EN If you wish to inquire or update your personal information, please contact the designated contact and we will respond appropriately.
EN If you wish to inquire or update your personal information, please contact the designated contact and we will respond appropriately.
VI Nếu bạn muốn hỏi hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng liên hệ với người liên hệ được chỉ định và chúng tôi sẽ trả lời thích hợp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
update | cập nhật |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
if | nếu |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)
VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) là hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | kinh doanh |
aws | aws |
contract | hợp đồng |
required | yêu cầu |
under | theo |
rules | quy tắc |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
EN If you wish to inquire or update your personal information, please contact the designated contact and we will respond appropriately.
VI Nếu bạn muốn hỏi hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng liên hệ với người liên hệ được chỉ định và chúng tôi sẽ trả lời thích hợp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
update | cập nhật |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
if | nếu |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
5翻訳の5を表示しています