EN Track SERP volatility across various countries and niches
EN Track SERP volatility across various countries and niches
VI Theo dõi biến động SERP theo quốc gia và thị trường ngách
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
countries | quốc gia |
EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
at | hay |
with | với |
the | cho |
EN Will I have a choice between the various COVID-19 vaccines?
VI Tôi có được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
choice | chọn |
various | khác nhau |
will | được |
the | không |
EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
upload | tải lên |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
image | hình ảnh |
and | của |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain
VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
is | được |
in | trong |
various | khác nhau |
EN Find out about the various rebates available to homeowners who want to make their homes more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
energy | năng lượng |
want | bạn |
to | tiền |
the | cho |
more | hơn |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.
VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
requests | yêu cầu |
we | chúng tôi |
product | sản phẩm |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
as | như |
EN EDION has established a call center that responds to various inquiries and requests from customers as a point of contact and support
VI EDION đã thành lập một trung tâm cuộc gọi đáp ứng các yêu cầu và yêu cầu khác nhau từ khách hàng như một điểm liên lạc và hỗ trợ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
established | thành lập |
call | gọi |
center | trung tâm |
and | các |
requests | yêu cầu |
customers | khách |
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.
VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
company | công ty |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
the | nhận |
EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site
VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
at | tại |
present | hiện tại |
people | người |
each | mỗi |
site | trang |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans
VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
contract | hợp đồng |
plans | kế hoạch |
companies | công ty |
and | của |
EN We will propose solutions that suit various situations.
VI Chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp với các tình huống khác nhau.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
solutions | giải pháp |
various | khác nhau |
EN We will use it to provide services by various events and classrooms
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để cung cấp dịch vụ bởi các sự kiện và lớp học khác nhau
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
and | các |
it | chúng |
to | dịch |
EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more
VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sơ lược về những gì sắp xảy ra dưới dạng nhiều hình ảnh khác nhau về trang chủ sòng bạc, sảnh đợi, lựa chọn trò chơi, thu ngân và hơn thế nữa
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
selection | lựa chọn |
game | trò chơi |
of the | trang |
various | khác nhau |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN QRcodes are two dimensional barcodes containing various information
VI Mã QR là mã vạch hai chiều chứa nhiều thông tin khác nhau
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
two | hai |
information | thông tin |
containing | chứa |
various | khác nhau |
EN Upload your image to convert it from various image formats to GIF
VI Tải lên file hình ảnh của bạn để chuyển đổi nó từ các định dạng hình ảnh khác nhau sang GIF
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
upload | tải lên |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
various | khác nhau |
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.
VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
methods | phương pháp |
blocking | chặn |
cookies | cookie |
change | thay đổi |
or | hoặc |
in | trong |
using | dùng |
you | bạn |
and | các |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.
VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc và giảm chi phí Chúng tôi có thể đưa ra đề xuất.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
work | công việc |
cost | phí |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
and | các |
from | chúng |
EN Free online file converter to convert various file types like PPTX or ODP to the Microsoft Powerpoint PPT format.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các loại file khác nhau như PPTX hoặc ODP sang định dạng PPT của Microsoft Powerpoint.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
pptx | pptx |
microsoft | microsoft |
like | như |
or | hoặc |
various | khác nhau |
converter | chuyển đổi |
types | loại |
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.
VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả và tỷ lệ hao phí trong vận hành
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
reports | báo cáo |
control | kiểm soát |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.
VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
of | của |
through | qua |
EN Eligibility problems of various benefits
VI Điều kiện các vấn đề lợi ích khác nhau
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
benefits | lợi ích |
of | các |
various | khác nhau |
EN Choice include a Bentley, a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a BMW 7 Series as well as various classes of Mercedes-Benz.
VI Khách có thể lựa chọn Bentley, Phantom Dragon ? phiên bản giới hạn của Rolls-Royce, BMW 7 Series và nhiều dòng xe cao cấp khác của Mercedes-Benz.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
limited | giới hạn |
edition | phiên bản |
choice | lựa chọn |
various | khác |
of | của |
EN Medical and surgical treatment of various orthopedic disorders
VI Điều trị nội khoa và ngoại khoa cho các bệnh lý chỉnh hình
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
and | các |
EN Arthroscopic surgeries of various joints
VI Phẫu thuật thay khớp: Khớp háng, khớp gối, khớp vai
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain
VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
is | được |
in | trong |
various | khác nhau |
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN You'll learn how to hook up various components to enable an Android mobile application to invoke a Lambda function and process responses
VI Bạn sẽ tìm hiểu cách liên kết nhiều thành phần khác nhau để cho phép ứng dụng di động Android gọi ra một hàm Lambda và xử lý các phản hồi
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
components | phần |
enable | cho phép |
android | android |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
function | hàm |
and | các |
EN With AWS Lambda, various teams at Localytics can tap into parallel data streams to create independent microservices
VI Với AWS Lambda, các nhóm khác nhau tại Localytics có thể sử dụng các luồng dữ liệu song song để tạo ra các vi dịch vụ độc lập
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
teams | nhóm |
at | tại |
parallel | song song |
data | dữ liệu |
create | tạo |
EN Provides a simple framework for conducting various tests of your Lambda functions
VI Cung cấp một framework đơn giản để tiến hành nhiều thử nghiệm khác nhau đối với các chức năng Lambda của bạn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
lambda | lambda |
functions | chức năng |
your | bạn |
EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.
VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc và giảm chi phí Chúng tôi có thể đưa ra đề xuất.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
work | công việc |
cost | phí |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
and | các |
from | chúng |
EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans
VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
contract | hợp đồng |
plans | kế hoạch |
companies | công ty |
and | của |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.
VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
of | của |
through | qua |
EN It uses a 200V normal charging stand with a short charging time, and is compatible with models from various manufacturers such as the Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi), and Leaf (Nissan).
VI Nó sử dụng đế sạc thông thường 200V với thời gian sạc ngắn và tương thích với các mẫu xe của nhiều nhà sản xuất khác nhau như Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi) và Leaf (Nissan).
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
compatible | tương thích |
uses | sử dụng |
with | với |
various | khác nhau |
and | như |
the | của |
Nampilake terjemahan 50 saka 50