EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel
"period of life" in inglese può essere tradotto nelle seguenti parole/frasi vietnamita:
EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel
VI Tất cả các đăng ký dài hạn kéo dài đến cuối kỳ thanh toán của bạn, thế nên bạn có thể cứ sử dụng đăng ký dài hạn của bạn cho đến cuối kỳ nói trên, cho dù sau đó bạn hủy
inglese | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
after | sau |
your | của bạn |
can | nói |
all | tất cả các |
end | của |
you | bạn |
EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy
VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe và chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh
inglese | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
age | tuổi |
effort | nỗ lực |
increase | tăng |
period | thời gian |
life | sống |
need | cần |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
inglese | vietnamita |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
inglese | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN Barbie?s life is a dream life for so many people
VI Cuộc sống của Barbie là một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người
inglese | vietnamita |
---|---|
life | sống |
people | người |
many | nhiều |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
inglese | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
inglese | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
inglese | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
inglese | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglese | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglese | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglese | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglese | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.
VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi có những thắc mắc.đều được trả lời nhanh và chính xác..!!
inglese | vietnamita |
---|---|
very | rất |
help | giúp |
to | với |
was | được |
the | khi |
a | trả |
EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
inglese | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
your | của bạn |
until | cho đến khi |
you | bạn |
EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened
VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí và lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở
inglese | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
based | dựa trên |
on | trên |
and | như |
the | điều |
EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)
VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)
inglese | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)
VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)
inglese | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)
VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)
inglese | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)
VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)
inglese | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN Issuance time and use period of special coupon
VI Thời gian phát hành và thời gian sử dụng phiếu giảm giá đặc biệt
inglese | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
EN In addition, all user files are deleted after a short period of time
VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn
inglese | vietnamita |
---|---|
files | file |
after | sau |
all | tất cả các |
EN Throughout, beautifully crafted, period-style Provasi furnishings in rich tones of burgundy, ivory and moss green with burnished gold accents set the suite’s opulent tone.
VI Toàn bộ căn phòng được bài trí nội thất Provasi tuyệt đẹp trong những tông màu ấn tượng của đỏ tía, ngà và xanh rêu với các điểm nhấn ánh vàng lấp lánh tôn thêm sự sang trọng và trang nhã.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
and | và |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
inglese | vietnamita |
---|---|
during | với |
EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month
VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng
inglese | vietnamita |
---|---|
required | cần |
funds | tiền |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
minimum | tối thiểu |
period | thời gian |
month | tháng |
is | là |
all | người |
one | và |
EN With Spot Instances, you pay the Spot price that's in effect for the time period that your instances are running
VI Với Phiên bản Spot, bạn thanh toán giá Spot theo khoảng thời gian các phiên bản của bạn chạy
inglese | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
price | giá |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
you | bạn |
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglese | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglese | vietnamita |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN We store user's cookies for thirty days and you receive a reward during this period.
VI Chúng tôi lưu trữ cookie của người dùng trong ba mươi ngày và bạn sẽ nhận được phần thưởng trong khoảng thời gian này.
inglese | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
cookies | cookie |
days | ngày |
reward | phần thưởng |
store | lưu |
we | chúng tôi |
period | thời gian |
this | này |
and | của |
you | bạn |
EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period
VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn
inglese | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
through | qua |
difficult | khó khăn |
get | nhận |
best | tốt |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN If during that period of time, you do not park in time, you lose
VI Nếu trong khoảng thời gian đó, bạn không kịp lái xe về đúng vị trí đỗ xe, bạn là người thua cuộc
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
not | không |
in | trong |
EN About Ghost, he can be invisible for a period of 5 seconds, deceiving the sight of the monsters and passing through them without receiving any damage.
VI Còn Ghost, anh ấy có thể tàng hình trong khoảng thời gian 5 giây, đánh lừa thị giác của những con quái vật kia và đi xuyên qua người chúng mà không bị nhận một chút sát thương nào.
inglese | vietnamita |
---|---|
without | không |
of | của |
receiving | nhận |
period | thời gian |
seconds | giây |
through | qua |
them | chúng |
EN Viet Nam Population Projection for the period 2019-2069
VI Dự báo dân số Việt Nam giai đoạn 2019 - 2069
inglese | vietnamita |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
EN No, we use the monthly average exchange rate of the European Commission for the month of the invoice period.
VI Không, chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái trung bình hàng tháng của Ủy ban Châu Âu cho tháng của thời hạn lập hóa đơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
monthly | hàng tháng |
month | tháng |
EN What happens if I want to purchase the system during the contract period?
VI Điều gì xảy ra nếu tôi muốn mua hệ thống trong thời gian hợp đồng?
inglese | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
purchase | mua |
system | hệ thống |
contract | hợp đồng |
if | nếu |
period | thời gian |
to | trong |
the | tôi |
during | ra |
EN If the invested amount isn't transferred within the 14 days period your investment will be automatically canceled. You will receive an email confirmation if this happens.
VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
days | ngày |
period | thời gian |
happens | xảy ra |
within | trong |
receive | nhận |
your | bạn |
EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.
VI Là một nhà đầu tư, điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.
inglese | vietnamita |
---|---|
as | như |
means | có nghĩa |
interest | lãi |
in | trong |
loan | khoản vay |
but | nhưng |
receive | nhận |
more | hơn |
your | bạn |
EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.
VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
typically | thường |
epc | epc |
company | công ty |
performance | hiệu suất |
full | đầy |
period | thời gian |
clients | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Investments may be canceled or withdrawn only within a fixed 14 day period.
VI Các khoản đầu tư chỉ có thể bị hủy hoặc rút trong khoảng thời gian 14 ngày cố định.
inglese | vietnamita |
---|---|
within | trong |
period | thời gian |
or | hoặc |
day | ngày |
EN BOOKING AND STAYING PERIOD: From now through 31 January 2022
VI THỜI GIAN ĐẶT PHÒNG & LƯU TRÚ: Từ nay đến 31/01/2022
inglese | vietnamita |
---|---|
from | đến |
EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
inglese | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
your | của bạn |
until | cho đến khi |
you | bạn |
EN AWS' K-ISMS certification is effective for a period of 3 years from the certification date (i.e., December 27, 2017), as long as AWS passes an annual surveillance audit.
VI Chứng nhận K-ISMS của AWS có hiệu lực trong thời hạn 3 năm từ ngày trên chứng nhận (ví dụ ngày 27 Tháng 2 năm 2017), miễn là AWS thông qua kiểm tra giám sát hằng năm.
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
certification | chứng nhận |
audit | kiểm tra |
the | nhận |
from | ngày |
a | năm |
EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
inglese | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
your | của bạn |
until | cho đến khi |
you | bạn |
EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened
VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí và lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở
inglese | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
based | dựa trên |
on | trên |
and | như |
the | điều |
EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)
VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)
inglese | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni