | và |
with | với |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN Identifying Improvements in Education
VI Xác định những điểm cần cải tiến
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
improvements | cải tiến |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.
VI LMS chính là mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập và làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
place | nơi |
education | giáo dục |
work | làm việc |
it | không |
EN A credible education company with experts in each field
VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
in | trong |
each | từ |
EN VMware Cloud on AWS Helps New Jersey School District Ensure Continuity and Seamless Virtual Education
VI VMware Cloud on AWS hỗ trợ học khu New Jersey đảm bảo tính liên tục và liền mạch của hoạt động giáo dục trực tuyến
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
vmware | vmware |
and | của |
virtual | ảo |
aws | aws |
education | giáo dục |
school | học |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN Robot programming education business
VI Robot lập trình giáo dục kinh doanh
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN Robot programming education business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Next-generation education support
VI Hỗ trợ giáo dục thế hệ tiếp theo
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
EN Implementation of environmental education for employees
VI Thực hiện giáo dục môi trường cho nhân viên
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
implementation | thực hiện |
environmental | môi trường |
education | giáo dục |
employees | nhân viên |
for | cho |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN Proud to help my brother finish his education
VI Tự hào khi có thể lo cho em trai mình hoàn thành việc học
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | học |
to | cho |
EN Education / Training / Recruitment
VI Giáo dục / Đào tạo / Tuyển dụng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде